THÉP TẤM ASTM A529-50 NHẬP KHẨU GIÁ CẠNH TRANH
Thép tấm ASTM A529-50 là thép carbon-Mangan được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu. Không chỉ mạnh hơn thép tấm A36 thông thường, mà hàm lượng Mangan cao của nó làm cho A529-50 rất thích hợp để xây dựng cầu, nhà thép cao, đinh tán và bu lông, cũng như máy móc và chế tạo. Một điểm khác so với A36 là A529-50 chứa 0,2% hàm lượng đồng sẽ chống lại thời tiết và các loại ăn mòn khác...
THÉP TẤM ASTM A529-50
Thép tấm ASTM A529-50 là thép carbon-Mangan được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu. Không chỉ mạnh hơn thép tấm A36 thông thường, mà hàm lượng Mangan cao của nó làm cho A529-50 rất thích hợp để xây dựng cầu, nhà thép cao, đinh tán và bu lông, cũng như máy móc và chế tạo. Một điểm khác so với A36 là A529-50 chứa 0,2% hàm lượng đồng sẽ chống lại thời tiết và các loại ăn mòn khác.
Đặc trưng của thép tấm ASTM A529-50
thép carbon cường độ cao với điểm năng suất tối thiểu 50 ksi.
Mạnh hơn thép tấm A36 nhẹ thông thường.
Giảm trọng lượng tổng thể do sức mạnh năng suất cao hơn.
Hàm lượng đồng 0,2% thêm khả năng chống ăn mòn.
Có sẵn để hàn, tán đinh và bắt vít.
Phổ biến như các thành phần hỗ trợ của các tòa nhà, cầu và các kết cấu thép khác.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM ASTM A529-50 |
Steel Grade | Styles | Carbon, max, % | Manganese, % | Phosphorus, max, % | Sulfur, max, % | Silicon, % | Copper, min, % |
A529 Grade 50 | Angle Steel | 0.27 | 1.35 | 0.04 | 0.05 | ≤0.40 | 0.20 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM ASTM A529-50
|
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM ASTM A529-50
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM ASTM A529-50 | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm ASTM A529-50 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm ASTM A529-50 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm ASTM A529-50 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm ASTM A529-50 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm ASTM A529-50 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm ASTM A529-50 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm ASTM A529-50 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm ASTM A529-50 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm ASTM A529-50 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm ASTM A529-50 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm ASTM A529-50 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm ASTM A529-50 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm ASTM A529-50 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm ASTM A529-50 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm ASTM A529-50 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm ASTM A529-50 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm ASTM A529-50 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm ASTM A529-50 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm ASTM A529-50 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm ASTM A529-50 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm ASTM A529-50 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm ASTM A529-50 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm ASTM A529-50 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm ASTM A529-50 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm ASTM A529-50 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm ASTM A529-50 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm ASTM A529-50 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm ASTM A529-50 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm ASTM A529-50 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm ASTM A529-50 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm ASTM A529-50 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm ASTM A529-50 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm ASTM A529-50 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm ASTM A529-50 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm ASTM A529-50 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm ASTM A529-50 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm ASTM A529-50 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm ASTM A529-50 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập9
- Hôm nay1,300
- Tháng hiện tại11,659
- Tổng lượt truy cập7,332,230