THÉP KHUÔN MẪU DIN 1.2083 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Công ty thép việt pháp chuyên nhập khẩu các loại thép đặc chủng thép khuôn mẫu: DIN 1.2083, SCM440, SCR420, SNCM439, HARDOX450, HARDOX500, SUJ2, SUP9, SUP10, SKD11, SKD61, P20…
THÉP KHUÔN MẪU DIN 1.2083 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Công ty thép việt pháp chuyên nhập khẩu các loại thép đặc chủng thép khuôn mẫu: DIN 1.2083, SCM440, SCR420, SNCM439, HARDOX450, HARDOX500, SUJ2, SUP9, SUP10, SKD11, SKD61, P20…
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ĐẶC CHỦNG 2083
C | Si | Mn | P | S | Cr | |
ASTM A681 | ≤1.00 | ≤1.00 | 0.20-0.40 | 0.030 Max | 0.030 Max | 12.5-13.5 |
DIN 17350 1.2083/ X42Cr13 |
≤1.00 | ≤1.00 | 0.20-0.40 | 0.030 Max | 0.030 Max | 12.5-13.5 |
GB/T 9943 4Cr13 |
0.35-0.45 | ≤0.60 | ≤0.80 | 0.030 Max | 0.030 Max | 12.0-14.0 |
JIS G4403 SUS420J2 |
0.26-0.40 | ≤1.00 | ≤1.00 | 0.030 Max | 0.030 Max | 12.0-14.0 |
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP ĐẶC CHỦNG 2083
Mỹ | Đức | Nhật | trung quốc | ISO |
ASTM A681 | DIN 17350 | JIS G4403 | GB/T 9943 | ISO 4957 |
420 Modified | 1.2083/X42Cr13 | SUS420J2 | 4Cr13 | X42Cr13 |
Thép DIN 1.2083 là thép khuôn mẫu Chrome không gỉ điển hình. Thép chết của Đức 1.2083 là loại thép có hàm lượng crom lên đến 13% của thép chết. Thép khuôn 1.2083 có khả năng đánh bóng tốt và chống mài mòn cực tốt, thường được sử dụng để chống axit cho khuôn nhựa
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Giá trị cứng sau khi ủ / MPa | 400 ℃: 1910
Giá trị cứng sau khi ủ / MPa | 500 ℃: 1860
Giá trị cứng sau khi ủ / MPa | 600 ℃: 1130
Giá trị cứng sau khi ủ / MPa | 650 ℃: 930
NHIỆT LUYỆN THÉP ĐẶC CHỦNG 2083
Gia nhiệt sơ bộ đến 600 ℃ ,
Sau đó gia nhiệt đến nhiệt độ rèn. Ngâm ở 800-1100 ° C, đảm bảo nhiệt triệt để. Sau đó bắt đầu rèn, nhiệt độ rèn không thấp hơn 650 ℃. Sau khi rèn nguội từ từ.
Ủ 1.2083
Làm nóng từ từ đến 750-800 ℃ , sau đó từ từ Cools đến 538 ℃ (1000 ℉) trong lò xử lý nhiệt. Sau đó làm nguội trong không khí. Độ cứng sau khi ủ HBS: 225 Tối đa
Làm cứng
Thép 1.2083 có độ cứng rất cao và nên được làm cứng bằng cách làm nguội trong không khí tĩnh. Nên sử dụng bể muối hoặc lò khí quyển có kiểm soát để giảm thiểu quá trình khử cacbon, và nếu không có sẵn, nên đóng gói cứng trong than cốc đã qua sử dụng.
Làm nguội khuôn nhựa không gỉ 1.2083
Nhiệt độ dập tắt / ℃: 1020 ~ 1050
Môi trường làm nguội: Làm mát dầu
Độ cứng: 50 HRc
Nhiệt độ 1,2083
Nhiệt độ ủ / ℃: 200-300
Sau khi tôi luyện độ cứng HRC hoặc cao hơn: 28-34 HRc
ỨNG DỤNG THÉP 2083
Thép 1.2083 thích hợp cho hoạt động ăn mòn điện, thích hợp cho nhựa khuôn đánh bóng tốt bằng axit và các yêu cầu. Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất khuôn nhựa PVC, có thể mài mòn và làm đầy khuôn, bao gồm loại khuôn nhựa cứng nóng, khuôn có tuổi thọ cao, chẳng hạn như: khuôn bộ đồ ăn dùng một lần, sản xuất linh kiện quang học, chẳng hạn như máy ảnh, kính râm, hộp đựng y tế...
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM KHUÔN MẪU DIN 1.2083 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm 90ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập10
- Hôm nay1,290
- Tháng hiện tại11,649
- Tổng lượt truy cập7,332,220