THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3445
Thép ống đúc JIS G3445 STKM11A, STKM 12A, STKM 12C, STKM 13A...Tiêu chuẩn: JIS G3454 được quy chiếu cho sản xuất ống áp lực cao chịu được nhiệt độ cao nhất 3500C
THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3445
Thép ống đúc: JIS G3445 STKM11A, STKM 12A, STKM 12C, STKM 13A...
Tiêu chuẩn: JIS G3454 được quy chiếu cho sản xuất ống áp lực cao chịu
được nhiệt độ cao nhất 3500C.
Ứng dụng:Thép ống đúc: JIS G3445 STKM 11A, STKM 12A, STKM 12C, STKM 13A, STKM 13C, STKM 15A, STKM 15C, STKM 17A, STKM17C là thép ống đúc carbon được sử dụng chế tạo máy, moto xe đạp, vật liệu nội thất và những cấu kiện máy móc....
MÁC THÉP VÀ ĐỊNH DANH
Grade | Designation | |
Grade 11 | A | STKM 11A |
Grade 12 |
A | STKM 12A |
B | STKM 12B | |
C | STKM 12C | |
Grade 13 |
A | STKM 13A |
B | STKM 13B | |
C | STKM 13C | |
Grade 14 |
A | STKM 14A |
B | STKM 14B | |
C | STKM 14C | |
Grade 15 | A | STKM 15A |
C | STKM 15C | |
Grade 16 | A | STKM 16A |
C | STKM 16C | |
Grade 17 | A | STKM 17A |
C | STKM 17C | |
Grade 18 |
A | STKM 18A |
B | STKM 18B | |
C | STKM 18C | |
Grade 19 | A | STKM 19A |
C | STKM 19C | |
Grade 20 | A | STKM 20A |
NUBER | GRADE | NUBER | GRADE | NUBER | GRADE | NUBER | GRADE | |
D 3517 |
Grade 11 A |
STKM 11 A |
A513 | MT1010 | G-3445 |
STKM11A |
- |
- |
A519 | MT1010 | |||||||
Grade 12A |
STKM 12 A |
A513 | MT1015 | STKM12A |
980 |
CDS-3 |
||
A519 | MT1015 | |||||||
Grade 12 B | STKM 12 B | - | - | STKM12B | - | - | ||
Grade 12C |
STKM 12C |
A512 | MT1015 |
STKM12C |
- |
- |
||
A513 | ||||||||
Grade 13 A |
STKM 13 A |
A512 | MT 1025 |
STKM13A |
- |
- |
||
A513 | MTX1025 | |||||||
A519 | MT 1025 |
|||||||
Grade13B | STKM 13 B | - | - | STKM13B | 980 | CDS-4 | ||
Grade13 C | STKM 13 C | - | - | STKM13C | - | - | ||
Grade14 A |
STKM 14 A |
A513 | MT1030 | STKM14A |
1717 |
CDS- 103 |
||
A519 | MT1030 | |||||||
Grade14 B | STKM 14B | - | - | STKM14B | - | - | ||
Grade14 C | STKM 14 C | - | - | STKM14C | - | - | ||
Grade15 A | STKM 15 A | A513 | MT1033 | STKM15A | 1717 | CDS- 105 |
||
Grade15 C | STKM 15 C | - | - | STKM15C | - | - | ||
Grade16 A | STKM 16 A | A519 | MT1040 | STKM16A | 980 | CDS-5 | ||
Grade16 C | STKM 16 C | - | - | STKM16C | - | - | ||
Grade17 A |
STKM 17 A |
A519 |
MT1050 |
STKM17A |
980 | CDS-7 | ||
1717 | CDS- 107 |
|||||||
Grade17 C | STKM 17 C | - | - | STKM17B | - | - | ||
Grade18 A | STKM 18 A | A519 | MT1524 | STKM18A | 980 | CDS-9 | ||
Grade18 B | STKM 18 B | - | - | STKM18B | - | - | ||
