THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3455 NHÂP KHẨU:TRUNG QUÔC,HÀN QUÔC,NHẬT BẢN

Chủ nhật - 16/10/2022 04:13
Thép ống đúc áp lực cao JIS G3455 được sử dụng chủ yếu trong môi trường yêu cầu áp lực cao, đường ống áp lực với nhiệt độ dưới 3500C.Áp lực này được sử dụng trong môi trường lò hơi, điện khí, công nghiệp điện, hoá dầu, hoá chất, bồn chưa, xây dựng, xây tầu thuyền, công nghiệp khai thác dầu khí ngoài khơi...
THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3455 NHÂP KHẨU:TRUNG QUÔC,HÀN QUÔC,NHẬT BẢN
THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3455 NHÂP KHẨU:TRUNG QUÔC,HÀN QUÔC,NHẬT BẢN
THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3455
Tiêu chuẩn: JIS G3455 được đưa ra bởi phòng tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản...
Thép ống đúc carbon áp lực cao JIS G3455 bao gồm các mác thép: thép ống đúc
 STS370, STS410, STS480...
  Tiêu chuẩn cũ
thép ống đúc  đúc STS370, thép ống đúc   STS38
thép ống đúc  đúc STS410, thép ống đúc  STS42
 thép ống đúc  đúc STS480 thép ống đúc  STS49

Ứng dụng:   
 Thép ống đúc áp lực cao JIS G3455 được sử dụng chủ yếu trong môi trường yêu cầu áp lực cao, đường ống áp lực với nhiệt độ dưới 3500C.
Áp lực này được sử dụng trong môi trường lò hơi, điện khí, công nghiệp điện, hoá dầu, hoá chất, bồn chưa, xây dựng, xây tầu thuyền, công nghiệp khai thác dầu khí ngoài khơi...
Ưu điểm:
Thép ống đúc JIS G3455 yêu cầu cung cấp phôi ống tinh khiết cho các nhà máy chế biến ống thép và đảm bảo chất lượng cao của ống thép carbon áp suất cao. Sự kiểm soát đặc biệt của công nghệ cán tiên tiến của Nhật Bản, ống thép cao áp của chúng tôi sở hữu phạm vi dung sai nhỏ hơn so với các nhà sản xuất khác.
Lò xử lý oxy hóa và oxy hóa vĩ mô duy trì nhiệt độ dưới 5 C. Không có lớp oxit nào trên nền ống riêng của chúng. Điều này cũng góp phần vào bề mặt chất lượng cao, bề mặt mịn và hiệu suất ổn định của ống thép carbon.
Nhà máy cũng cấu hình một trung tâm thử nghiệm vật lý và hóa học chuyên nghiệp với các nhân viên kỹ thuật và thử nghiệm chuyên nghiệp và thiết bị thử nghiệm tiên tiến quốc tế để thử nghiệm các ống thép một cách khắc nghiệt. Chúng tôi sở hữu máy quang phổ đọc trực tiếp toàn phổ Đức, kính hiển vi luyện kim Nhật Bản, máy kiểm tra tác động, máy kiểm tra độ bền kéo, máy kiểm tra phổ điện điều khiển bằng thủy lực điều khiển bằng máy tính kết hợp với nhiều dụng cụ máy móc. Họ có thể thực hiện kéo, vẩy, làm phẳng, uốn cong cùng với các thử nghiệm vật lý khác cho ống thép carbon nếu bạn muốn đảm bảo hiệu suất ổn định của nó.
Đóng gói đóng gói ống thép áp lực cao của chúng tôi trong trần, bó, thùng hoặc thùng bảo vệ ở cả hai bên của ống. Chúng tôi cũng có thể đóng gói sản phẩm theo luật của khách hàng.
1. TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3455 
Mức thép Độ bền kéo (N/mm2) Điểm chảy (N/mm2) Độ dãn dài(%)
Mẫu 11;
Mẫu 12
Mẫu 5 Mẫu 4
Chiều dài Chiều rộng Chiều dài  
STS370 ≥ 370 ≥ 215 ≥ 30 ≥ 25 ≥ 28  
STS410 ≥ 410 ≥ 245 ≥ 25 ≥ 20 ≥ 24  
STS480 ≥ 480 ≥ 275 ≥ 25 ≥ 20 ≥ 22  

