THÉP TẤM ASTM A283 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
Thép tấm ASTM A283 có tấm thép carbon cường độ kéo thấp và trung bình có chất lượng kết cấu. Nó có mức thép, mỗi mức thép là một vật liệu riêng biệt. Phần thuộc tính vật liệu dưới đây cho thấy phạm vi bao gồm tất cả các biến thể... Thép tấm ASTM A283 có tấm thép carbon cường độ kéo thấp và trung bình có chất lượng kết cấu. Nó có mức thép, mỗi mức thép là một vật liệu riêng biệt. Phần thuộc tính vật liệu dưới đây cho thấy phạm vi bao gồm tất cả các biến thể...
THÉP TẤM ASTM A283
Thép tấm ASTM A283 được định danh cho thép tấm carbon thấp có lực trung bình, sử dụng cho thép tấm kết cấu chung.
Thép tấm ASTM A283 có tấm thép carbon cường độ kéo thấp và trung bình có chất lượng kết cấu. Nó có mức thép, mỗi mức thép là một vật liệu riêng biệt. Phần thuộc tính vật liệu dưới đây cho thấy phạm vi bao gồm tất cả các biến thể...
Thông số kỹ thuật này bao gồm bốn loại tấm thép carbon có chất lượng kết cấu cho ứng dụng chung. Các mẫu thép phải được xử lý nóng chảy bằng lò nung mở, oxy cơ bản hoặc lò điện. Phân tích nhiệt và sản phẩm phải được thực hiện trong đó vật liệu thép phải phù hợp với các thành phần hóa học cần thiết của carbon, mangan, phốt pho, lưu huỳnh, silicon và đồng. Các mẫu thép cũng phải trải qua các thử nghiệm độ bền kéo và phải tuân theo các giá trị yêu cầu về độ bền kéo, điểm năng suất và độ giãn dài...
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM ASTM A283
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM ASTM A283
ỨNG DỤNG THÉP TẤM A283
Thép tấm ASTM A283 có khả năng ứng dụng rộng rãi tương tự như thép tấm a36 và thép tấm SS400, được sử dụng cho thép tấm carbon thấp, độ bền kéo trung bình...
BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC A283
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM ASTM A283
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Thép tấm ASTM A283 được định danh cho thép tấm carbon thấp có lực trung bình, sử dụng cho thép tấm kết cấu chung.
Thép tấm ASTM A283 có tấm thép carbon cường độ kéo thấp và trung bình có chất lượng kết cấu. Nó có mức thép, mỗi mức thép là một vật liệu riêng biệt. Phần thuộc tính vật liệu dưới đây cho thấy phạm vi bao gồm tất cả các biến thể...
Thông số kỹ thuật này bao gồm bốn loại tấm thép carbon có chất lượng kết cấu cho ứng dụng chung. Các mẫu thép phải được xử lý nóng chảy bằng lò nung mở, oxy cơ bản hoặc lò điện. Phân tích nhiệt và sản phẩm phải được thực hiện trong đó vật liệu thép phải phù hợp với các thành phần hóa học cần thiết của carbon, mangan, phốt pho, lưu huỳnh, silicon và đồng. Các mẫu thép cũng phải trải qua các thử nghiệm độ bền kéo và phải tuân theo các giá trị yêu cầu về độ bền kéo, điểm năng suất và độ giãn dài...
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM ASTM A283
Thép tấm A283 | Grade A | Grade B | Grade C | Grade D |
C, max | 0.14 | 0.17 | 0.24 | 0.27 |
Mn, max | 0.90 | 0.90 | 0.90 | 0.90 |
P, max | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 |
S, max | 0.04 | 0.04 | 0.04 | 0.04 |
Si | 0.15-0.40 | 0.15-0.40 | 0.15-0.40 | 0.15-0.40 |
Cu | 0.20 | 0.20 | 0.20 | 0.20 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM ASTM A283
Grade A | Grade B | Grade C | Grade D | |
Độ bền kéo | 45,000 -60,000 psi [310 - 415 MPa] |
50,000 -65,000 psi [345 - 450 MPa] |
55,000 - 75,000 psi [380 - 515 MPa] |
60,000 -80,000 psi [415 - 550 MPa] |
Giới hạn chảy Min. |
24,000psi [165 MPa] |
27,000psi [185 MPa] |
30,000psi [205 MPa] |
33,000psi [ 230 MPa] |
Độ dãn dài với vật mẫu 8’’ | 27% min | 25% min | 22% min | 20% min |
Độ bền kéo với độ dày 2 inch | 38% min | 28% min | 25% min | 23% min |
ỨNG DỤNG THÉP TẤM A283
Thép tấm ASTM A283 có khả năng ứng dụng rộng rãi tương tự như thép tấm a36 và thép tấm SS400, được sử dụng cho thép tấm carbon thấp, độ bền kéo trung bình...
BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC A283
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | ||||||||
1 | Thép Tấm ASTM A283 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 | |||
2 | Thép Tấm ASTM A283 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 | |||
3 | Thép Tấm ASTM A283 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 | |||
4 | Thép Tấm ASTM A283 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 | |||
5 | Thép Tấm ASTM A283 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 | |||
6 | Thép Tấm ASTM A283 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 | |||
7 | Thép Tấm ASTM A283 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 | |||
8 | Thép Tấm ASTM A283 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 | |||
9 | Thép Tấm ASTM A283 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 | |||
10 | Thép Tấm ASTM A283 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 | |||
11 | Thép Tấm ASTM A283 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 | |||
12 | Thép Tấm ASTM A283 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 | |||
13 | Thép Tấm ASTM A283 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 | |||
14 | Thép Tấm ASTM A283 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 | |||
15 | Thép Tấm ASTM A283 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 | |||
16 | Thép Tấm ASTM A283 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 | |||
17 | Thép Tấm ASTM A283 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 | |||
18 | Thép Tấm ASTM A283 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 | |||
19 | Thép Tấm ASTM A283 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 | |||
20 | Thép Tấm ASTM A283 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 | |||
21 | Thép Tấm ASTM A283 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 | |||
22 | Thép Tấm ASTM A283 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 | |||
23 | Thép Tấm ASTM A283 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 | |||
24 | Thép Tấm ASTM A283 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 | |||
25 | Thép Tấm ASTM A283 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 | |||
26 | Thép Tấm ASTM A283 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 | |||
27 | Thép Tấm ASTM A283 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 | |||
28 | Thép Tấm ASTM A283 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 | |||
29 | Thép Tấm ASTM A283 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 | |||
30 | Thép Tấm ASTM A283 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 | |||
31 | Thép Tấm ASTM A283 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 | |||
32 | Thép Tấm ASTM A283 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 | |||
33 | Thép Tấm ASTM A283 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 | |||
34 | Thép Tấm ASTM A283 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 | |||
35 | Thép Tấm ASTM A283 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 | |||
36 | Thép Tấm ASTM A283 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 | |||
37 | Thép Tấm ASTM A283 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 | |||
38 | Thép Tấm ASTM A283 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM ASTM A283
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập10
- Hôm nay1,334
- Tháng hiện tại11,693
- Tổng lượt truy cập7,332,264