Grade18 C | STKM 18 C | - | - | STKM18C | - | - | ||
Grade19 A | STKM 19 A | - | - | - | - | - | ||
Grade19 A | STKM 19 A | - | - | - | - | - | ||
Grade19 A | STKM 19 A | - | - | - | - | - | ||
Grade20 A | STKM 20A | - | - | - | - | - |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
Mức thép |
Định danh |
Unit % | ||||||
C max. |
Si max. |
Mn max |
P max. |
S max. |
Nb or V | |||
Grade 11 | A | STKM 11A | 0.12 | 0.35 | 0.6.0 | 0.040 |
0.040 |
- |
Grade 12 |
A | STKM 12A | 0.20 |
0.35 |
0.60 . |
0.040 |
0.040 |
- |
B | STKM 12B | |||||||
C | STKM 12C | |||||||
Grade 13 |
A | STKM 13A | 0.25. |
0.35 |
0.30~0.90 |
0.040 |
0.040 |
- |
B | STKM 13B | |||||||
C | STKM 13C | |||||||
Grade 14 |
A | STKM 14A | 0.30 |
0.35 |
0.30~1.00 |
0.040 |
0.040 |
- |
B | STKM 14B | |||||||
C | STKM 14C | |||||||
Grade 15 | A | STKM 15A | 0.25~0.35 |
0.35 |
0.30~1.00 |
0.040 |
0.040 |
- |
C | STKM 15C | |||||||
Grade 16 | A | STKM 16A | 0.35~0.45 |
0.40 |
0.40~1.00 |
0.040 |
0.040 |
- |
C | STKM 16C | |||||||
Grade 17 | A | STKM 17A | 0.45~0.55 |
0.40 |
0.40~1.00 |
0.040 |
0.040 |
- |
C | STKM 17C | |||||||
Grade 18 |
A | STKM 18A | 0.18. |
0.55 |
1.50 |
0.040 |
0.040 |
- |
B | STKM 18B | |||||||
C | STKM 18C | |||||||
Grade 19 | A | STKM 19A | 0.25 |
0.55 |
1.5 |
0.040 |
0.040 |
- |
C | STKM 19C | |||||||
Grade 20 | A | STKM 20A | 0.25. | 0.55 | 1.60 . | 0.040 |
0.040 |
0.15 |
Mechanical Properties
Designation | Elongation % | Bending strength |
Tensile strength N/П {kgf/П} |
Yield point or proof N/П {kgf/П} |
Flattening strength Distance between flat plates (H) (D is outside dia. of the tube) |
|||||
No. 4, No. 11 No. 12 test pieces Longitudinal direction |
No. 4, No. 5 test pieces Transverse direction |
Bend angle |
Inside radius (D is outside dia. of the tube) |
||||
STKM11A | 290{30} min. |
- | 35 min. | 30 min. | 1/2 D | 180 | 4 D |
STKM12A | 340{35} min. |
175{18} min. |
35 min. | 30 min. | 2/3 D | 90 | 6 D |
STKM12B | 390{40} min. |
275{28} min. |
25 min. | 20 min. | 2/3 D | 90 | 6 D |
STKM12C | 470{48} min. |
355{36} min. |
20 min. | 15 min. | - | - | - |
STKM13A |
370{38} min. |
215{22} min. |
30 min. |
25 min. |
2/3 D |
90 |
6 D |
STKM13B |
440{45} min. |
305{31} min. |
20 min. |
15 min. |
3/4 D |
90 |
6 D |
STKM13C |
510{52} min. |
380{39} min. |
15 min. |
10 min. |
- |
- |
- |
STKM14A |
410{42} min. |
245{25} min. |
25 min. |
20 min. |
3/4 D |
90 |
6 D |
STKM14B | 500{51} min. |
355{36} min. |
15 min. | 10 min. | 7/8 D | 90 | 8 D |
STKM14C |
550{56} min. |
410{42} min. |
15 min. |
10 min. |
- |
