THÉP TẤM ASTM A529-50 NHẬP KHẨU GIÁ CẠNH TRANH

Chủ nhật - 16/10/2022 22:49
Thép tấm ASTM A529-50 là thép carbon-Mangan  được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu. Không chỉ mạnh hơn thép tấm A36 thông thường, mà hàm lượng Mangan cao của nó làm cho A529-50 rất thích hợp để xây dựng cầu, nhà thép cao, đinh tán và bu lông, cũng như máy móc và chế tạo. Một điểm khác so với A36 là A529-50 chứa 0,2% hàm lượng đồng sẽ chống lại thời tiết và các loại ăn mòn khác...
THÉP TẤM ASTM A529-50 NHẬP KHẨU GIÁ CẠNH TRANH
THÉP TẤM ASTM A529-50 NHẬP KHẨU GIÁ CẠNH TRANH

THÉP TẤM ASTM A529-50


Thép tấm ASTM A529-50 là thép carbon-Mangan  được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu. Không chỉ mạnh hơn thép tấm A36 thông thường, mà hàm lượng Mangan cao của nó làm cho A529-50 rất thích hợp để xây dựng cầu, nhà thép cao, đinh tán và bu lông, cũng như máy móc và chế tạo. Một điểm khác so với A36 A529-50 chứa 0,2% hàm lượng đồng sẽ chống lại thời tiết và các loại ăn mòn khác.
Đặc trưng của thép tấm ASTM A529-50
thép carbon cường độ cao với điểm năng suất tối thiểu 50 ksi.
Mạnh hơn thép tấm A36 nhẹ thông thường.
Giảm trọng lượng tổng thể do sức mạnh năng suất cao hơn.
Hàm lượng đồng 0,2% thêm khả năng chống ăn mòn.
Có sẵn để hàn, tán đinh và bắt vít.
Phổ biến như các thành phần hỗ trợ của các tòa nhà, cầu và các kết cấu thép khác.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM ASTM A529-50
 
Steel Grade Styles Carbon, max, % Manganese, % Phosphorus, max, % Sulfur, max, % Silicon, % Copper, min, %
A529 Grade 50 Angle Steel 0.27 1.35 0.04 0.05 ≤0.40 0.20
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM ASTM A529-50 
Steel Steel Grade Tensile Strength, ksi [MPa] Yield Point Strength, ksi [MPa]
A529 Grade 50 70 - 100 [485 - 690] 50 [345]
               

 
thep-tam-astm-a529-50  

LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM ASTM A529-50
 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP 
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

  
                          BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM ASTM A529-50    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm ASTM A529-50 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm ASTM A529-50 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm ASTM A529-50 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm ASTM A529-50 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm ASTM A529-50 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm ASTM A529-50 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm ASTM A529-50 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm ASTM A529-50 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm ASTM A529-50 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm ASTM A529-50 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm ASTM A529-50 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm ASTM A529-50 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm ASTM A529-50 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm ASTM A529-50 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm ASTM A529-50 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm ASTM A529-50 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm ASTM A529-50 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm ASTM A529-50 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm ASTM A529-50 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm ASTM A529-50 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm ASTM A529-50 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm ASTM A529-50 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm ASTM A529-50 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm ASTM A529-50 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm ASTM A529-50 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm ASTM A529-50 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm ASTM A529-50 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm ASTM A529-50 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm ASTM A529-50 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm ASTM A529-50 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm ASTM A529-50 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm ASTM A529-50 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm ASTM A529-50 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm ASTM A529-50 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm ASTM A529-50 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm ASTM A529-50 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm ASTM A529-50 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm ASTM A529-50 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785


 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập9
  • Hôm nay1,300
  • Tháng hiện tại11,659
  • Tổng lượt truy cập7,332,230

Hổ trợ trực tuyến