BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM NHẬP KHẨU CHẤT LƯỢNG CAO
Thép việt pháp nhập khẩu, thương mại, cung ứng thép nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Đức, Thụy điển, Thái Lan, Indo, Châu âu , Nga ,Mỹ với các loại thép đa dạng như:- Thép tấm carbon thông thường S20C, S45C, S50C,- Thép tấm SS400, ss490, ss540, a36- Thép tấm kết cấu hàn JIS G3106 SM400, SM490, SM520, SM570,- Thép tấm kết cấu chung EN10025-2:2004 với các mác thép S235JR,S235J2, S235J0, S275JR, S275J0, S275J2, S355JR, S355J2, S355J0, S355j2g3, s355k2, E295, E355
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM NHẬP KHẨU CHẤT LƯỢNG CAO
Công ty thép việt pháp chúng tôi chuyên nhập khẩu, cung ứng thép nhập khẩu từ các nước như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Đức, Thụy điển, Thái Lan, Indo, Châu âu , Nga ,Mỹ với các loại thép đa dạng.
- Thép tấm carbon thông thường S20C, S45C, S50C,
- Thép tấm SS400, ss490, ss540, a36
- Thép tấm kết cấu hàn JIS G3106 SM400, SM490, SM520, SM570,
- Thép tấm kết cấu chung EN10025-2:2004 với các mác thép S235JR,S235J2, S235J0, S275JR, S275J0, S275J2, S355JR, S355J2, S355J0, S355j2g3, s355k2, E295, E355
- Thép tấm tấm chịu nhiệt cho lò hơi: a515, a516
- Thép tấm đóng tàu: ASTM A131 AH36, Ah32, Dh36, EH36, thép gr.A….
- Thép tấm cường độ cao A572 gr 50
- Thép tấm Trung Quốc: Q235B, Q345B, Q275b
- Thép tấm công cụ: thép tấm SCM440, thép tấm 65Mn, 65G, thép tấm SKD11, thép tấm SKD61…
- Xar400, Xar450, Xar500
-Hardox400, hardox 450, thép tấm Hardox500
PHÂN LOẠI THÉP TẤM
Thép tấm phân biệt theo cơ lý tính, theo thành phần hóa học, theo mục đích sử dụng…
Theo cơ lý tính có thép cường độ thấp (astm A36, s235JR, SS330, SS400, Q235B…), thép cường độ cao (SS490, SS540, SM490, SM520, SM570, A572.), thép đã qua xử lý nhiệt hay chưa xử lý nhiệt (S355J2+N, S355M, S355ML, S355J2G3, S355K2, SCM440…)
Phân theo thành phần hóa học có thép tấm carbon thông thường, thép tấm hợp kim, thép tấm hợp kim
Phân thep mục đích sử dụng có thép tấm kết cấu chung, thép tấm chống trượt, thép tấm đóng tàu, thép tấm chịu nhiệt, thép tấm lò hơi, thép tấm kết cấu hàn, thép tấm chống mài mòn, thép tấm công cụ, thép tấm khuôn mẫu…
MỘT SỐ MÁC THÉP THÔNG DỤNG
THÉP TẤM ĐÓNG TÀU
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
THÉP TẤM KẾT CẤU CHUNG
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
THÉP TẤM LÒ HƠI
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Công ty thép việt pháp chúng tôi chuyên nhập khẩu, cung ứng thép nhập khẩu từ các nước như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Đức, Thụy điển, Thái Lan, Indo, Châu âu , Nga ,Mỹ với các loại thép đa dạng.
- Thép tấm carbon thông thường S20C, S45C, S50C,
- Thép tấm SS400, ss490, ss540, a36
- Thép tấm kết cấu hàn JIS G3106 SM400, SM490, SM520, SM570,
- Thép tấm kết cấu chung EN10025-2:2004 với các mác thép S235JR,S235J2, S235J0, S275JR, S275J0, S275J2, S355JR, S355J2, S355J0, S355j2g3, s355k2, E295, E355
- Thép tấm tấm chịu nhiệt cho lò hơi: a515, a516
- Thép tấm đóng tàu: ASTM A131 AH36, Ah32, Dh36, EH36, thép gr.A….
