THÉP TẤM ASTM A285 Grade A
Thép được sử dụng 1 một vật liệu có khả năng hàng tốt trong chế tạo tàu và công nghiệp sản xuất lò hơi sử dụng vật liệu hàn bang cách hàn nóng chảy để kết nối các phần lại với nhau. Tấm có độ dày tối đa 50mm thì sẽ đảm bảo được độ bền đồng chất bên trong của thép…Thép tấm ASTM A285 không được khuyến khích sử dụng cho loại yêu cầu cường lược và chế tạo bồn trữ cũng như tàu cần kiểm soát nhiệt độ thấp…
THÉP TẤM ASTM A285 Grade A
Thép tấm ASTM A285 là thép tấm đống tàu, thép tấm carbon độ bền thấp và trung bình. Thép tấm A285 thông thường được cung cấp dưới dạng thép cán. Thép tấm A285 thương được cung cấp với dạng thường hóa hoặc giảm độ mỏi của thép.
Thép tấm ASTM A285 được định danh cho thép tấm carbon cường độ tháp sử dụng trong đóng tàu có áp lực thấp.
Thép được sử dụng 1 một vật liệu có khả năng hàng tốt trong chế tạo tàu và công nghiệp sản xuất lò hơi sử dụng vật liệu hàn bang cách hàn nóng chảy để kết nối các phần lại với nhau. Tấm có độ dày tối đa 50mm thì sẽ đảm bảo được độ bền đồng chất bên trong của thép…
Thép tấm ASTM A285 không được khuyến khích sử dụng cho loại yêu cầu cường lược và chế tạo bồn trữ cũng như tàu cần kiểm soát nhiệt độ thấp…
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM ASTM A285 Grade A
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM ASTM A285 Grade A
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Thép tấm ASTM A285 là thép tấm đống tàu, thép tấm carbon độ bền thấp và trung bình. Thép tấm A285 thông thường được cung cấp dưới dạng thép cán. Thép tấm A285 thương được cung cấp với dạng thường hóa hoặc giảm độ mỏi của thép.
Thép tấm ASTM A285 được định danh cho thép tấm carbon cường độ tháp sử dụng trong đóng tàu có áp lực thấp.
Thép được sử dụng 1 một vật liệu có khả năng hàng tốt trong chế tạo tàu và công nghiệp sản xuất lò hơi sử dụng vật liệu hàn bang cách hàn nóng chảy để kết nối các phần lại với nhau. Tấm có độ dày tối đa 50mm thì sẽ đảm bảo được độ bền đồng chất bên trong của thép…
Thép tấm ASTM A285 không được khuyến khích sử dụng cho loại yêu cầu cường lược và chế tạo bồn trữ cũng như tàu cần kiểm soát nhiệt độ thấp…
Thành phần hóa học | |||||
C | Si | Mn | P | S | |
Thép tấm Astm a285 grade A | 0.17 | 0.08-0.45 | 0.98 | 0.35 | 0.35 |
Thép tấm Astm a285 grade B | 0.22 | 0.08-0.45 | 0.98 | 0.35 | 0.35 |
Thép tấm Astm a285 grade C | 0.28 | 0.08-0.45 | 0.98 | 0.35 | 0.35 |
Mức thép | Tính chất cơ lý | ||||
Độ bền kéo (MPa) | Giới chạn chảy (MPa) | Độ dãn dài | |||
Độ dày | |||||
Thép tấm Astm a285 grade A | 5-50mm | 310-450 | ≥165 | ≥30 | |
50-200mm | 310-450 | ≥165 | ≥27 | ||
Thép tấm Astm a285 grade B | 5-50mm | 345-485 | ≥185 | ≥28 | |
50-200mm | 345-485 | ≥185 | ≥25 | ||
Thép tấm Astm a285 grade C | 5-50mm | 380-515 | ≥205 | ≥27 | |
50-200mm | 380-515 | ≥205 | ≥23 |
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM ASTM A285 Grade A
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm ASTM A285 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm ASTM A285 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm ASTM A285 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm ASTM A285 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm ASTM A285 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm ASTM A285 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm ASTM A285 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm ASTM A285 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm ASTM A285 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm ASTM A285 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm ASTM A285 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm ASTM A285 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm ASTM A285 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm ASTM A285 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm ASTM A285 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm ASTM A285 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm ASTM A285 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm ASTM A285 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm ASTM A285 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm ASTM A285 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm ASTM A285 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm ASTM A285 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm ASTM A285 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm ASTM A285 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm ASTM A285 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm ASTM A285 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm ASTM A285 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm ASTM A285 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm ASTM A285 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm ASTM A285 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm ASTM A285 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm ASTM A285 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm ASTM A285 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm ASTM A285 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm ASTM A285 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm ASTM A285 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm ASTM A285 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm ASTM A285 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM ASTM A285 Grade A
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập10
- Hôm nay1,997
- Tháng hiện tại26,085
- Tổng lượt truy cập7,222,997