THÉP TẤM ASTM D2 NHẬP KHẨU
Thép tấm ASTM A681 là thép cán nguội được biết như thép hợp kim D2. Thép nguội D2 có độ hàm lượng Carbon, Chrome cao (12% Cr) với khả năng chống lại sự mài mòn rất tốt, nhiệt trị có thể lên tới 60-62 Hrc.
THÉP TẤM ASTM D2 NHẬP KHẨU
Mác thép các quốc gia
Country | USA | German | Japan |
Standard | ASTM A681 | DIN EN ISO 4957 | JIS G4404 |
Grades | D2 | 1.2379/X153CrMo12 | SKD11 |
ASTM A681 | C | Mn | P | S | Si | Cr | V | Mo | ||||||
D2 | 1.4 | 1.6 | 0.1 | 0.6 | 0.03 | 0.03 | 0.1 | 0.6 | 11 | 13 | 0.5 | 1.1 | 0.7 | 1.2 |
DIN ISO 4957 | C | Mn | P | S | Si | Cr | V | Mo | ||||||
1.2379/X153CrMo12 | 1.45 | 1.6 | 0.2 | 0.6 | 0.03 | 0.03 | 0.15 | 1.6 | 11 | 13 | 0.7 | 1 | 0.7 | 1 |
JIS G4404 | C | Mn | P | S | Si | Cr | V | Mo | ||||||
SKD11 | 1.4 | 1.6 | 0.6 | 0.03 | 0.03 | 0.4 | 11 | 13 | 0.2 | 0.5 | 0.8 | 1.2 |
Mechanical Properties | Metric | Imperial |
Độ cứng Knoop | 769 | 769 |
Độ cứng Rockwell C | 62 | 62 |
Độ cứng Vickers | 748 | 748 |
Thử nghiệm va đập | 77.0 J | 56.8 ft-lb |
Tỷ lệ độc | 0.27-0.30 | 0.27-0.30 |
Mô đum đàn hồi | 190-210 GPa | 27557-30457 ksi |
Tính chất | Điều kiện | ||
T (°C) | Nhiệt trị | ||
Dãn nở vì nhiệt | 10.4 x 10-6/ºC | 20-100 | – |
Thép tấm ASTM A681 là thép cán nguội được biết như thép hợp kim D2. Thép nguội D2 có độ hàm lượng Carbon, Chrome cao (12% Cr) với khả năng chống lại sự mài mòn rất tốt, nhiệt trị có thể lên tới 60-62 Hrc.
Thép tấm ASTM D2 có khả năng chịu mài mòn cao nhưng không cứng bằng thép hợp kim thấp hơn. Thép công cụ D2 cứng trong không khí với thứ tự chuyển động thấp và cung cấp một biện pháp chống ăn mòn khi đánh bóng. Tỷ lệ phần trăm cao của crom mang lại cho nó đặc tính chống ăn mòn nhẹ trong điều kiện đông cứng. Các tính chất cơ học của D2 rất nhạy cảm với xử lý nhiệt. Thép D2 có sẵn trong các vòng bi, hình dạng phẳng và hình vuông, cũng như cổ trục phẳng và thanh khoan.
Kích thước
Thép tròn D2: Phi 20 tới phi 350
Dài 5.500mm, 5.800mm, 6000mm.
Thép tấm D2: Độ dày 8mm/8ly, 300mm/300ly
Rộng 610mm – 1000mm
Bề mặt sản phẩm: Đen, xù xì, làm bóng…
Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Xuất sứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Trung Quốc, Châu Âu…
Quá trình rèn thép AISI/ASTM A681 D2
Gia nhiệt để rèn thép công cụ AISI D2 nên
được thực hiện từ từ và thống nhất. Ngâm qua ở 1850 ° -1950 ° F và hâm nóng thường xuyên khi cần thiết, ngừng hoạt động khi nhiệt độ xuống dưới 1700 ° F (926 ° C). Sau D2 rèn thép chết, làm nguội từ từ trong vôi, tro khô hoặc lò nung. Thép AISI D2 nên luôn luôn được ủ sau khi rèn.
Nhiệt luyện thép công cụ D2
- Nhiệt luyện
- Ủ thép
- Giảm độ mỏi cho thép
- Núng nóng từ từ tới quá trình tôi
- Làm cứng
- Tôi thép
- Ram thép
Ứng dụng
Thép tấm ASTM D2 được sử dụng cho các ứng dụng, dụng cụ dài hạn, trong đó khả năng chống mài mòn rất quan trọng, chẳng hạn như phôi hoặc tạo khuôn và khuôn cán rèn.
Một số ứng dụng chính cho thép công cụ D2 như sau:
Thanh truyền động, khuôn mẫu, khuôn chết, khuôn ép nhựa, khuôn ép nhôm, công cụ cắt, hàn, con lăn, dụng cụ, đồng hồ đo, lưỡi cưa, dao cắt, bulong…
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm 90ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Tags: S355J2H, S355JO, Q345B, S45C, S50C, DH36, EH36, S355J2+N, S355J2, S355J2+AR, SM400A, SM400B, HARDOX500, SCM440, ASTM A709, ASTM A572, SKD11, SKD61, ASTM A36, AISI 1045, HARDOX45O, AISI 4140, DIN 1.2083, H13, DIN 1.7225, SM400C, P235GH, P265GH, DH32, S420N, S420NL, S355J2G4, S420M, S420ML, S355J2G3, AISI P20, EH32, DIN 1.7207, DIN 1.2379, X155CrVMo12-1, THÉP TẤM ASTM D2 NHẬP KHẨU
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập10
- Hôm nay727
- Tháng hiện tại40,374
- Tổng lượt truy cập7,291,519