- Thép tấm cường độ cao A572 gr 50
- Thép tấm Trung Quốc: Q235B, Q345B, Q275b
- Thép tấm công cụ: thép tấm SCM440, thép tấm 65Mn, 65G, thép tấm SKD11, thép tấm SKD61…
- Xar400, Xar450, Xar500
-Hardox400, hardox 450, thép tấm Hardox500
PHÂN LOẠI THÉP TẤM
Thép tấm phân biệt theo cơ lý tính, theo thành phần hóa học, theo mục đích sử dụng…
Theo cơ lý tính có thép cường độ thấp (astm A36, s235JR, SS330, SS400, Q235B…), thép cường độ cao (SS490, SS540, SM490, SM520, SM570, A572.), thép đã qua xử lý nhiệt hay chưa xử lý nhiệt (S355J2+N, S355M, S355ML, S355J2G3, S355K2, SCM440…)
Phân theo thành phần hóa học có thép tấm carbon thông thường, thép tấm hợp kim, thép tấm hợp kim
Phân thep mục đích sử dụng có thép tấm kết cấu chung, thép tấm chống trượt, thép tấm đóng tàu, thép tấm chịu nhiệt, thép tấm lò hơi, thép tấm kết cấu hàn, thép tấm chống mài mòn, thép tấm công cụ, thép tấm khuôn mẫu…
MỘT SỐ MÁC THÉP THÔNG DỤNG
THÉP TẤM ĐÓNG TÀU
ASTM A131 |
C | Si | Mn | P | S | Cu | Cr | Ni | Mo | Al | NB | V | B | Ti | N | |
A | ≤21 | ≤50 | ≥ 2.5XC | ≤0.035 |
||||||||||||
B | ≤21 | ≤35 | ≥ 0.8 | |||||||||||||
D | ≤21 | ≤35 | ≥ 0.6 | |||||||||||||
E | ≤18 | ≤50 | ≥ 0.7 | |||||||||||||
AH32 | ≤18 | ≤50 | 0.9~1.6 | ≤0.35 | ≤0.20 | ≤0.40 | ≤0.08 | ≥0.015 | 0.02~0.05 | 0.05~0.10 | ≤0.02 | |||||
DH32 | ≤18 | ≤50 | 0.9~1.6 | |||||||||||||
EH32 | ≤18 | ≤50 | 0.9~1.6 | |||||||||||||
FH32 | ≤16 | ≤50 | 0.9~1.6 | ≤ 0.009 | ||||||||||||
AH36 | ≤18 | ≤50 | 0.9~1.6 | |||||||||||||
DH36 | ≤18 | ≤50 | 0.9~1.6 | |||||||||||||
EH36 | ≤18 | ≤50 | 0.9~1.6 | |||||||||||||
FH36 | ≤16 | ≤50 | 0.9~1.6 | ≤ 0.009 | ||||||||||||
AH40 | ≤18 | ≤50 | 0.9~1.6 | |||||||||||||
DH40 | ≤18 | ≤50 | 0.9~1.6 | |||||||||||||
EH40 | ≤18 | ≤50 | 0.9~1.6 | |||||||||||||
FH40 | ≤16 | ≤50 | 0.9~1.6 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
ASTM A131 |
Giới hạn chảy (min) MPa |
Độ bền kèo Mpa |
Độ dãn dài % min |
Thử nghiệm va đập J | |
A | ≥235 | 400~520 | 22 | 27 | |
B | ≥235 | 400~520 | 22 | 27 | |
D | ≥235 | 400~520 | 22 | 27 | |
E | ≥235 | 400~520 | 22 | 27 | |
AH32 | ≥315 | 440~570 | 22 | 31 | |
DH32 | ≥315 | 440~570 | 22 | 31 | |
EH32 | ≥315 | 440~570 | 22 | 31 | |
FH32 | ≥315 | 440~570 | 21 | 31 | |
AH36 | ≥355 | 490-630 | 21 | 34 | |
DH36 | ≥355 | 490-630 | 21 | 34 | |
EH36 | ≥355 | 490-630 | 21 | 34 | |
FH36 | ≥355 | 490-630 | 21 | 34 | |
AH40 | ≥390 | 510-660 | 21 | 37 | |
DH40 | ≥390 | 510-660 | 21 | 37 | |
EH40 | ≥390 | 510-660 | 21 | 37 | |
FH40 | ≥390 | 510-660 | 21 | 37 |
THÉP TẤM KẾT CẤU CHUNG
C | Si | Mn | P | S | N | Cu | Cr | Mo | V | Nb | Ni | Ti | |||
JIS G3101 Thép tấm thông thường |
SS300 | ≤0.050 | ≤0.050 | ||||||||||||
SS400 | ≤0.050 | ≤0.050 | |||||||||||||
SS490 | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
||||||||||||||
SS540 | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
