THÉP ỐNG ĐÚC DN90 PHI 101
Thép ống đúc dn90 phi 101 chuyên dùng làm đường ống dẫn nước, khí gas, dẫn dầu hoặc chất lỏng khác,…Hoặc các thành phần trong hệ thống cơ khí như: con lăn trong băng tải, máy ép, máy nghiền...Thép ống đúc dn90 phi 101 được sử dụng trong nghành xây dựng như: nhà ở,cột điện,cột chống.......
THÉP ỐNG ĐÚC DN90 PHI 101
Thép ống đúc dn90 phi 101 chuyên dùng làm đường ống dẫn nước, khí gas, dẫn dầu hoặc chất lỏng khác,…Hoặc các thành phần trong hệ thống cơ khí như: con lăn trong băng tải, máy ép, máy nghiền...
Thép ống đúc dn90 phi 101 được sử dụng trong nghành xây dựng như:nhà ở,cột điện,cột chống....
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP ỐNG ĐÚC DN90 PHI 101
BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC
Liên hệ mua hàng thép ống đúc DN90 PHI 101 bên công ty thép viêt pháp chúng tôi khách hàng yên tâm về chất lương sản phẩm, khách hàng được lựa chọn mặt hàng tốt nhất cam kết phục vụ khách hàng tận tình chu đáo. Công ty thép việt pháp chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vưc kinh doanh và sản xuất mặt hàng này.....
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP ỐNG ĐÚC DN90 PHI 101
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Thép ống đúc dn90 phi 101 chuyên dùng làm đường ống dẫn nước, khí gas, dẫn dầu hoặc chất lỏng khác,…Hoặc các thành phần trong hệ thống cơ khí như: con lăn trong băng tải, máy ép, máy nghiền...
Thép ống đúc dn90 phi 101 được sử dụng trong nghành xây dựng như:nhà ở,cột điện,cột chống....
- Đường kính ngoài: 114.3 mm, Đường kính danh nghĩa dn90 phi 101, NPS: 4 inch.
- Tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, API5L GrA, GrB, JIS, EN, DIN, …
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Châu Âu,…
- Giấy chứng nhận xuất xưởng đầy đủ, hàng chưa qua sử dụng.
- Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP ỐNG ĐÚC DN90 PHI 101
TIÊU CHUẨN | THÀNH PHẦN HÓA HỌC % (max) | YIELD STRENGTH (min) |
TENSILE STRENGTH (min) |
|||||||||||
ASTM A53 |
C | Mn | Si | P | S | Cr | Ni | Mo | Other | N/mm2 of MPA | Ksi | N/mm2 of MPA | Ksi | |
A | 0.3 | 1.2 | – | 0.05 | 0.045 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 |
205 | 30 | 330 | 48 | |
B | 0.3 | 1.2 | – | 0.05 | 0.045 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 |
240 | 35 | 415 | 60 | |
ASTM A106 |
C | Mn | Si | P | S | Cr | Ni | Mo | Other | N/mm2 of MPA | Ksi | N/mm2 of MPA | Ksi | |
A | 0.25 | 0.27-0.93 | >= 0.1 | 0.35 | 0.35 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 |
205 | 30 | 330 | 48 | |
B | 0.3 | 0.29-1.06 | >= 0.1 | 0.35 | 0.35 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 |
240 | 35 | 415 | 60 | |
B | 0.35 | 0.29-1.06 | >= 0.1 | 0.35 | 0.35 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 |
275 | 40 | 485 | 70 |
BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC
Quy cách thép ống đúc DN6 phi 10
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN6