- |
- |
STKM15A |
470{48} min. |
275{28} min. |
22 min. |
17 min. |
3/4 D |
90 |
6 D |
STKM15C |
580{59} min. |
430{44} min. |
12 min. |
7 min. |
- |
- |
- |
STKM16A |
510{52} min. |
325{33} min. |
20 min. |
15 min. |
7/8 D |
90 |
8 D |
STKM16C |
620{63} min. |
460{47} min. |
12 min. |
7 min. |
- |
- |
- |
STKM17A |
550{56} min. |
345{35} min. |
20 min. |
15 min. |
7/8 D |
90 |
8 D |
STKM17C |
650{66} min. |
480{49} min. |
10 min. |
5 min. |
- |
- |
- |
STKM18A |
440{45} min. |
275{28} min. |
25 min. |
20 min. |
7/8 D |
90 |
6 D |
STKM18B |
490{50} min. |
315{32} min. |
23 min. |
18 min. |
7/8 D |
90 |
8 D |
STKM18C | 510{52} min. |
380{39} min. |
15 min. | 10 min. | - | - | - |
STKM19A | 490{50} min. |
315{32} min. |
23 min. | 18 min. | 7/8 D | 90 | 6 D |
STKM19C | 550{56} min. |
410{42} min. |
15 min. | 10 min. | - | - | - |
STKM20A | 540{55} min. |
390{40} min. |
23 min. | 18 min. | 7/8 D | 90 | 6 D |
BỀ MẶT
- Các ống phải thực tế thẳng. Hai đầu phải vuông góc với trục của ống
- Loại bỏ ống lỗi để đảm bảo cho việc sử dụng thực tế
- Bề mặt ống hoàn thiện được sản xuất theo sự thoả thuận giữa người mua và nhà sản xuất.
DUNG SAI ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
Division | Tolerances on outside diameter |
No. 1 | Under 50mm ±0.5mm |
50mm or over | ±1% | ||
No. 2 | Under 50mm | ±0.25mm | |
50mm or over | ±0.5% | ||
No. 3 |
Under 25mm | ±0.12mm | |
25mm or over to and excl. 40mm ±0.15mm | |||
40mm or over to and excl. 50mm ±0.18mm | |||
50mm or over to and excl. 60mm ±0.20mm | |||
60mm or over to and excl. 70mm ±0.23mm | |||
70mm or over to and excl. 80mm ±0.25mm | |||
80mm or over to and excl. 90mm ±0.30mm | |||
90mm or over to and excl.100mm ±0.40mm | |||
100mm or over | ±0.50% |
DUNG SAI ĐỘ DÀY
Division | Tolerances on wall thickness |
No. 1 |
Under 4mm |
+0.6mm | |
-0.5mm | |
4mm or over | |
15% | |
-12.50% | |
N. 2 |
Under 3mm |
±0.3mm | |
3mm or over |
Thép ống đúc STKM 11A
Thép ống đúc STKM 12A
Thép ống đúc STKM 12B
Thép ống đúc STKM 12C
Thép ống đúc STKM 13A
Thép ống đúc STKM 13B
Thép ống đúc STKM 13C
Thép ống đúc STKM 14A
Thép ống đúc STKM 14B
Thép ống đúc STKM 14C
Thép ống đúc STKM 15A
Thép ống đúc STKM 15C
Thép ống đúc STKM 16A
Thép ống đúc STKM 16C
Thép ống đúc STKM 17A
Thép ống đúc STKM 17C
Thép ống đúc STKM 18A
Thép ống đúc STKM 18B
Thép ống đúc STKM 18C
Thép ống đúc STKM 19A
Thép ống đúc STKM 19C
BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC
Quy cách thép ống đúc DN6 phi 10
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN6
|
10.3
|