||||||||||||||
JIS G3106 Thép tấm kết cấu hàn |
SM400A | ≤ 50 50 < |
≤0.23 ≤0.25 |
≤2.5xC | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||||
SM400B | ≤ 50 50 < |
≤0.20 ≤0.22 |
≤ 0.35 | 0.6~1.40 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||||
SM400C | ≤ 100 | ≤0.18 | ≤ 0.35 | ≤ 1.40 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||||
SM490A | ≤ 50 50 < |
≤0.20 ≤0.22 |
≤ 0.55 | ≤ 1.60 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||||
SM490B | ≤ 50 50 < |
≤0.18 ≤0.20 |
≤ 0.55 | ≤ 1.60 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||||
SM490C | ≤ 100 | ≤0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||||
SM490YA | ≤ 100 | ≤0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||||
SM490Yb | ≤ 100 | ≤0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||||
SM520A | |||||||||||||||
SM520B | |||||||||||||||
SM520C | |||||||||||||||
SM570 | |||||||||||||||
EN10025-2 Thép tấm kết cấu chung giành cho công việc hàn |
S235JR | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < |
≤0.17 ≤0.17 ≤0.20 |
≤ 1.40 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤0.012 | ≤0.55 | |||||||
S235J0 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < |
≤0.17 ≤0.17 ≤0.17 |
≤ 1.40 | ≤0.030 | ≤0.030 | ≤0.012 | ≤0.55 | ||||||||
S235J2 | ≤ 1.40 | ≤0.025 | ≤0.025 | ≤0.012 | ≤0.55 | ||||||||||
S275JR | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
≤0.21 ≤0.21 ≤0.22 |
≤1.50 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤0.012 | ≤0.55 | ||||||||
S275J0 | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
≤0.18 ≤0.18 ≤0.18 |
≤1.50 | ≤0.030 | ≤0.030 | ≤0.012 | ≤0.55 | ||||||||
S275J2 | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
≤0.18 ≤0.18 ≤0.18 |
≤1.50 | ≤0.025 | ≤0.025 | ≤0.55 | |||||||||
S275J2G3 | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
||||||||||||||
S355JR | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
≤0.24 ≤0.24 ≤0.24 |
≤ 0.55 | ≤ 1.60 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤0.012 | ≤0.55 | |||||||
S355J0 | 16 16 < t ≤ 40 40 < |
≤0.20 ≤0.20 ≤0.22 |
≤ 0.55 | ≤ 1.60 | ≤0.030 | ≤0.030 | ≤0.012 | ≤0.55 | |||||||
S355J2 | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
≤0.20 ≤0.20 ≤0.22 |
≤ 0.55 | ≤ 1.60 | ≤0.025 | ≤0.025 | ≤0.55 | ||||||||
S355J2G3 | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
||||||||||||||
S355K2 | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
≤0.20 ≤0.20 ≤0.22 |
≤ 0.55 | ≤ 1.60 ≤ | ≤0.025 | ≤0.025 | ≤0.55 | ||||||||
C | Si | Mn | P | S | N | Cu | Cr | Al | V | Nb | Ni | Ti | Mo | ||
EN10025-3 thép tấm hàn kết cấu hạt mịn đã được chuẩn hoá | S275N | ≤ 0.18 | ≤0.40 | 0.50~1.50 | ≤ 0.030 | ≤0.025 | ≤0.015 | ≤ 0.55 | ≤0.30 | ≥0.02 | ≤0.05 | ≤0.05 | ≤0.30 | ≤0.05 | ≤0.10 |