  Ghi chú:
1.Thép ống đúc áp lực cao với độ dày dưới 8mm thì sử dụng để thử nghiệm tính chất cơ lý. Độ dãn dài sẽ giảm 1.5% giá trị trong bảng nếu giảm độ dày 1mm. Giá trị sẽ xoay quanh trong bảng JIS Z8401...
2. Độ dãn dài ở trên thì không thích hợp cho thép ống đúc  đúc carbon với đường kính nhỏ hơn 40mm…
3. Khi chúng ta sử dụng ống hàn điện trở kháng.                                                              4. Với ống đúc độ dày trên 8mm..
Mức thép Mẫu thử nghiệm Độ dãn dài biên đổi theo độ dày. (%)
7~8 6~7 5~6 4~5 3~4 2~3 1~2
Thép ống đúc  STS370 Mẫu 12 30 28 27 26 24 22 21
Mẫu 5 25 24 22 20 19 18 16
Thép ống đúc  STS410, 480 Mẫu 12 25 24 22 20 19 18 16
Mẫu 5 20 18 17 16 14 12 11


2. THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3455(Unit: %)
Mức thép C Si Mn P
Thép ống đúc  STS370 ≤ 0.25 0.10-0.35 0.30-1.10 ≤ 0.035
Thép ống đúc  STS410 ≤ 0.30 0.10-0.35 0.30-1.40 ≤ 0.035
Thép ống đúc  STS480 ≤ 0.33 0.10-0.35 0.30-1.50 ≤ 0.035

3. Độ lệch cho phép của đường kính ngoài và độ dày ống
 
Dạng Độ lệch cho phép đường kính ngoài Độ lệch cho phép độ dày
Thép ống đúc  đúc liền mạch cán nóng 50 mm ± 0.5 mm 4 mm ≥ 4mm ± 0.5 mm ±12.5% ≤ 20% của độ dày
≥ 50mm~160mm ± 1%
≥ 160mm~≤ 200 mm ± 1.6 mm
≥ 200 mm ± 0.8%
Với đường kính lớn hơn 350mm, độ lệch cho phép +-5%
Thép ốn đúc cán nguội và thép ống đúc  hàn trở kháng ≤ 40 mm ± 0.03 mm 2 mm ≥ 2 mm ± 0.2 mm ± 10% -
   