1.24
|
SCH10
|
0,28
|
DN6
|
10.3
|
1.45
|
SCH30
|
0,32
|
DN6
|
10.3
|
1.73
|
SCH40
|
0.37
|
DN6
|
10.3
|
1.73
|
SCH.STD
|
0.37
|
DN6
|
10.3
|
2.41
|
SCH80
|
0.47
|
DN6
|
10.3
|
2.41
|
SCH. XS
|
0.47
|
Quy cách thép ống đúc DN8 phi 14
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN8
|
13.7
|
1.65
|
SCH10
|
0,49
|
DN8
|
13.7
|
1.85
|
SCH30
|
0,54
|
DN8
|
13.7
|
2.24
|
SCH40
|
0.63
|
DN8
|
13.7
|
2.24
|
SCH.STD
|
0.63
|
DN8
|
13.7
|
3.02
|
SCH80
|
0.80
|
DN8
|
13.7
|
3.02
|
SCH. XS
|
0.80
|
Quy cách thép ống đúc DN10 phi 17
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN10
|
17.1
|
1.65
|
SCH10
|
0,63
|
DN10
|
17.1
|
1.85
|
SCH30
|
0,7
|
DN10
|
17.1
|
2.31
|
SCH40
|
0.84
|
DN10
|
17.1
|
2.31
|
SCH.STD
|
0.84
|
DN10
|
17.1
|
3.20
|
SCH80
|
0.10
|
DN10
|
17.1
|
3.20
|
SCH. XS
|
0.10
|
Quy cách thép ống đúc DN15 phi 21
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN15
|
21.3
|
2.11
|
SCH10
|
1.00
|
DN15
|
21.3
|
2.41
|
SCH30
|
1.12
|
DN15
|
21.3
|
2.77
|
SCH40
|
1.27
|
DN15
|
21.3
|
2.77
|
SCH.STD
|
1.27
|
DN15
|
21.3
|
3.73
|
SCH80
|
1.62
|
DN15
|
21.3
|
3.73
|
SCH. XS
|
1.62
|
DN15
|
21.3
|
4.78
|
160
|
1.95
|
DN15
|
21.3
|
7.47
|
SCH. XXS
|
2.55
|
Quy cách thép ống đúc DN20 phi 27
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN 20
|
26,7
|
1,65
|
SCH5
|
1,02
|
DN 20
|
26,7
|
2,1
|
SCH10
|
1,27
|
DN 20
|
26,7
|
2,87
|
SCH40
|
1,69
|
DN 20
|
26,7
|
3,91
|
SCH80
|
2,2
|
DN 20
|
26,7
|
7,8
|
XXS
|
3,63
|
Quy cách thép ống đúc DN25 phi 34
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN25
|
33,4
|
1,65
|
SCH5
|
1,29
|
DN25
|
33,4
|
2,77
|
SCH10
|
2,09
|
DN25
|
33,4
|
3,34
|
SCH40
|
2,47
|
DN25
|
33,4
|
4,55
|
SCH80
|
3,24
|
DN25
|
33,4
|
9,1
|
XXS
|
5,45
|
Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính O.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN32
|
42,2
|
1,65
|
SCH5
|
1,65
|
DN32
|
42,2
|
2,77
|
SCH10
|
2,69
|
DN32
|
42,2
|
2,97
|
SCH30
|
2,87
|
DN32
|
42,2
|
3,56
|
SCH40
|
3,39
|
DN32
|
42,2
|
4,8
|
SCH80
|
4,42
|
DN32
|
42,2
|
9,7
|
XXS
|
7,77
|
Quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN40
|
48,3
|
1,65
|
SCH5
|
1,9
|
DN40
|
48,3
|
2,77
|
SCH10
|
3,11
|
DN40
|
48,3
|
3,2
|
SCH30
|
3,56
|
DN40
|
48,3
|
3,68
|
SCH40
|
4,05
|
DN40
|
48,3
|
5,08
|
SCH80
|
5,41
|
DN40
|
48,3
|
10,1
|
XXS
|
9,51
|
Quy cách thép ống đúc DN50 phi 60
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN50
|
60,3
|
1,65
|
SCH5
|
2,39
|
DN50
|
60,3
|
2,77
|
SCH10
|
3,93
|
DN50
|
60,3
|
3,18
|
SCH30
|
4,48
|
DN50
|
60,3
|
3,91
|
SCH40
|
5,43
