THÉP TẤM ASTM A633
Thép tấm cán nóng, hợp kim thấp, cường lực cao đã được chuẩn hoá (thường hoá).Thép tấm ASTM A633 Lớp C là một tấm thép kết cấu hợp kim thấp có độ bền cao được chuẩn hóa cho kết cấu hàn, đinh tán hoặc bắt vít đòi hỏi vượt trội hiệu suất độ bền va đập ở môi trường nhiệt độ thấp. Thép tấm A633 Lớp C có cường độ năng suất tối thiểu là 50 ksi [345 MPa] có thể đặt hàng với các yêu cầu thử nghiệm tác động bổ sung Charpy V-notch.
THÉP TẤM ASTM A633
Những mác thép tấm: A36, A514, A572, A588, A633, A656, SA514, SA572, SA588, SA633, SA656, EN10025-2, EN10025-3, EN10025-4, EN10025-6, JIS G3101, JIS G3106, DIN 17100, DIN 17102, GB/T700, GB/T1591, GB/T16270
Thép tấm cán nóng, hợp kim thấp, cường lực cao đã được chuẩn hoá (thường hoá).
Thép tấm ASTM A633 Lớp C là một tấm thép kết cấu hợp kim thấp có độ bền cao được chuẩn hóa cho kết cấu hàn, đinh tán hoặc bắt vít đòi hỏi vượt trội hiệu suất độ bền va đập ở môi trường nhiệt độ thấp. Thép tấm A633 Lớp C có cường độ năng suất tối thiểu là 50 ksi [345 MPa] có thể đặt hàng với các yêu cầu thử nghiệm tác động bổ sung Charpy V-notch.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM ASTM A633
THỬ NGHIỆM VA ĐẬP ASTM A633
TÍNH CHẤT CƠ LÝ ASTM A633
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM A633
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM ASTM A633
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Những mác thép tấm: A36, A514, A572, A588, A633, A656, SA514, SA572, SA588, SA633, SA656, EN10025-2, EN10025-3, EN10025-4, EN10025-6, JIS G3101, JIS G3106, DIN 17100, DIN 17102, GB/T700, GB/T1591, GB/T16270
Thép tấm cán nóng, hợp kim thấp, cường lực cao đã được chuẩn hoá (thường hoá).
Thép tấm ASTM A633 Lớp C là một tấm thép kết cấu hợp kim thấp có độ bền cao được chuẩn hóa cho kết cấu hàn, đinh tán hoặc bắt vít đòi hỏi vượt trội hiệu suất độ bền va đập ở môi trường nhiệt độ thấp. Thép tấm A633 Lớp C có cường độ năng suất tối thiểu là 50 ksi [345 MPa] có thể đặt hàng với các yêu cầu thử nghiệm tác động bổ sung Charpy V-notch.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM ASTM A633
Nguyên tố hoá học % | ||||||||||||||
C | Si | Mn | P | S | Nb | Al | Cu | Cr | Mo | Ni | Ti | N | V | |
a633 gr.A | 0.18 | 0.15-0.50 | 1.0-1.35 | 0.035 | 0.04 | 0.05 | ||||||||
a633 gr.C | 0.20 | 0.15-0.50 | 1.15-1.5 | 0.035 | 0.04 | 0.01-0.05 | ||||||||
a633 gr.D | 0.20 | 0.15-0.50 | 0.7-0.15 | 0.035 | 0.04 | 0.35 | 0.25 | 0.08 | 0.25 | |||||
a633 gr.E | 0.20 | 0.15-0.50 | 1.15-1.5 | 0.035 | 0.04 | 0.01-0.03 | 0.04-0.11 |
THỬ NGHIỆM VA ĐẬP ASTM A633
Mức thép | -350C | -200C | 00C | 250C | |
Năng lượng va đập, máy dập chữ V (J) | a633 gr.A | ||||
a633 gr.C | |||||
a633 gr.D | |||||
a633 gr.E | 41 | 54 | 61 | 68 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ ASTM A633
Mức thép | Độ dày danh nghĩa mm | Giới hạn chảy Ksi |
Độ bền kéo Ksi |
Độ dãn dài % |
Thép tấm a633 gr.A | ≥290 | 430-570 | ≥20 | |
Thép tấm a633 gr.C | ≥290 | 450-620 | ≥23 | |
Thép tấm a633 gr.D | ≥315 | 450-620 | ≥23 | |
Thép tấm a633 gr.E | ≥380 | 515-690 | ≥23 |
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM A633
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | ||||||||
1 | Thép Tấm ASTM A633 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 | |||
2 | Thép Tấm ASTM A633 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 | |||
3 | Thép Tấm ASTM A633 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 | |||
4 | Thép Tấm ASTM A633 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 | |||
5 | Thép Tấm ASTM A633 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 | |||
6 | Thép Tấm ASTM A633 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 | |||
7 | Thép Tấm ASTM A633 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 | |||
8 | Thép Tấm ASTM A633 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 | |||
9 | Thép Tấm ASTM A633 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 | |||
10 | Thép Tấm ASTM A633 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 | |||
11 | Thép Tấm ASTM A633 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 | |||
12 | Thép TấmASTM A633 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 | |||
13 | Thép Tấm ASTM A633 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 | |||
14 | Thép Tấm ASTM A633 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 | |||
15 | Thép Tấm ASTM A633 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 | |||
16 | Thép Tấm ASTM A633 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 | |||
17 | Thép Tấm ASTM A633 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 | |||
18 | Thép Tấm ASTM A633 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 | |||
19 | Thép Tấm ASTM A633 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 | |||
20 | Thép Tấm ASTM A633 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 | |||
21 | Thép Tấm ASTM A633 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 | |||
22 | Thép Tấm ASTM A633 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 | |||
23 | Thép Tấm ASTM A633 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 | |||
24 | Thép TấmASTM A633 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 | |||
25 | Thép Tấm ASTM A633 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 | |||
26 | Thép Tấm ASTM A633 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 | |||
27 | Thép Tấm ASTM A633 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 | |||
28 | Thép Tấm ASTM A633 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 | |||
29 | Thép Tấm ASTM A633 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 | |||
30 | Thép Tấm ASTM A633 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 | |||
31 | Thép Tấm ASTM A633 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 | |||
32 | Thép Tấm ASTM A633 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 | |||
33 | Thép Tấm ASTM A633 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 | |||
34 | Thép Tấm ASTM A633 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 | |||
35 | Thép Tấm ASTM A633 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 | |||
36 | Thép Tấm ASTM A633 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 | |||
37 | Thép Tấm ASTM A633 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 | |||
38 | Thép Tấm ASTM A633 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM ASTM A633
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập6
- Hôm nay625
- Tháng hiện tại40,272
- Tổng lượt truy cập7,291,417