 thep ong duc jis g3455 nhap khau
 
 
                                              BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC
Quy cách thép ống đúc DN6 phi 10
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN6
10.3
1.24
SCH10
0,28
DN6
10.3
1.45
SCH30
0,32
DN6
10.3
1.73
SCH40
0.37
DN6
10.3
1.73
SCH.STD
0.37
DN6
10.3
2.41
SCH80
0.47
DN6
10.3
2.41
SCH. XS
0.47
Quy cách thép ống đúc DN8 phi 14
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN8
13.7
1.65
SCH10
0,49
DN8
13.7
1.85
SCH30
0,54
DN8
13.7
2.24
SCH40
0.63
DN8
13.7
2.24
SCH.STD
0.63
DN8
13.7
3.02
SCH80
0.80
DN8
13.7
3.02
SCH. XS
0.80
Quy cách thép ống đúc DN10 phi 17
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN10
17.1
1.65
SCH10
0,63
DN10
17.1
1.85
SCH30
0,7
DN10
17.1
2.31
SCH40
0.84
DN10
17.1
2.31
SCH.STD
0.84
DN10
17.1
3.20
SCH80
0.10
DN10
17.1
3.20
SCH. XS
0.10
Quy cách thép ống đúc DN15 phi 21
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN15
21.3
2.11
SCH10
1.00
DN15
21.3
2.41
SCH30
1.12
DN15
21.3
2.77
SCH40
1.27
DN15
21.3
2.77
SCH.STD
1.27
DN15
21.3
3.73
SCH80
1.62
DN15
21.3
3.73
SCH. XS
1.62
DN15
21.3
4.78
160
1.95
DN15
21.3
7.47
SCH. XXS
 2.55
Quy cách thép ống đúc DN20 phi 27
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN 20
26,7
1,65
SCH5
1,02
DN 20
26,7
2,1
SCH10
1,27
DN 20
26,7
2,87
SCH40
1,69
DN 20
26,7
3,91
SCH80
2,2
DN 20
26,7
7,8
XXS
3,63
Quy cách thép ống đúc DN25 phi 34
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN25
33,4
1,65
SCH5
1,29
DN25
33,4
2,77
SCH10
2,09
DN25
33,4
3,34
SCH40
2,47
DN25
33,4
4,55
SCH80
3,24
DN25
33,4
9,1
XXS
5,45
Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
Tên hàng hóa
Đường kính O.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN32
42,2
1,65
SCH5
1,65
DN32
42,2
2,77
SCH10
2,69
DN32
42,2
2,97
SCH30
2,87
DN32
42,2
3,56
SCH40
3,39
DN32
42,2
4,8
SCH80
4,42
DN32
42,2
9,7
XXS
7,77
Quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN40
48,3
1,65
SCH5
1,9
DN40
48,3
2,77
SCH10
3,11
DN40
48,3
3,2
SCH30
3,56
DN40
48,3
3,68
SCH40
4,05
DN40
48,3
5,08
SCH80
5,41
DN40
48,3
10,1
XXS
9,51
Quy cách thép ống đúc DN50 phi 60
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN50
60,3
1,65
SCH5
2,39
DN50
60,3
2,77
SCH10
3,93
DN50
60,3
3,18
SCH30
4,48
DN50
60,3
3,91
SCH40
5,43
DN50
60,3
5,54
SCH80
7,48
DN50
60,3
6,35
SCH120
8,44
DN50
60,3
11,07
XXS
13,43
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 73
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN65
73
2,1
SCH5
3,67
DN65
73
3,05
SCH10
5,26
DN65
73
4,78
SCH30
8,04
DN65
73
5,16
SCH40
8,63
DN65
73
7,01
SCH80
11,4
DN65
73
7,6
SCH120
12,25
DN65
73
14,02
XXS
20,38
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 76
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN65
76
2,1
SCH5
3,83
DN65
76
3,05
SCH10
5,48
DN65
76
4,78
SCH30
8,39
DN65
76
5,16
SCH40
9,01
DN65
76
7,01
SCH80
11,92
DN65
76
7,6
SCH120
12,81
DN65
76
14,02
XXS
21,42
Quy cách thép ống đúc DN80 phi 90
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN80
88,9
2,11
SCH5
4,51
DN80
88,9
3,05
SCH10
6,45
DN80
88,9
4,78
SCH30
9,91
DN80
88,9
5,5
SCH40
11,31
DN80
88,9
7,6
SCH80
15,23
DN80
88,9
8,9
SCH120
17,55
DN80
88,9
15,2
XXS
27,61
Quy cách thép ống đúc DN90 phi 101
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN90
101,6
2,11
SCH5
5,17
DN90
101,6
3,05
SCH10
7,41
DN90
101,6
4,78
SCH30
11,41
DN90
101,6
5,74
SCH40
13,56
DN90
101,6
8,1
SCH80
18,67
DN90
101,6
16,2
XXS
34,1
Quy cách thép ống đúc DN100 phi 114
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN100
114,3
2,11
SCH5
5,83
DN100
114,3
3,05
SCH10
8,36
DN100
114,3
4,78
SCH30
12,9
DN100
114,3
6,02
SCH40
16,07
DN100
114,3
7,14
SCH60
18,86
DN100
114,3
8,56
SCH80
22,31
DN100
114,3
11,1
SCH120
28,24
DN100
114,3
13,5
SCH160
33,54
Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN120
127
6,3
SCH40
18,74
DN120
127
9
SCH80
26,18
Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN125
141,3
2,77
SCH5
9,46
DN125
141,3
3,4
SCH10
11,56
DN125
141,3
6,55
SCH40
21,76
DN125
141,3
9,53
SCH80
30,95
DN125
141,3
14,3
SCH120
44,77
DN125
141,3
18,3
SCH160
55,48
Quy cách thép ống đúc DN150 phi 168
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN150
168,3
2,78
SCH5
11,34
DN150
168,3
3,4
SCH10
13,82
DN150
168,3
4,78
 