|
DN50
|
60,3
|
5,54
|
SCH80
|
7,48
|
DN50
|
60,3
|
6,35
|
SCH120
|
8,44
|
DN50
|
60,3
|
11,07
|
XXS
|
13,43
|
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 73
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN65
|
73
|
2,1
|
SCH5
|
3,67
|
DN65
|
73
|
3,05
|
SCH10
|
5,26
|
DN65
|
73
|
4,78
|
SCH30
|
8,04
|
DN65
|
73
|
5,16
|
SCH40
|
8,63
|
DN65
|
73
|
7,01
|
SCH80
|
11,4
|
DN65
|
73
|
7,6
|
SCH120
|
12,25
|
DN65
|
73
|
14,02
|
XXS
|
20,38
|
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 76
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN65
|
76
|
2,1
|
SCH5
|
3,83
|
DN65
|
76
|
3,05
|
SCH10
|
5,48
|
DN65
|
76
|
4,78
|
SCH30
|
8,39
|
DN65
|
76
|
5,16
|
SCH40
|
9,01
|
DN65
|
76
|
7,01
|
SCH80
|
11,92
|
DN65
|
76
|
7,6
|
SCH120
|
12,81
|
DN65
|
76
|
14,02
|
XXS
|
21,42
|
Quy cách thép ống đúc DN80 phi 90
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN80
|
88,9
|
2,11
|
SCH5
|
4,51
|
DN80
|
88,9
|
3,05
|
SCH10
|
6,45
|
DN80
|
88,9
|
4,78
|
SCH30
|
9,91
|
DN80
|
88,9
|
5,5
|
SCH40
|
11,31
|
DN80
|
88,9
|
7,6
|
SCH80
|
15,23
|
DN80
|
88,9
|
8,9
|
SCH120
|
17,55
|
DN80
|
88,9
|
15,2
|
XXS
|
27,61
|
Quy cách thép ống đúc DN90 phi 101
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN90
|
101,6
|
2,11
|
SCH5
|
5,17
|
DN90
|
101,6
|
3,05
|
SCH10
|
7,41
|
DN90
|
101,6
|
4,78
|
SCH30
|
11,41
|
DN90
|
101,6
|
5,74
|
SCH40
|
13,56
|
DN90
|
101,6
|
8,1
|
SCH80
|
18,67
|
DN90
|
101,6
|
16,2
|
XXS
|
34,1
|
Quy cách thép ống đúc DN100 phi 114
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN100
|
114,3
|
2,11
|
SCH5
|
5,83
|
DN100
|
114,3
|
3,05
|
SCH10
|
8,36
|
DN100
|
114,3
|
4,78
|
SCH30
|
12,9
|
DN100
|
114,3
|
6,02
|
SCH40
|
16,07
|
DN100
|
114,3
|
7,14
|
SCH60
|
18,86
|
DN100
|
114,3
|
8,56
|
SCH80
|
22,31
|
DN100
|
114,3
|
11,1
|
SCH120
|
28,24
|
DN100
|
114,3
|
13,5
|
SCH160
|
33,54
|
Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN120
|
127
|
6,3
|
SCH40
|
18,74
|
DN120
|
127
|
9
|
SCH80
|
26,18
|
Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN125
|
141,3
|
2,77
|
SCH5
|
9,46
|
DN125
|
141,3
|
3,4
|
SCH10
|
11,56
|
DN125
|
141,3
|
6,55
|
SCH40
|
21,76
|
DN125
|
141,3
|
9,53
|
SCH80
|
30,95
|
DN125
|
141,3
|
14,3
|
SCH120
|
44,77
|
DN125
|
141,3
|
18,3
|
SCH160
|
55,48
|
Quy cách thép ống đúc DN150 phi 168
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN150
|
168,3
|
2,78
|
SCH5
|
11,34
|
DN150
|
168,3
|
3,4
|
SCH10
|
13,82
|
DN150
|
168,3
|
4,78
|
|
19,27
|
DN150
|
168,3
|
5,16
|
|
20,75
|
DN150
|
168,3
|
6,35
|
|
25,35
|
DN150
|