S275NL | ≤ 0.16 | ≤0.40 | 0.50~1.50 | ≤ 0.030 | ≤0.025 | ≤0.015 | ≤ 0.55 | ≤0.30 | ≥0.02 | ≤0.05 | ≤0.05 | ≤0.30 | ≤0.05 | ≤0.10 | |
S355N | ≤ 0.20 | ≤0.50 | 0.90~1.65 | ≤ 0.030 | ≤0.025 | ≤0.015 | ≤ 0.55 | ≤0.30 | ≥0.02 | ≤0.12 | ≤0.05 | ≤0.50 | ≤0.05 | ≤0.10 | |
S355NL | ≤ 0.18 | ≤0.50 | 0.90~1.65 | ≤ 0.025 | ≤0.020 | ≤0.015 | ≤ 0.55 | ≤0.30 | ≥0.02 | ≤0.12 | ≤0.05 | ≤0.50 | ≤0.05 | ≤0.10 | |
S420N | ≤ 0.20 | ≤0.60 | 1.00~1.70 | ≤ 0.030 | ≤0.025 | ≤0.015 | ≤ 0.55 | ≤0.30 | ≥0.02 | ≤0.12 | ≤0.05 | ≤0.50 | ≤0.05 | ≤0.10 | |
S420NL | ≤ 0.20 | ≤0.60 | 1.00~1.70 | ≤ 0.025 | ≤0.020 | ≤0.015 | ≤ 0.55 | ≤0.30 | ≥0.02 | ≤0.12 | ≤0.05 | ≤0.50 | ≤0.05 | ≤0.10 | |
S460N | ≤ 0.20 | ≤0.60 | 1.00~1.70 | ≤ 0.030 | ≤0.025 | ≤0.015 | ≤ 0.55 | ≤0.30 | ≥0.02 | ≤0.12 | ≤0.05 | ≤0.50 | ≤0.05 | ≤0.10 | |
S460NL | ≤ 0.20 | ≤0.60 | 1.00~1.70 | ≤ 0.025 | ≤0.020 | ≤0.015 | ≤ 0.55 | ≤0.30 | ≥0.02 | ≤0.12 | ≤0.05 | ≤0.50 | ≤0.05 | ≤0.10 | |
C | Si | Mn | P | S | N | Cu | Cr | Al | V | Nb | Ni | Ti | Mo | ||
EN10025-4 | S275M | ||||||||||||||
S275ML | |||||||||||||||
S355M | |||||||||||||||
S355ML | |||||||||||||||
S420M | |||||||||||||||
S420ML | |||||||||||||||
S460M | |||||||||||||||
S460ML | |||||||||||||||
EN10025-5 | S235J0W | ||||||||||||||
S235J2W | |||||||||||||||
S355J0WP | |||||||||||||||
S355J2WP | |||||||||||||||
S355J0W | |||||||||||||||
S355J2W | |||||||||||||||
S355K2W | |||||||||||||||
EN10028-2 | P235GH | ||||||||||||||
P265GH | |||||||||||||||
P295GH | |||||||||||||||
P355GH | |||||||||||||||
16Mo3 | |||||||||||||||
13CrMo4-5 | |||||||||||||||
10 CrMo 9-10 | |||||||||||||||
11 CrMo 9-10 | |||||||||||||||
EN10028-3 | P275NH | 0,16 | 0,40 | 0,8-1,50 | 0,025 | ||||||||||
P275NL1 | 0,008 | ||||||||||||||
P275NL2 | 0,005 | ||||||||||||||
P355N | |||||||||||||||
P355NH | |||||||||||||||
P355NL1 | |||||||||||||||
P355NL2 | |||||||||||||||
P460NH | |||||||||||||||
P460NL1 | |||||||||||||||
P460NL2 | |||||||||||||||
C | Si | Mn | P | S | Altotal c min. |
N | Mo | Nb | Ni | Ti | V | khác | |||
EN10028-5 | P355M | 0,14 | 0.50 | 1.6 | 0.025 | 0.020 | 0.015 | 0.20 | 0.05 | 0.50 | 0.05 | 0.1 | |||
P355ML1 | 0.020 | ||||||||||||||
P355ML2 | 0.020 | ||||||||||||||
P420M | 0,16 | 0.50 | 1.6 | 0.025 | 0.020 | ||||||||||
P420ML1 | 0.020 | ||||||||||||||
P420ML2 | 0.020 | ||||||||||||||
P460M | 0.16 | 0.60 | 1.7 | 0.025 | |||||||||||
P460ML1 | 0.020 | ||||||||||||||
P460ML2 | 0.020 | ||||||||||||||
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Mác thép | Độ dày danh nghĩa mm | Giới hạn chảy Mpa | Độ bền kéo Mpa |
Độ dãn dài% Độ dày danh nghĩa |
Năng lượng hấp thụ Nhiệt độ J |
|||
JIS G3101 Thép tấm thông thường |
SS300 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 100 100 < |
205 ≤ 195 ≤ 175 ≤ 165 ≤ |
330~430 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < |
21 26 28 |
||
