THÉP TẤM ASTM A572 TRUNG QUỐC

Thứ ba - 16/04/2024 09:05
ĐỊNH DANHThông số kỹ thuật của ASTM A572 đề cập đến Tấm thép hợp kim thấp cường độ cao để xây dựng kết cấu, bao gồm 5 mức thép 42, 50, 55, 60 và 65.  Lớp 50 là một loại thép phổ biến nhất trong các ứng dụng cần cường độ cao hơn và trọng lượng ít hơn, sử dụng thép tấm loại này khác với thép carbon thông thường sẽ làm cho kết cấu thép có cùng cường độ thép nhưng trọng lượng nhẹ hơn.
THÉP TẤM ASTM A572 TRUNG QUỐC (2)
THÉP TẤM ASTM A572 TRUNG QUỐC (2)
THÉP TẤM ASTM A572 TRUNG QUỐC
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
                 
  C Si Mn P S V Ni Co
Thép tấm
 a572 gr.42

0.21

≤0.40

≤1.35

≤0.050

≤0.040

0.015

0.05

0.05
Thép tấm
 a572 gr.50

0.23

≤0.40

≤1.35

≤0.050

≤0.040

0.015

0.05

0.05
Thép tấm
 a572 gr.55

0.25

≤0.40

≤1.35

≤0.050

≤0.040

0.015

0.05

0.05
Thép tấm
 a572 gr.60

0.26

≤0.40

≤1.35

≤0.050

≤0.040

0.015

0.05

0.05
Thép tấm
 a572 gr.65

0.23

≤0.40

≤1.65

≤0.050

≤0.040

0.015

0.05

0.05

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM A572
Mác thép Giới hạn chảy
Mpa(ksi)
Độ bền kéo

Mpa(ksi)
Độ dãn dài Tỷ lệ độc Thử nghiệm va đập máy dập chữ V, dọc chiều dài vật mẫu
≤50mm ≤200mm   Nhiệt độ Lực tác động
Thép tấm
 a572 gr.42
≥290(42) ≥415(60) 20 24      
Thép tấm
 a572 gr.50
≥345(50) ≥450(65) 18 21      
Thép tấm
 a572 gr.55
≥380(55) ≥485(70) 17 20      
Thép tấm
 a572 gr.60
≥415(60) ≥520(75) 16 18      
Thép tấm
 a572 gr.65
≥450(65) ≥550(80) 15 17      
THÉP TẤM ASTM A572 TRUNG QUỐC (4) 
ĐỊNH DANH

Thông số kỹ thuật của ASTM A572 đề cập đến Tấm thép hợp kim thấp cường độ cao để xây dựng kết cấu, bao gồm 5 mức thép 42, 50, 55, 60 và 65.  Lớp 50 là một loại thép phổ biến nhất trong các ứng dụng cần cường độ cao hơn và trọng lượng ít hơn, sử dụng thép tấm loại này khác với thép carbon thông thường sẽ làm cho kết cấu thép có cùng cường độ thép nhưng trọng lượng nhẹ hơn.
Thép tấm astm a572 cũng được gọi là thép tấm kết cấu hàn, cường lực.
ƯU ĐIỂM
Khả năng hàn tốt, khả năng tạo hình tốt, có thể dễ dàng bắt vít và tán đinh.
Có Columbium và Vanadium nên bền hơn, chống ăn mòn tốt, chịu được môi trường mặn.
ỨNG DỤNG THÉP TẤM A572
Giàn khoan dầu ngoài khơi
Sản xuất điện
Hóa dầu
Chế biến khí
Hóa chất đặc biệt
Dược phẩm
Thiết bị dược phẩm
Thiết bị hóa học
Thiết bị nước biển
Bộ trao đổi nhiệt
Thiết bị ngưng tụ
Bột giấy và công nghiệp giấy 
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM ASTM A572 TRUNG QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555

Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com 
                                            BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785


   

 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập18
  • Hôm nay1,659
  • Tháng hiện tại12,018
  • Tổng lượt truy cập7,332,589

Hổ trợ trực tuyến