168,3
|
7,11
|
SCH40
|
28,25
|
DN150
|
168,3
|
11
|
SCH80
|
42,65
|
DN150
|
168,3
|
14,3
|
SCH120
|
54,28
|
DN150
|
168,3
|
18,3
|
SCH160
|
67,66
|
Quy cách thép ống đúc DN200 phi 219
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN200
|
219,1
|
2,769
|
SCH5
|
14,77
|
DN200
|
219,1
|
3,76
|
SCH10
|
19,96
|
DN200
|
219,1
|
6,35
|
SCH20
|
33,3
|
DN200
|
219,1
|
7,04
|
SCH30
|
36,8
|
DN200
|
219,1
|
8,18
|
SCH40
|
42,53
|
DN200
|
219,1
|
10,31
|
SCH60
|
53,06
|
DN200
|
219,1
|
12,7
|
SCH80
|
64,61
|
DN200
|
219,1
|
15,1
|
SCH100
|
75,93
|
DN200
|
219,1
|
18,2
|
SCH120
|
90,13
|
DN200
|
219,1
|
20,6
|
SCH140
|
100,79
|
DN200
|
219,1
|
23
|
SCH160
|
111,17
|
Quy cách thép ống đúc DN250 phi 273
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN250
|
273,1
|
3,4
|
SCH5
|
22,6
|
DN250
|
273,1
|
4,2
|
SCH10
|
27,84
|
DN250
|
273,1
|
6,35
|
SCH20
|
41,75
|
DN250
|
273,1
|
7,8
|
SCH30
|
51,01
|
DN250
|
273,1
|
9,27
|
SCH40
|
60,28
|
DN250
|
273,1
|
12,7
|
SCH60
|
81,52
|
DN250
|
273,1
|
15,1
|
SCH80
|
96,03
|
DN250
|
273,1
|
18,3
|
SCH100
|
114,93
|
DN250
|
273,1
|
21,4
|
SCH120
|
132,77
|
DN250
|
273,1
|
25,4
|
SCH140
|
155,08
|
DN250
|
273,1
|
28,6
|
SCH160
|
172,36
|
Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323(325)
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN300
|
323,9
|
4,2
|
SCH5
|
33,1
|
DN300
|
323,9
|
4,57
|
SCH10
|
35,97
|
DN300
|
323,9
|
6,35
|
SCH20
|
49,7
|
DN300
|
323,9
|
8,38
|
SCH30
|
65,17
|
DN300
|
323,9
|
10,31
|
SCH40
|
79,69
|
DN300
|
323,9
|
12,7
|
SCH60
|
97,42
|
DN300
|
323,9
|
17,45
|
SCH80
|
131,81
|
DN300
|
323,9
|
21,4
|
SCH100
|
159,57
|
DN300
|
323,9
|
25,4
|
SCH120
|
186,89
|
DN300
|
323,9
|
28,6
|
SCH140
|
208,18
|
DN300
|
323,9
|
33,3
|
SCH160
|
238,53
|
Quy cách thép ống đúc DN350 phi 355
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN350
|
355,6
|
3,962
|
SCH5s
|
34,34
|
DN350
|
355,6
|
4,775
|
SCH5
|
41,29
|
DN350
|
355,6
|
6,35
|
SCH10
|
54,67
|
DN350
|
355,6
|
7,925
|
SCH20
|
67,92
|
DN350
|
355,6
|
9,525
|
SCH30
|
81,25
|
DN350
|
355,6
|
11,1
|
SCH40
|
94,26
|
DN350
|
355,6
|
15,062
|
SCH60
|
126,43
|
DN350
|
355,6
|
12,7
|
SCH80S
|
107,34
|
DN350
|
355,6
|
19,05
|
SCH80
|
158,03
|
DN350
|
355,6
|
23,8
|
SCH100
|
194,65
|
DN350
|
355,6
|
27,762
|
SCH120
|
224,34
|
DN350
|
355,6
|
31,75
|
SCH140
|
253,45
|
DN350
|
355,6
|
35,712
|
SCH160
|
281,59
|
Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN400
|
406,4
|
4,2
|
ACH5
|
41,64
|
DN400
|
406,4
|
4,78
|
SCH10S
|
47,32
|
DN400
|
406,4
|
6,35
|
SCH10
|
62,62
|