19,27
DN150
168,3
5,16
 
20,75
DN150
168,3
6,35
 
25,35
DN150
168,3
7,11
SCH40
28,25
DN150
168,3
11
SCH80
42,65
DN150
168,3
14,3
SCH120
54,28
DN150
168,3
18,3
SCH160
67,66
Quy cách thép ống đúc DN200 phi 219
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN200
219,1
2,769
SCH5
14,77
DN200
219,1
3,76
SCH10
19,96
DN200
219,1
6,35
SCH20
33,3
DN200
219,1
7,04
SCH30
36,8
DN200
219,1
8,18
SCH40
42,53
DN200
219,1
10,31
SCH60
53,06
DN200
219,1
12,7
SCH80
64,61
DN200
219,1
15,1
SCH100
75,93
DN200
219,1
18,2
SCH120
90,13
DN200
219,1
20,6
SCH140
100,79
DN200
219,1
23
SCH160
111,17
Quy cách thép ống đúc DN250 phi 273
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN250
273,1
3,4
SCH5
22,6
DN250
273,1
4,2
SCH10
27,84
DN250
273,1
6,35
SCH20
41,75
DN250
273,1
7,8
SCH30
51,01
DN250
273,1
9,27
SCH40
60,28
DN250
273,1
12,7
SCH60
81,52
DN250
273,1
15,1
SCH80
96,03
DN250
273,1
18,3
SCH100
114,93
DN250
273,1
21,4
SCH120
132,77
DN250
273,1
25,4
SCH140
155,08
DN250
273,1
28,6
SCH160
172,36
Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323(325)
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN300
323,9
4,2
SCH5
33,1
DN300
323,9
4,57
SCH10
35,97
DN300
323,9
6,35
SCH20
49,7
DN300
323,9
8,38
SCH30
65,17
DN300
323,9
10,31
SCH40
79,69
DN300
323,9
12,7
SCH60
97,42
DN300
323,9
17,45
SCH80
131,81
DN300
323,9
21,4
SCH100
159,57
DN300
323,9
25,4
SCH120
186,89
DN300
323,9
28,6
SCH140
208,18
DN300
323,9
33,3
SCH160
238,53
Quy cách thép ống đúc DN350 phi 355
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN350
355,6
3,962
SCH5s
34,34
DN350
355,6
4,775
SCH5
41,29
DN350
355,6
6,35
SCH10
54,67
DN350
355,6
7,925
SCH20
67,92
DN350
355,6
9,525
SCH30
81,25
DN350
355,6
11,1
SCH40
94,26
DN350
355,6
15,062
SCH60
126,43
DN350
355,6
12,7
SCH80S
107,34
DN350
355,6
19,05
SCH80
158,03
DN350
355,6
23,8
SCH100
194,65
DN350
355,6
27,762
SCH120
224,34
DN350
355,6
31,75
SCH140
253,45
DN350
355,6
35,712
SCH160
281,59
Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN400
406,4
4,2
ACH5
41,64
DN400
406,4
4,78
SCH10S
47,32
DN400
406,4
6,35
SCH10
62,62
DN400
406,4
7,93
SCH20
77,89
DN400
406,4
9,53
SCH30
93,23
DN400
406,4
12,7
SCH40
123,24
DN400
406,4
16,67
SCH60
160,14
DN400
406,4
12,7
SCH80S
123,24
DN400
406,4
21,4
SCH80
203,08
DN400
406,4
26,2
SCH100
245,53
DN400
406,4
30,9
SCH120
286
DN400
406,4
36,5
SCH140
332,79
DN400
406,4
40,5
SCH160
365,27
Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN450
457,2
4,2
SCH 5s
46,9
DN450
457,2
4,2
SCH 5
46,9
DN450
457,2
4,78
SCH 10s
53,31
DN450
457,2
6,35
SCH 10
70,57
DN450
457,2
7,92
SCH 20
87,71
DN450
457,2
11,1
SCH 30
122,05
DN450
457,2
9,53
SCH 40s
105,16
DN450
457,2
14,3
SCH 40
156,11
DN450
457,2
19,05
SCH 60
205,74
DN450
457,2
12,7
SCH 80s
139,15
DN450
457,2
23,8
SCH 80
254,25
DN450
457,2
29,4
SCH 100
310,02
DN450
457,2
34,93
SCH 120
363,57
DN450
457,2
39,7
SCH 140
408,55
DN450
457,2
45,24
SCH 160
459,39
Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN500
508
4,78
SCH 5s
59,29
DN500
508
4,78
SCH 5
59,29
DN500
508
5,54
SCH 10s
68,61
DN500
508
6,35
SCH 10
78,52
DN500
508
9,53
SCH 20
117,09
DN500
508
12,7
SCH 30
155,05
DN500
508
9,53
SCH 40s
117,09
DN500
508
15,1
SCH 40
183,46
DN500
508
20,6
SCH 60
247,49
DN500
508
12,7
SCH 80s
155,05
DN500
508
26,2
SCH 80
311,15
DN500
508
32,5
SCH 100
380,92
DN500
508
38,1
SCH 120
441,3
DN500
508
44,45
SCH 140
507,89
DN500
508
50
SCH 160
564,46
Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN600
610
5,54
SCH 5s
82,54
DN600
610
5,54
SCH 5
82,54
DN600
610
6,35
SCH 10s
94,48
DN600
610
6,35
SCH 10
94,48
DN600
610
9,53
SCH 20
141,05
DN600
610
14,3
SCH 30
209,97
DN600
610
9,53
SCH 40s
141,05
DN600
610
17,45
SCH 40
254,87
DN600
610
24,6
SCH 60
354,97
DN600
610
12,7
SCH 80s
186,98
DN600
610
30,9
SCH 80
441,07
DN600
610
38,9
SCH 100
547,6
DN600
610
46
SCH 120
639,49
DN600
610
52,4
SCH 140
720,2
DN600
610
59,5
SCH 160
807,37

LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3455
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập18
  • Hôm nay1,997
  • Tháng hiện tại26,188
  • Tổng lượt truy cập7,223,100

Hổ trợ trực tuyến