THÉP TẤM  ASTM A529-50 NHẬP KHẨU GIÁ CẢ CANH TRANH

Thứ hai - 17/10/2022 09:43
Thép tấm ASTM A529-50  là thép carbon-Mangan  được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu. Không chỉ mạnh hơn thép A36 thông thường, mà hàm lượng Mangan cao của nó làm cho A529-50 rất thích hợp để xây dựng cầu, nhà thép cao, đinh tán và bu lông, cũng như máy móc và chế tạo. Một điểm khác so với A36 là A529-50 chứa 0,2% hàm lượng đồng sẽ chống lại thời tiết và các loại ăn mòn khác.
THÉP TẤM  ASTM A529-50 NHẬP KHẨU GIÁ CẢ CANH TRANH
THÉP TẤM  ASTM A529-50 NHẬP KHẨU GIÁ CẢ CANH TRANH
THÉP TẤM  ASTM A529-50

Thép tấm  ASTM A529-50  là thép carbon-Mangan  được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu. Không chỉ mạnh hơn thép A36 thông thường, mà hàm lượng Mangan cao của nó làm cho A529-50 rất thích hợp để xây dựng cầu, nhà thép cao, đinh tán và bu lông, cũng như máy móc và chế tạo. Một điểm khác so với A36 A529-50 chứa 0,2% hàm lượng đồng sẽ chống lại thời tiết và các loại ăn mòn khác.
Đặc trưng của thép tấm ASTM A529-50
thép carbon cường độ cao với điểm năng suất tối thiểu 50 ksi.
Mạnh hơn góc A36 nhẹ thông thường.
Giảm trọng lượng tổng thể do sức mạnh năng suất cao hơn.
Hàm lượng đồng 0,2% thêm khả năng chống ăn mòn.
Có sẵn để hàn, tán đinh và bắt vít.
Phổ biến như các thành phần hỗ trợ của các tòa nhà, cầu và các kết cấu thép khác.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM ASTM A529
Steel Grade Styles Carbon, max, % Manganese, % Phosphorus, max, % Sulfur, max, % Silicon, % Copper, min, %
A529 Grade 50 Angle Steel 0.27 1.35 0.04 0.05 ≤0.40 0.20
 
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM A529
Steel Steel Grade Tensile Strength, ksi [MPa] Yield Point Strength, ksi [MPa]
A529 Grade 50 70 - 100 [485 - 690] 50 [345]
     
thep tam astm a529 50 2 2
                            BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC ASTM A529-50   
STT
TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT
Khối lượng/tấm
Khối lượng/m2
     
1
Thép Tấm ASTM A529-50  3ly
3
x
1500
x
6000
mm
Tấm
211.95
23.55
     
2
Thép Tấm ASTM A529-50  4ly
4
x
1500
x
6000
mm
Tấm
282.6
31.4
     
3
Thép Tấm  ASTM A529-50  5ly
5
x
1500
x
6000
mm
Tấm
353.25
39.25
     
4
Thép Tấm  ASTM A529-50  6ly
6
x
1500
x
6000
mm
Tấm
423.9
47.1
     
5
Thép Tấm  ASTM A529-50  8ly
8
x
1500
x
6000
mm
Tấm
565.2
62.8
     
6
Thép Tấm  ASTM A529-50  9ly
9
x
1500
x
6000
mm
Tấm
635.85
70.65
     
7
Thép Tấm  ASTM A529-50  10ly
10
x
1500
x
6000
mm
Tấm
706.5
78.5
     
8
Thép Tấm  ASTM A529-50  12ly
12
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1130.4
94.2
     
9
Thép Tấm  ASTM A529-50  13ly
13
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1224.6
102.05
     
10
Thép Tấm  ASTM A529-50  14ly
14
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1318.8
109.9
     
11
Thép Tấm  ASTM A529-50  15ly
15
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1413
117.75
     
12
Thép Tấm  ASTM A529-50  16ly
16
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1507.2
125.6
     
13
Thép Tấm  ASTM A529-50  18ly
18
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1695.6
141.3
     
14
Thép Tấm  ASTM A529-50  19ly
19
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1789.8
149.15
     
15
Thép Tấm  ASTM A529-50  20ly
20
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1884
157
     
16
Thép Tấm  ASTM A529-50   22ly
22
x
2000
x
6000
mm
Tấm
2072.4
172.7
     
17
Thép Tấm  ASTM A529-50  24ly
24
x
2000
x
6000
mm
Tấm
2260.8
188.4
     
18
Thép Tấm  ASTM A529-50  25ly
25
x
2000
x
6000
mm
Tấm
2355
196.25
     
19
Thép Tấm  ASTM A529-50  26ly
26
x
2000
x
6000
mm
Tấm
2449.2
204.1
     
20
Thép Tấm  ASTM A529-50  28ly
28
x
2000
x
6000
mm
Tấm
2637.6
219.8
     
21
Thép Tấm  ASTM A529-50  30ly
30
x
2000
x
6000
mm
Tấm
2826
235.5
     
22
Thép Tấm  ASTM A529-50  32ly
32
x
2000
x
6000
mm
Tấm
3014.4
251.2
     
23
Thép Tấm  ASTM A529-50  35ly
35
x
2000
x
6000
mm
Tấm
3297
274.75
     
24
Thép Tấm  ASTM A529-50  36ly
36
x
2000
x
6000
mm
Tấm
3391.2
282.6
     
25
Thép Tấm  ASTM A529-50  38ly
38
x
2000
x
6000
mm
Tấm
3579.6
298.3
     
26
Thép Tấm  ASTM A529-50  40ly
40
x
2000
x
6000
mm
Tấm
3768
314
     
27
Thép Tấm  ASTM A529-50  45ly
45
x
2000
x
6000
mm
Tấm
4239
353.25
     
28
Thép Tấm  ASTM A529-50  50ly
50
x
2000
x
6000
mm
Tấm
4710
392.5
     
29
Thép Tấm  ASTM A529-50  55ly
55
x
2000
x
6000
mm
Tấm
5181
431.75
     
30
Thép Tấm  ASTM A529-50  60ly
60
x
2000
x
6000
mm
Tấm
5652
471
     
31
Thép Tấm  ASTM A529-50  65ly
65
x
2000
x
6000
mm
Tấm
6123
510.25
     
32
Thép Tấm  ASTM A529-50  70ly
70
x
2000
x
6000
mm
Tấm
6594
549.5
     
33
Thép Tấm  ASTM A529-50  75ly
75
x
2000
x
6000
mm
Tấm
7065
588.75
     
34
Thép Tấm  ASTM A529-50  80ly
80
x
2000
x
6000
mm
Tấm
7536
628
     
35
Thép Tấm  ASTM A529-50  85ly
85
x
2000
x
6000
mm
Tấm
8007
667.25
     
36
Thép Tấm  ASTM A529-50  90 ly
90
x
2000
x
6000
mm
Tấm
8478
706.5
     
37
Thép Tấm  ASTM A529-50  95ly
95
x
2000
x
6000
mm
Tấm
8949
745.75
     
38
Thép Tấm  ASTM A529-50  100ly
100
x
2000
x
6000
mm
Tấm
9420
785
     
  
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM ASTM A529-50
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
 

 

 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập20
  • Hôm nay1,688
  • Tháng hiện tại12,047
  • Tổng lượt truy cập7,332,618

Hổ trợ trực tuyến