THÉP TẤM ASTM A283 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ

Thứ hai - 17/10/2022 01:20
Thép tấm ASTM A283 có tấm thép carbon cường độ kéo thấp và trung bình có chất lượng kết cấu. Nó có  mức thép, mỗi mức thép là một vật liệu riêng biệt. Phần thuộc tính vật liệu dưới đây cho thấy phạm vi bao gồm tất cả các biến thể... Thép tấm ASTM A283 có tấm thép carbon cường độ kéo thấp và trung bình có chất lượng kết cấu. Nó có  mức thép, mỗi mức thép là một vật liệu riêng biệt. Phần thuộc tính vật liệu dưới đây cho thấy phạm vi bao gồm tất cả các biến thể...
THÉP TẤM ASTM A283 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
THÉP TẤM ASTM A283 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
THÉP TẤM ASTM A283
Thép tấm ASTM A283 được định danh cho thép tấm carbon thấp có lực trung bình, sử dụng cho thép tấm kết cấu chung.

Thép tấm ASTM A283 có tấm thép carbon cường độ kéo thấp và trung bình có chất lượng kết cấu. Nó có  mức thép, mỗi mức thép là một vật liệu riêng biệt. Phần thuộc tính vật liệu dưới đây cho thấy phạm vi bao gồm tất cả các biến thể...

Thông số kỹ thuật này bao gồm bốn loại tấm thép carbon có chất lượng kết cấu cho ứng dụng chung. Các mẫu thép phải được xử lý nóng chảy bằng lò nung mở, oxy cơ bản hoặc lò điện. Phân tích nhiệt và sản phẩm phải được thực hiện trong đó vật liệu thép phải phù hợp với các thành phần hóa học cần thiết của carbon, mangan, phốt pho, lưu huỳnh, silicon và đồng. Các mẫu thép cũng phải trải qua các thử nghiệm độ bền kéo và phải tuân theo các giá trị yêu cầu về độ bền kéo, điểm năng suất và độ giãn dài...  

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM ASTM A283
 Thép tấm A283 Grade A Grade B Grade C Grade D
C, max 0.14 0.17 0.24 0.27
Mn, max 0.90 0.90 0.90 0.90
P, max 0.035 0.035 0.035 0.035
S, max 0.04 0.04 0.04 0.04
Si 0.15-0.40 0.15-0.40 0.15-0.40 0.15-0.40
Cu 0.20 0.20 0.20 0.20

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM ASTM A283
  Grade A Grade B Grade C Grade D
Độ bền kéo 45,000 -60,000 psi
[310 - 415 MPa]
50,000 -65,000 psi
[345 - 450 MPa]
55,000 - 75,000 psi
[380 - 515 MPa]
60,000 -80,000 psi
[415 - 550 MPa]
Giới hạn chảy
Min.
24,000psi
[165 MPa]
27,000psi
[185 MPa]
30,000psi
[205 MPa]
33,000psi [
230 MPa]
Độ dãn dài với vật mẫu 8’’ 27% min 25% min 22% min 20% min
Độ bền kéo với độ dày 2 inch 38% min 28% min 25% min 23% min

ỨNG DỤNG THÉP TẤM A283
Thép tấm ASTM A283 có khả năng ứng dụng rộng rãi tương tự như thép tấm a36 và thép tấm SS400, được sử dụng cho thép tấm carbon thấp, độ bền kéo trung bình...     
​ thep tam astm a283 nhap khau gia re

                                   BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC A283     
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2      
1 Thép Tấm ASTM A283 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55      
2 Thép Tấm ASTM A283 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4      
3 Thép Tấm ASTM A283 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25      
4 Thép Tấm ASTM A283 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1      
5 Thép Tấm ASTM A283 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8      
6 Thép Tấm ASTM A283 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65      
7 Thép Tấm ASTM A283 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5      
8 Thép Tấm ASTM A283 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2      
9 Thép Tấm ASTM A283 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05      
10 Thép Tấm ASTM A283 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9      
11 Thép Tấm ASTM A283 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75      
12 Thép Tấm ASTM A283 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6      
13 Thép Tấm ASTM A283 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3      
14 Thép Tấm ASTM A283 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15      
15 Thép Tấm ASTM A283 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157      
16 Thép Tấm ASTM A283  22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7      
17 Thép Tấm ASTM A283 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4      
18 Thép Tấm ASTM A283 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25      
19 Thép Tấm ASTM A283 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1      
20 Thép Tấm ASTM A283 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8      
21 Thép Tấm ASTM A283 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5      
22 Thép Tấm ASTM A283 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2      
23 Thép Tấm ASTM A283 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75      
24 Thép Tấm ASTM A283 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6      
25 Thép Tấm ASTM A283 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3      
26 Thép Tấm ASTM A283 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314      
27 Thép Tấm ASTM A283 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25      
28 Thép Tấm ASTM A283 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5      
29 Thép Tấm ASTM A283 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75      
30 Thép Tấm ASTM A283 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471      
31 Thép Tấm ASTM A283 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25      
32 Thép Tấm ASTM A283 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5      
33 Thép Tấm ASTM A283 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75      
34 Thép Tấm ASTM A283 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628      
35 Thép Tấm ASTM A283 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25      
36 Thép Tấm ASTM A283 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5      
37 Thép Tấm ASTM A283 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75      
38 Thép Tấm ASTM A283 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785      
  
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM ASTM A283
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com



 

 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập10
  • Hôm nay1,334
  • Tháng hiện tại11,693
  • Tổng lượt truy cập7,332,264

Hổ trợ trực tuyến