THÉP KHUÔN MẪU Cr12MOV NHẬP KHẨU

Thứ hai - 04/11/2024 06:56
Thép tấm Cr12MoV là loại thép làm khuôn dập nguội được sản xuất theo tiêu chuẩn GB của Trung Quốc. Tại Việt Nam, Cr12MoV còn được biết tới bởi một tên gọi khác đó chính là thép SKD11 Trung Quốc. Thực chất, thép SKD11 là một mác thép tương đương với mác thép Cr12MoV nhưng được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản.
THÉP KHUÔN MẪU Cr12MOV NHẬP KHẨU
THÉP KHUÔN MẪU Cr12MOV NHẬP KHẨU
          THÉP KHUÔN MẪU Cr12MOV NHẬP KHẨU
Thành phần hoá học
C(%) Si() Mn() P(%) S(%) Cr() Ni() Nhiều() Tỷ lệ phần trăm Đồng(%)
1,451,70 ≤0,40 ≤0,40 ≤0,030 ≤0,030 11.0012.50 ≤0,20 0,400,60 0,150,30 ≤0,30
Mác thép các nước
Thép Mã Nước C(%) V(%) Si(%) Mn(%) P(%) S(%) Cr(%)
SKD11 CNS 1.40 -1.60 0.2-0.5 0.4 0.6 0,03 0,03 11.0-13.0
Cr12MoV GB 1.45 -1.70 0.15-0.30 0.4 0.4 0,03 0,03 11,0-12,5
SKD11 JIS 1.40 -1.60 0.2-0.5 0.4 0.6 0,03 0,03 11.0-13.0
X165Cr-MoV12 DIN 1.55 -1.75 0.1-0.5 0.25-0.40 0.2-0.4 0,03 0,03 11.0-12.0
Thép khuôn mẫu Cr12MoV là gì?
Thép tấm Cr12MoV là loại thép làm khuôn dập nguội được sản xuất theo tiêu chuẩn GB của Trung Quốc. Tại Việt Nam, Cr12MoV còn được biết tới bởi một tên gọi khác đó chính là thép SKD11 Trung Quốc. Thực chất, thép SKD11 là một mác thép tương đương với mác thép Cr12MoV nhưng được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản.
Xuất sứ: Trung Quốc, Nga, Đức, Châu Âu, Nhật Bản…
Quy cách thép tâm Cr12MoV: 8mm/8ly – 350mm/350ly.
                                                   Dài 2000mm, 5.700mm.
Quy cách thép tròn Cr12MoV: Phi 20 tới phi 650.
                                                    Dài 5.500mm, 5.800mm.
Cắt theo yêu cầu của khách hàng, bề mặt gia công đen hoặc sáng mờ.
Ứng dụng thép Cr12MoV
Thép Cr12MoV được sử dụng chủ yếu làm khuôn lạnh, các dụng cụ có bề ngang lớn, hình phức tạp trong điều kiện làm việc cứng như đục lỗ, cưa đĩa, thước đo, khuôn ép nhựa, khuôn ép nhôm…
Thép tròn Cr12MoV được dùng làm dao chấn tôn, dao xả băng, dao cắt thép. Nó còn được sử dụng trong các chi tiết chịu trọng tải như bulong, bánh răng, đinh ốc, trục khủy, trục điều hướng, khớp nối, thanh điều hướng…
THÉP KHUÔN MẪU Cr12MOV NHẬP KHẨU (2)
                                    BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm 90ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785



 
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập20
  • Hôm nay1,658
  • Tháng hiện tại12,017
  • Tổng lượt truy cập7,332,588

Hổ trợ trực tuyến