THÉP TẤM 40CrMo NHẬP KHẨU
Thép tấm 40CrMo có độ bền cao, độ cứng cao, độ dẻo dai, biến dạng nhỏ khi nhiệt rèn, nhiệt độ cao, độ rão cao và cường độ thép ổn định theo thời gian. thép hợp kim 40CrMo là crom, molypden, mangan chứa thép hợp kim thấp. Nó có độ bền mỏi cao, chống mài mòn và chống va đập, độ dẻo dai và độ bền xoắn cao. Thép đã qua quá trình tôi, ram (nhiệt luyện) thì đạt độ cứng 24-31 HRC. Thép ủ đạt tối đa 250HB.
THÉP TẤM 40CrMo NHẬP KHẨU
Thành phần hoá học
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo |
Thép tấm 40CrMo | 0.35 - 0.45 | 0.15- 0.40 | 0.40- 0.70 | ≤0.035 | ≤0.035 | 1.00 -1.50 | 0.15-0.25 |
Mác thép | Tensile strength σb(MPa): | Yield strength σs (MPa) | Elongation rate δ5 (%) | Section shrinkage ψ (%): | Impact energy Akv (J) | Impact toughness value αkv (J / cm2) | Hardness |
Thép tấm 40CrMo | ≥1080 (110) | ≥930 (95) | ≥12 |
≥45 |
≥63 | ≥78 (8) | ≤ 217HB |
Thép tấm 40CrMo có độ bền cao, độ cứng cao, độ dẻo dai, biến dạng nhỏ khi nhiệt rèn, nhiệt độ cao, độ rão cao và cường độ thép ổn định theo thời gian. thép hợp kim 40CrMo là crom, molypden, mangan chứa thép hợp kim thấp. Nó có độ bền mỏi cao, chống mài mòn và chống va đập, độ dẻo dai và độ bền xoắn cao. Thép đã qua quá trình tôi, ram (nhiệt luyện) thì đạt độ cứng 24-31 HRC. Thép ủ đạt tối đa 250HB.
Đối với việc sản xuất thép có cường độ và phần khai thác cao hơn 35CrMo, chẳng hạn như thiết bị kéo đầu máy, thiết bị truyền động siêu nạp, trục sau, thanh nối nặng và kẹp lò xo, cũng có thể được sử dụng 2000m bên dưới các khớp nối ống khoan dầu sâu và công cụ trục vớt.
Quá trình nhiệt luyện
Thép được được luyện từ từ tại nhiệt độ lên tới 800 - 850 độ C
Làm lạnh từ từ trong lò cho tới nhiệt độ 480 độ
Hoàn thành quá trình nhiệt luyện trong không khí
Tôi thép + Ram thép
Nhiệt độ 880 độ C
Ngâm thép tại nhiệt độ này sau đó tôi thép trong dầu
Ram thép trong nhiệt độ phòng 20 độ C
Đun nóng tới nhiệt độ 560 độ C
Lấy thép từ lò ra và để nguội tại nhiệt độ trong không khí
Rèn thép
Thép được rèn từ từ, thống nhất
Tăng nhiệt độ rèn lên tới 1150 - 1200 độ
Luôn giữ nhiệt độ rèn thép trên 850 độ
Thép tấm SCM440.
Thép tấm 42CrMo4.
Thép tấm 40CrMo.
Thép tấm 1.7225.
Thép tấm 4140.
Xuất sứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu, Trung Quốc, Ấn Độ…
Quy cách: 12mm/12ly – 300mm/300ly hàng cán nóng.
Chiều dài: 3000mm, 5.800mm, 6000mm
Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng: Thép tấm 40CrMo được sử dụng rộng rãi trong chế tạo máy móc thiết bị, ô tô, khai thác mỏ, phụ tùng, bi nhông động cơ, truyền động, piston, bánh lái siêu áp lực, các khớp nối tàu điện, các liên kết cường lực cao, trục, bánh răng, đai khoan thăm dò dầu khí, bulong hai đầu, chốt, quốc phòng…
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm 90ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Tags: S355JR, Q345B, SS400, S45C, S50C, S235JR, S275JO, S355J2+N, S355J2, HARDOX500, SCM440, S355K2+N, ASTM A572, SKD11, SKD61, AISI 1045, HARDOX45O, AISI 4140, ASTM A515, DIN 1.2083, D2, H13, DIN 1.7225, P235GH, ASTM A516GR 70, S355NL, S420N, S420NL, S355J2G4, S420M, S420ML, S355J2G3, S355ML, S275M, ASTM A516, S275J2, SS540, AISI P20, YK30, S355JO+N, EN10025 3, EN10025 5, SS490, DIN 1.2379, X155CrVMo12-1, THÉP TẤM 40CrMo NHẬP KHẨU, EN 42CrMo4, ASTM D2
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập12
- Hôm nay1,336
- Tháng hiện tại11,695
- Tổng lượt truy cập7,332,266