THÉP TẤM ASTM A285 Grade A NHẬP KHẨU
Thép tấm ASTM A285 được định danh cho thép tấm carbon cường độ tháp sử dụng trong đóng tàu có áp lực thấp, hàng cán nóng.

THÉP TẤM ASTM A285 Grade A NHẬP KHẨU
Thành phần hoá học thép tấm ASTM A285
Tính chất cơ lý thép tấm ASTM A285
Thép tấm ASTM A285 Grade A là gì?
Thép tấm ASTM A285 là thép tấm đống tàu, thép tấm carbon độ bền thấp và trung bình. Thép tấm A285 thông thường được cung cấp dưới dạng thép cán. Thép tấm A285 thương được cung cấp với dạng thường hóa hoặc giảm độ mỏi của thép.
Thép tấm ASTM A285 được định danh cho thép tấm carbon cường độ tháp sử dụng trong đóng tàu có áp lực thấp, hàng cán nóng.
Thép được sử dụng 1 một vật liệu có khả năng hàng tốt trong chế tạo tàu và công nghiệp sản xuất lò hơi sử dụng vật liệu hàn bang cách hàn nóng chảy để kết nối các phần lại với nhau. Tấm có độ dày tối đa 50mm thì sẽ đảm bảo được độ bền đồng chất bên trong của thép…
Thép tấm ASTM A285 không được khuyến khích sử dụng cho loại yêu cầu cường lược và chế tạo bồn trữ cũng như tàu cần kiểm soát nhiệt độ thấp…
Xuất sứ: Châu Âu, Nga, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc…
Quy cách: Rộng 1500mm – 2000mm.
Dầy 10mm/10ly – 150mm/150ly.
Dài 6000mm – 12000mm.
Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng: Thép tấm ASTM A285 với độ bền và độ dẻo dai hợp lý, chịu va đập tốt, thép hợp kim thấp, cung cấp tính cơ học tốt, khả năng chống mài mòn cao nên được sử dụng trong nghành cầu đường, xây dựng nhà xưởng, công nghiệp ô tô, nghành chế tạo máy móc trang thiết bị…
Thành phần hoá học thép tấm ASTM A285
Thành phần hóa học | |||||
C | Si | Mn | P | S | |
Thép tấm Astm a285 grade A | 0.17 | 0.08-0.45 | 0.98 | 0.35 | 0.35 |
Thép tấm Astm a285 grade B | 0.22 | 0.08-0.45 | 0.98 | 0.35 | 0.35 |
Thép tấm Astm a285 grade C | 0.28 | 0.08-0.45 | 0.98 | 0.35 | 0.35 |
Mức thép | Tính chất cơ lý | ||||
Độ bền kéo (MPa) | Giới chạn chảy (MPa) | Độ dãn dài | |||
Độ dày | |||||
Thép tấm Astm a285 grade A | 5-50mm | 310-450 | ≥165 | ≥30 | |
50-200mm | 310-450 | ≥165 | ≥27 | ||
Thép tấm Astm a285 grade B | 5-50mm | 345-485 | ≥185 | ≥28 | |
50-200mm | 345-485 | ≥185 | ≥25 | ||
Thép tấm Astm a285 grade C | 5-50mm | 380-515 | ≥205 | ≥27 | |
50-200mm | 380-515 | ≥205 | ≥23 |
Thép tấm ASTM A285 Grade A là gì?
Thép tấm ASTM A285 là thép tấm đống tàu, thép tấm carbon độ bền thấp và trung bình. Thép tấm A285 thông thường được cung cấp dưới dạng thép cán. Thép tấm A285 thương được cung cấp với dạng thường hóa hoặc giảm độ mỏi của thép.
Thép tấm ASTM A285 được định danh cho thép tấm carbon cường độ tháp sử dụng trong đóng tàu có áp lực thấp, hàng cán nóng.
Thép được sử dụng 1 một vật liệu có khả năng hàng tốt trong chế tạo tàu và công nghiệp sản xuất lò hơi sử dụng vật liệu hàn bang cách hàn nóng chảy để kết nối các phần lại với nhau. Tấm có độ dày tối đa 50mm thì sẽ đảm bảo được độ bền đồng chất bên trong của thép…
Thép tấm ASTM A285 không được khuyến khích sử dụng cho loại yêu cầu cường lược và chế tạo bồn trữ cũng như tàu cần kiểm soát nhiệt độ thấp…
Xuất sứ: Châu Âu, Nga, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc…
Quy cách: Rộng 1500mm – 2000mm.
Dầy 10mm/10ly – 150mm/150ly.
Dài 6000mm – 12000mm.
Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng: Thép tấm ASTM A285 với độ bền và độ dẻo dai hợp lý, chịu va đập tốt, thép hợp kim thấp, cung cấp tính cơ học tốt, khả năng chống mài mòn cao nên được sử dụng trong nghành cầu đường, xây dựng nhà xưởng, công nghiệp ô tô, nghành chế tạo máy móc trang thiết bị…

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Tags: xây dựng nhà xưởng, S355JR, Q345B, SS400, S45C, chế tạo máy móc, AH36, S235JR, S275JO, S355J2+N, S355J2, trang thiết bị, HARDOX500, SCM440, S355K2+N, ASTM A572, SKD11, SKD61, AISI 1018, AISI 4130, AISI 1045, HARDOX45O, AISI 4140, ASTM A515, ASTM A516 GR70, DIN 1.2083, JIS G3101 SS400, công nghiệp ô tô, P235GH, S355NL, S420N, S420NL, S355J2G4, S420M, S420ML, S355J2G3, S355ML, S275M, ASTM A516, S275J2, SS540, AISI P20, S355N, S355JO+N, EN10025-3, EN10025-5, SS490, THÉP TẤM ASTM A285 Grade A NHẬP KHẨU
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập12
- Hôm nay2,472
- Tháng hiện tại58,708
- Tổng lượt truy cập7,749,645