SS400 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 100 100 < |
245 ≤ 235 ≤ 215 ≤ 205 ≤ |
400~510 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < |
17 21 23 |
|||
SS490 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 100 100 < |
285 ≤ 275 ≤ 255 ≤ 245 ≤ |
490~610 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < |
15 19 21 |
|||
SS540 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 100 100 < |
400 ≤ 390 ≤ - - |
≥540 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < |
13 17 - |
|||
Thép tấm kết cấu hàn JIS G3106 |
SM400A | ≤ 16 ≤ 40 ≤ 75 ≤ 100 ≤ 160 > 160 |
245 235 215 215 205 195 |
400~510 | ||||
SM400B | ≤ 16 ≤ 40 ≤ 75 ≤ 100 ≤ 160 > 160 |
245 235 215 215 205 195 |
400~510 | |||||
SM400C | ≤ 16 ≤ 40 ≤ 75 ≤ 100 ≤ 160 > 160 |
245 235 215 215 - - |
400~510 | |||||
SM490A | 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 75 75 < t ≤ 100 100 < t ≤ 160 160 < |
325 315 295 295 285 275 |
490~610 | |||||
SM490B | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
|||||||
SM490C | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 75 75 < t ≤ 100 100 < t ≤ 160 160 < |
325 ≤ 315 ≤ 295 ≤ 295 ≤ - - |
490~610 | |||||
SM490YA | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 75 75 < t ≤ 100 100 < t ≤ 160 160 < |
365 ≤ 355 ≤ 335 ≤ 325 ≤ - - |
490~610 | |||||
SM490Yb | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 75 75 < t ≤ 100 100 < t ≤ 160 160 < |
365 ≤ 355 ≤ 335 ≤ 325 ≤ |
490~610 | |||||
SM520B | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 75 75 < t ≤ 100 100 < t ≤ 160 160 < |
365 ≤ 355 ≤ 335 ≤ 325 ≤ - - |
520~640 | ≤ 16 ≤ 50 50 < |
15 19 21 |
00C |
27 | |
SM520C | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 75 75 < t ≤ 100 100 < t ≤ 160 160 < |
365 ≤ 355 ≤ 335 ≤ 325 ≤ - - |
520~640 | ≤ 16 ≤ 50 50 < |
15 19 21 |
00C |
47 | |
SM570 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 75 75 < t ≤ 100 100 < t ≤ 160 160 < |
460 ≤ 450 ≤ 430 ≤ 420 ≤ - - |
570~720 | ≤ 16 16 < t ≤ 20 20 < |
19 26 20 |
-5℃ | 47 | |
EN10025-2 Thép tấm kết cấu chung giành cho công việc hàn |
S235JR | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
||||||
S235J0 | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
|||||||
S235J2 | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
|||||||
S275JR | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 |
275 ≤ 265 ≤ 255 ≤ 245 ≤ 235 ≤ - - - |
410~560 | 6 ≤ t ≤ 40 40 < t ≤ 63 ≤ 100 |
23 22 21 |
|||
S275J0 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 |
275 ≤ 265 ≤ 255 ≤ 245 ≤ 235 ≤ - - - |
410~560 | 6 ≤ t ≤ 40 40 < t ≤ 63 ≤ 100 |
23 22 21 |
|||
S275J2 | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
|||||||
S275J2G3 | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
|||||||
S355JR | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 |