DN400
|
406,4
|
7,93
|
SCH20
|
77,89
|
DN400
|
406,4
|
9,53
|
SCH30
|
93,23
|
DN400
|
406,4
|
12,7
|
SCH40
|
123,24
|
DN400
|
406,4
|
16,67
|
SCH60
|
160,14
|
DN400
|
406,4
|
12,7
|
SCH80S
|
123,24
|
DN400
|
406,4
|
21,4
|
SCH80
|
203,08
|
DN400
|
406,4
|
26,2
|
SCH100
|
245,53
|
DN400
|
406,4
|
30,9
|
SCH120
|
286
|
DN400
|
406,4
|
36,5
|
SCH140
|
332,79
|
DN400
|
406,4
|
40,5
|
SCH160
|
365,27
|
Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN450
|
457,2
|
4,2
|
SCH 5s
|
46,9
|
DN450
|
457,2
|
4,2
|
SCH 5
|
46,9
|
DN450
|
457,2
|
4,78
|
SCH 10s
|
53,31
|
DN450
|
457,2
|
6,35
|
SCH 10
|
70,57
|
DN450
|
457,2
|
7,92
|
SCH 20
|
87,71
|
DN450
|
457,2
|
11,1
|
SCH 30
|
122,05
|
DN450
|
457,2
|
9,53
|
SCH 40s
|
105,16
|
DN450
|
457,2
|
14,3
|
SCH 40
|
156,11
|
DN450
|
457,2
|
19,05
|
SCH 60
|
205,74
|
DN450
|
457,2
|
12,7
|
SCH 80s
|
139,15
|
DN450
|
457,2
|
23,8
|
SCH 80
|
254,25
|
DN450
|
457,2
|
29,4
|
SCH 100
|
310,02
|
DN450
|
457,2
|
34,93
|
SCH 120
|
363,57
|
DN450
|
457,2
|
39,7
|
SCH 140
|
408,55
|
DN450
|
457,2
|
45,24
|
SCH 160
|
459,39
|
Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN500
|
508
|
4,78
|
SCH 5s
|
59,29
|
DN500
|
508
|
4,78
|
SCH 5
|
59,29
|
DN500
|
508
|
5,54
|
SCH 10s
|
68,61
|
DN500
|
508
|
6,35
|
SCH 10
|
78,52
|
DN500
|
508
|
9,53
|
SCH 20
|
117,09
|
DN500
|
508
|
12,7
|
SCH 30
|
155,05
|
DN500
|
508
|
9,53
|
SCH 40s
|
117,09
|
DN500
|
508
|
15,1
|
SCH 40
|
183,46
|
DN500
|
508
|
20,6
|
SCH 60
|
247,49
|
DN500
|
508
|
12,7
|
SCH 80s
|
155,05
|
DN500
|
508
|
26,2
|
SCH 80
|
311,15
|
DN500
|
508
|
32,5
|
SCH 100
|
380,92
|
DN500
|
508
|
38,1
|
SCH 120
|
441,3
|
DN500
|
508
|
44,45
|
SCH 140
|
507,89
|
DN500
|
508
|
50
|
SCH 160
|
564,46
|
Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN600
|
610
|
5,54
|
SCH 5s
|
82,54
|
DN600
|
610
|
5,54
|
SCH 5
|
82,54
|
DN600
|
610
|
6,35
|
SCH 10s
|
94,48
|
DN600
|
610
|
6,35
|
SCH 10
|
94,48
|
DN600
|
610
|
9,53
|
SCH 20
|
141,05
|
DN600
|
610
|
14,3
|
SCH 30
|
209,97
|
DN600
|
610
|
9,53
|
SCH 40s
|
141,05
|
DN600
|
610
|
17,45
|
SCH 40
|
254,87
|
DN600
|
610
|
24,6
|
SCH 60
|
354,97
|
DN600
|
610
|
12,7
|
SCH 80s
|
186,98
|
DN600
|
610
|
30,9
|
SCH 80
|
441,07
|
DN600
|
610
|
38,9
|
SCH 100
|
547,6
|
DN600
|
610
|
46
|
SCH 120
|
639,49
|
DN600
|
610
|
52,4
|
SCH 140
|
720,2
|
DN600
|
610
|
59,5
|
SCH 160
|
807,37
|
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3445
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập16
- Hôm nay1,997
- Tháng hiện tại26,037
- Tổng lượt truy cập7,222,949