THÉP KHUÔN MẪU Cr12MOV NHẬP KHẨU
Thép tấm Cr12MoV là loại thép làm khuôn dập nguội được sản xuất theo tiêu chuẩn GB của Trung Quốc. Tại Việt Nam, Cr12MoV còn được biết tới bởi một tên gọi khác đó chính là thép SKD11 Trung Quốc. Thực chất, thép SKD11 là một mác thép tương đương với mác thép Cr12MoV nhưng được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản.
THÉP KHUÔN MẪU Cr12MOV NHẬP KHẨU
Thành phần hoá học
Mác thép các nước
Thép khuôn mẫu Cr12MoV là gì?
Thép tấm Cr12MoV là loại thép làm khuôn dập nguội được sản xuất theo tiêu chuẩn GB của Trung Quốc. Tại Việt Nam, Cr12MoV còn được biết tới bởi một tên gọi khác đó chính là thép SKD11 Trung Quốc. Thực chất, thép SKD11 là một mác thép tương đương với mác thép Cr12MoV nhưng được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản.
Xuất sứ: Trung Quốc, Nga, Đức, Châu Âu, Nhật Bản…
Quy cách thép tâm Cr12MoV: 8mm/8ly – 350mm/350ly.
Dài 2000mm, 5.700mm.
Quy cách thép tròn Cr12MoV: Phi 20 tới phi 650.
Dài 5.500mm, 5.800mm.
Cắt theo yêu cầu của khách hàng, bề mặt gia công đen hoặc sáng mờ.
Ứng dụng thép Cr12MoV
Thép Cr12MoV được sử dụng chủ yếu làm khuôn lạnh, các dụng cụ có bề ngang lớn, hình phức tạp trong điều kiện làm việc cứng như đục lỗ, cưa đĩa, thước đo, khuôn ép nhựa, khuôn ép nhôm…
Thép tròn Cr12MoV được dùng làm dao chấn tôn, dao xả băng, dao cắt thép. Nó còn được sử dụng trong các chi tiết chịu trọng tải như bulong, bánh răng, đinh ốc, trục khủy, trục điều hướng, khớp nối, thanh điều hướng…
Thành phần hoá học
C(%) | Si(%) | Mn(%) | P(%) | S(%) | Cr(%) | Ni(%) | Nhiều(%) | Tỷ lệ phần trăm | Đồng(%) |
1,45~1,70 | ≤0,40 | ≤0,40 | ≤0,030 | ≤0,030 | 11.00~12.50 | ≤0,20 | 0,40~0,60 | 0,15~0,30 | ≤0,30 |
Thép | Mã Nước | C(%) | V(%) | Si(%) | Mn(%) | P(%) | S(%) | Cr(%) |
SKD11 | CNS | 1.40 -1.60 | 0.2-0.5 | ≦0.4 | ≦0.6 | ≦0,03 | ≦0,03 | 11.0-13.0 |
Cr12MoV | GB | 1.45 -1.70 | 0.15-0.30 | ≦0.4 | ≦0.4 | ≦0,03 | ≦0,03 | 11,0-12,5 |
SKD11 | JIS | 1.40 -1.60 | 0.2-0.5 | ≦0.4 | ≦0.6 | ≦0,03 | ≦0,03 | 11.0-13.0 |
X165Cr-MoV12 | DIN | 1.55 -1.75 | 0.1-0.5 | 0.25-0.40 | 0.2-0.4 | ≦0,03 | ≦0,03 | 11.0-12.0 |
Thép tấm Cr12MoV là loại thép làm khuôn dập nguội được sản xuất theo tiêu chuẩn GB của Trung Quốc. Tại Việt Nam, Cr12MoV còn được biết tới bởi một tên gọi khác đó chính là thép SKD11 Trung Quốc. Thực chất, thép SKD11 là một mác thép tương đương với mác thép Cr12MoV nhưng được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản.
Xuất sứ: Trung Quốc, Nga, Đức, Châu Âu, Nhật Bản…
Quy cách thép tâm Cr12MoV: 8mm/8ly – 350mm/350ly.
Dài 2000mm, 5.700mm.
Quy cách thép tròn Cr12MoV: Phi 20 tới phi 650.
Dài 5.500mm, 5.800mm.
Cắt theo yêu cầu của khách hàng, bề mặt gia công đen hoặc sáng mờ.
Ứng dụng thép Cr12MoV
Thép Cr12MoV được sử dụng chủ yếu làm khuôn lạnh, các dụng cụ có bề ngang lớn, hình phức tạp trong điều kiện làm việc cứng như đục lỗ, cưa đĩa, thước đo, khuôn ép nhựa, khuôn ép nhôm…
Thép tròn Cr12MoV được dùng làm dao chấn tôn, dao xả băng, dao cắt thép. Nó còn được sử dụng trong các chi tiết chịu trọng tải như bulong, bánh răng, đinh ốc, trục khủy, trục điều hướng, khớp nối, thanh điều hướng…
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm 90ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Tags: S355JO, S275JR, DH36, EH36, S235JO, SM490YB, SM400A, SM400B, ASTM A709, ASTM A36, SM400C, P235GH, P295GH, P265GH, DH32, P355M, SM490YA, 65G, SM520B, SM520C, ASTM A515GR60, P355GH, S235J2, ASTM A283, ASTM A633, E295, ASTM A131, E355, S235J2G3, EH32, EN10025Fe430C, EN10028 5, S520C, ASTM A529 50, EN10225, EN10028 3, ASTM A285GrDeA, JIS 65M, SM490B, EN10028 2, THÉP KHUÔN MẪU Cr12MOV NHẬP KHẨU
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập20
- Hôm nay1,658
- Tháng hiện tại12,017
- Tổng lượt truy cập7,332,588