355 ≤ 345 ≤ 335 ≤ 325 ≤ 315 ≤ - - - |
470~630 | 6 ≤ t ≤ 40 40 < t ≤ 63 ≤ 100 |
22 21 20 |
20℃ | 27 | |
S355J0 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 |
355 ≤ 345 ≤ 335 ≤ 325 ≤ 315 ≤ - - - |
470~630 | 6 ≤ t ≤ 40 40 < t ≤ 63 ≤ 100 |
22 21 20 |
0℃ | 27 | |
S355J2 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 |
355 ≤ 345 ≤ 335 ≤ 325 ≤ 315 ≤ - - - |
470~630 | 6 ≤ t ≤ 40 40 < t ≤ 63 ≤ 100 |
22 21 20 |
-20℃ | 27 | |
S355J2G3 | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 |
|||||||
S355K2 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 |
355 ≤ 345 ≤ 335 ≤ 325 ≤ 315 ≤ - - - |
470~630 | ≤ t ≤ 40 40 < t ≤ 63 ≤ 100 |
20 19 18 |
-20℃ | 40 | |
EN10025-3 thép tấm hàn kết cấu hạt mịn đã được chuẩn hoá | S275N | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 |
275 ≤ 265 ≤ 255 ≤ 245 ≤ 235 ≤ 225 ≤ 215 ≤ 205 ≤ |
< 100 100 ≤ t < 200 ≤ 250 370~510 350~480 350~480 |
≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 200 ≤ 250 |
24 24 24 24 24 24 |
-20℃ | 40 |
S275NL | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 |
275 ≤ 265 ≤ 255 ≤ 245 ≤ 235 ≤ 225 ≤ 215 ≤ 205 ≤ |
< 100 100 ≤ t < 200 ≤ 250370~510 350~480 350~480 |
t ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 200 ≤ 250 |
23 23 23 23 23 23 |
-50℃ | 27 | |
S355N | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 |
355 ≤ 345 ≤ 335 ≤ 325 ≤ 315 ≤ 295 ≤ 285 ≤ 275 ≤ |
100 100 < t ≤ 200 ≤ 250470~630 450~600 450~600 |
≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 200 ≤ 250 |
22 22 22 22 22 22 |
-20℃ | 40 | |
S355NL | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 |
355 ≤ 345 ≤ 335 ≤ 325 ≤ 315 ≤ 295 ≤ 285 ≤ 275 ≤ |
t ≤ 100 100 < t ≤ 200 ≤ 250 470~630 450~600 450~600 |
≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 200 ≤ 250 |
21 21 21 21 21 21 |
-50℃ | 27 | |
S420N | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 |
420 ≤ 400 ≤ 390 ≤ 370 ≤ 360 ≤ 340 ≤ 330 ≤ 320 ≤ |
t ≤ 100 100 < t ≤ 200 ≤ 250 520~680 500~650 500~650 |
≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 200 ≤ 250 |
19 19 19 19 19 19 |
-20℃ | 40 | |
S420NL | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 |
420 ≤ 400 ≤ 390 ≤ 370 ≤ 360 ≤ 340 ≤ 330 ≤ 320 ≤ |
≤ 100 100 < t ≤ 200 ≤ 250 520~680 500~650 500~650 |
≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 200 ≤ 250 |
18 18 18 18 18 18 |
-50℃ | 27 | |
S460N | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 |
460 ≤ 440 ≤ 430 ≤ 410 ≤ 400 ≤ 380 ≤ 370 ≤ - |
≤ 100 100 < t ≤ 200 ≤ 250 540~720 530~710 |
≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 200 ≤ 250 |
17 17 17 17 17 |
-20℃ | 40 | |
S460NL | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 |
460 ≤ 440 ≤ 430 ≤ 410 ≤ 400 ≤ 380 ≤ 370 ≤ - |
≤ 100 100 < t ≤ 200 ≤ 250 540~720 530~710 |
≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 200 ≤ 250 |
17 17 17 17 17 |
-50℃ | 27 | |
EN10025-4 | S275M | |||||||
S275ML | ||||||||
S355M | ||||||||
S355ML | ||||||||
S420M | ||||||||
S420ML | ||||||||
S460M | ||||||||
S460ML | ||||||||
EN10025-5 | S235J0W | |||||||
S235J2W | ||||||||
S355J0WP | ||||||||
S355J2WP | ||||||||
S355J0W | ||||||||
S355J2W | ||||||||
S355K2W | ||||||||
EN10028-2 | P235GH | |||||||
P265GH | ||||||||
P295GH | ||||||||
P355GH | ||||||||
16Mo3 | ||||||||
13CrMo4-5 | ||||||||
10 CrMo 9-10 | ||||||||
11 CrMo 9-10 | ||||||||
EN10028-3 | P275NH | |||||||
P275NL1 | ||||||||
P275NL2 | ||||||||
P355N | ||||||||
P355NH | ||||||||
P355NL1 | ||||||||
P355NL2 | ||||||||
P460NH | ||||||||
P460NL1 | ||||||||
P460NL2 | ||||||||
C | Si | Mn | P | |||||
EN10028-5 | P355M | 0,14 | 0.50 | 1.6 | 0.025 | |||
P355ML1 | 0.020 | |||||||
P355ML2 | 0.020 | |||||||
P420M | 0,16 | 0.50 | 1.6 | 0.025 | ||||
P420ML1 | 0.020 | |||||||
P420ML2 | 0.020 | |||||||
P460M | 0.16 | 0.60 | 1.7 | 0.025 | ||||
P460ML1 | 0.020 | |||||||
P460ML2 | 0.020 | |||||||
THÉP TẤM LÒ HƠI
C | Si | Mn | P | S | CU | Nb | Cr | Ni | Mo | |||
ASTM | A36 | t ≤ 20 20 < t ≤ 40 40 < t ≤ 65 65 < t ≤ 100 100 < t |
≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.26 ≤ 0.27 ≤ 0.29 |
≤ 0.40 ≤ 0.40 0.15~0.40 0.15~0.40 0.15~0.40 |
- 0.80~1.20 0.80~1.20 0.80~1.20 0.80~1.20 |
≤ 0.04 | ≤ 0.05 | |||||
A283 | Gr.A | t ≤ 40 | ≤ 0.14 | ≤ 0.40 | ≤ 0.90 | ≤ 0.035 | ≤ 0.04 | |||||
Gr.B | t ≤ 40 | ≤ 0.17 | ≤ 0.40 | ≤ 0.90 | ≤ 0.035 | ≤ 0.04 | ||||||
Gr.C | t ≤ 40 | ≤ 0.24 | ≤ 0.40 | ≤ 0.90 | ≤ 0.035 | ≤ 0.04 | ||||||
Gr.D | t ≤ 40 | ≤ 0.27 | ≤ 0.40 | ≤ 0.90 | ≤ 0.035 | ≤ 0.04 | ||||||
A285 | ||||||||||||
A588 | Gr.A | t ≤ 100 | ≤ 0.19 | .30~0.65 | 0.80~1.25 | ≤ 0.04 | ≤ 0.05 | 0.25~0.40 | 0.40~0.65 | ≤0.04 | ||
Gr.B | t ≤ 100 | ≤ 0.20 | 0.15~0.50 | 0.75~1.35 | ≤ 0.04 | ≤ 0.05 | 0.20~0.40 | 0.40~0.70 | ≤0.05 | |||
Gr.C | t ≤ 100 | ≤ 0.15 | 0.15~0.40 | 0.80~1.35 | ≤ 0.04 | ≤ 0.05 | 0.25~0.50 | 0.30~0.50 | 0.25~0.5 | |||
Gr.K | t ≤ 100 | ≤ 0.17 | 0.25~0.50 | 0.50~1.20 | ≤ 0.04 | ≤ 0.05 | 0.30~0.50 | 0.005~0.05 | 0.40~0.70 | ≤ 0.04 | ≤0.01 | |
A572 | Gr42 | |||||||||||
Gr50 | ||||||||||||
Gr60 | ||||||||||||
Gr65 | ||||||||||||
Thép tấm chịu nhiệt, thép tấm lò hơi A515 | Thép tấm ASTM A515 Gr.60 | t ≤ 25 | ≤ 0.24 | 0.15~0.40 |
≤ 0.90 |
≤0.025 |
≤0.025 |
|||||
25 < t ≤ 50 | ≤ 0.27 | |||||||||||
50 < t ≤ 100 | ≤ 0.29 | |||||||||||
100 < t ≤ 200 | ≤ 0.31 | |||||||||||
t > 200 | ≤ 0.31 | |||||||||||
Thép tấm ASTM A515 Gr.65 | t ≤ 25 | ≤ 0.28 | ||||||||||
25 < t ≤ 50 | ≤ 0.31 | |||||||||||
50 < t ≤ 100 | ≤ 0.33 | |||||||||||
100 < t ≤ 200 | ≤ 0.33 | |||||||||||
t > 200 | ≤ 0.33 | |||||||||||
Thép tấm ASTM A515 Gr.70 | t ≤ 25 | ≤ 0.31 | ≤ 1.20 | |||||||||
25 < t ≤ 50 | ≤ 0.33 | |||||||||||
50 < t ≤ 100 | ≤ 0.35 | |||||||||||
100 < t ≤ 200 | ≤ 0.35 | |||||||||||
t > 200 | ≤ 0.35 | |||||||||||
Thép tấm chịu nhiệt, thép tấm lò hơi ASTM A516, a515 | Thép tấm ASTM A516 Gr. 55 | t ≤ 25 | ≤ 0.18 | 0.15~0.40 | 0.60~0.90 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||
25 < t ≤ 50 | ≤ 0.20 | 0.15~0.40 | 0.6~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||
50 < t ≤ 100 | ≤ 0.22 | 0.15~0.40 | 0.6~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||
100 < t ≤200 | ≤ 0.24 | 0.15~0.40 | 0.6~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||
t > 200 | ≤ 0.26 | 0.15~0.40 | 0.6~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||
Thép tấm ASTM A516 Gr. 60 | t ≤ 25 | ≤ 0.21 | 0.15~0.40 | 0.60~0.90 | ≤0.035 | ≤0.035 | ||||||
25 < t ≤ 50 | ≤ 0.23 | 0.15~0.40 | 0.85~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||
50 < t ≤ 100 | ≤ 0.25 | 0.15~0.40 | 0.85~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||
100 < t ≤200 | ≤ 0.27 | 0.15~0.40 | 0.85~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||
t > 200 | ≤ 0.27 | 0.15~0.40 | 0.85~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||
Thép tấm ASTM A516 Gr. 65 | t ≤ 25 | ≤ 0.24 | 0.15~0.40 | 0.85~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | ||||||
25 < t ≤ 50 | ≤ 0.26 | 0.15~0.40 | 0.85~1.2 | ≤0.035 | ≤ .035 | |||||||
50 < t ≤ 100 | ≤ 0.28 | 0.15~0.40 | 0.85~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||
100 < t ≤200 | ≤ 0.29 | 0.15~0.40 | 0.85~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||
t > 200 | ≤ 0.29 | 0.15~0.40 | 0.85~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||
Thép tấm ASTM A516 Gr. 70 | t ≤ 25 | ≤ 0.27 | 0.15~0.40 | 0.85~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | ||||||
25 < t ≤ 50 | ≤ 0.28 | 0.15~0.40 | 0.85~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||
50 < t ≤ 100 | ≤ 0.30 | 0.15~0.40 | 0.85~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||
100 < t ≤ 200 | ≤ 0.31 | 0.15~0.40 | 0.85~1.2 | ≤0.035 | ≤0.035 | |||||||
t > 200 | ≤ 0.31 | 0.15~0.40 | 0.85~1.2 | ≤0.035 | ≤0.04 | |||||||
A573 | Gr58 | t ≤ 13 13 < t ≤ 40 |
≤ 0.23 | 0.10~0.35 | 0.60~0.90 | ≤0.035 | ≤0.04 | |||||
Gr65 | t ≤ 13 13 < t ≤ 40 |
≤ 0.24 ≤ 0.26 |
0.15~0.40 | 0.85~1.20 | ≤0.035 | ≤0.04 | ||||||
Gr70 | t ≤ 13 13 < t ≤ 40 |
≤ 0.27 ≤ 0.28 |
0.15~0.40 | 0.85~1.20 | ≤0.035 | ≤0.04 | ||||||
A709 | Gr36 | t ≤ 20 20 < t ≤ 40 40 < t ≤ 65 65 < t ≤ 100 |
≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.26 ≤ 0.27 |
≤ 0.40 ≤ 0.40 0.15~0.40 0.15~0.40 |
0.80~1.20 0.80~1.20 0.85~1.20 |
≤ 0.04 | ≤ 0.05 | Cu 0.20 Type1 Nb 0.005~0.05 Type2 V 0.01~0.15 Type3 Nb+V 0.02~0.15 Nb 0.05 ≤ Type5 N 0.015 ≤ V/N=4 |
||||
Gr50 | ≤ 100 | ≤ 0.23 | ≤ 0.40 0.15~0.40 (40 < t) |
≤ 1.35 | ≤ 0.04 | ≤ 0.05 |
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập7
- Hôm nay1,015
- Tháng hiện tại9,723
- Tổng lượt truy cập7,330,294