|
10.3
|
1.24
|
SCH10
|
0,28
|
DN6
|
10.3
|
1.45
|
SCH30
|
0,32
|
DN6
|
10.3
|
1.73
|
SCH40
|
0.37
|
DN6
|
10.3
|
1.73
|
SCH.STD
|
0.37
|
DN6
|
10.3
|
2.41
|
SCH80
|
0.47
|
DN6
|
10.3
|
2.41
|
SCH. XS
|
0.47
|
Quy cách thép ống đúc DN8 phi 14
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN8
|
13.7
|
1.65
|
SCH10
|
0,49
|
DN8
|
13.7
|
1.85
|
SCH30
|
0,54
|
DN8
|
13.7
|
2.24
|
SCH40
|
0.63
|
DN8
|
13.7
|
2.24
|
SCH.STD
|
0.63
|
DN8
|
13.7
|
3.02
|
SCH80
|
0.80
|
DN8
|
13.7
|
3.02
|
SCH. XS
|
0.80
|
Quy cách thép ống đúc DN10 phi 17
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN10
|
17.1
|
1.65
|
SCH10
|
0,63
|
DN10
|
17.1
|
1.85
|
SCH30
|
0,7
|
DN10
|
17.1
|
2.31
|
SCH40
|
0.84
|
DN10
|
17.1
|
2.31
|
SCH.STD
|
0.84
|
DN10
|
17.1
|
3.20
|
SCH80
|
0.10
|
DN10
|
17.1
|
3.20
|
SCH. XS
|
0.10
|
Quy cách thép ống đúc DN15 phi 21
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN15
|
21.3
|
2.11
|
SCH10
|
1.00
|
DN15
|
21.3
|
2.41
|
SCH30
|
1.12
|
DN15
|
21.3
|
2.77
|
SCH40
|
1.27
|
DN15
|
21.3
|
2.77
|
SCH.STD
|
1.27
|
DN15
|
21.3
|
3.73
|
SCH80
|
1.62
|
DN15
|
21.3
|
3.73
|
SCH. XS
|
1.62
|
DN15
|
21.3
|
4.78
|
160
|
1.95
|
DN15
|
21.3
|
7.47
|
SCH. XXS
|
2.55
|
Quy cách thép ống đúc DN20 phi 27
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN 20
|
26,7
|
1,65
|
SCH5
|
1,02
|
DN 20
|
26,7
|
2,1
|
SCH10
|
1,27
|
DN 20
|
26,7
|
2,87
|
SCH40
|
1,69
|
DN 20
|
26,7
|
3,91
|
SCH80
|
2,2
|
DN 20
|
26,7
|
7,8
|
XXS
|
3,63
|
Quy cách thép ống đúc DN25 phi 34
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN25
|
33,4
|
1,65
|
SCH5
|
1,29
|
DN25
|
33,4
|
2,77
|
SCH10
|
2,09
|
DN25
|
33,4
|
3,34
|
SCH40
|
2,47
|
DN25
|
33,4
|
4,55
|
SCH80
|
3,24
|
DN25
|
33,4
|
9,1
|
XXS
|
5,45
|
Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính O.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN32
|
42,2
|
1,65
|
SCH5
|
1,65
|
DN32
|
42,2
|
2,77
|
SCH10
|
2,69
|
DN32
|
42,2
|
2,97
|
SCH30
|
2,87
|
DN32
|
42,2
|
3,56
|
SCH40
|
3,39
|
DN32
|
42,2
|
4,8
|
SCH80
|
4,42
|
DN32
|
42,2
|
9,7
|
XXS
|
7,77
|
Quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN40
|
48,3
|
1,65
|
SCH5
|
1,9
|
DN40
|
48,3
|
2,77
|
SCH10
|
3,11
|
DN40
|
48,3
|
3,2
|
SCH30
|
3,56
|
DN40
|
48,3
|
3,68
|
SCH40
|
4,05
|
DN40
|
48,3
|
5,08
|
SCH80
|
5,41
|
DN40
|
48,3
|
10,1
|
XXS
|
9,51
|
Quy cách thép ống đúc DN50 phi 60
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN50
|
60,3
|
1,65
|
SCH5
|
2,39
|
DN50
|
60,3
|
2,77
|
SCH10
|
3,93
|
DN50
|
60,3
|
3,18
|
SCH30
|
4,48
|
DN50
|
60,3
|
3,91
|
SCH40
|
5,43
|
DN50
|
60,3
|
5,54
|
SCH80
|
7,48
|
DN50
|
60,3
|
6,35
|
SCH120
|
8,44
|
DN50
|
60,3
|
11,07
|
XXS
|
13,43
|
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 73
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN65
|
73
|
2,1
|
SCH5
|
3,67
|
DN65
|
73
|
3,05
|
SCH10
|
5,26
|
DN65
|
73
|
4,78
|
SCH30
|
8,04
|
DN65
|
73
|
5,16
|
SCH40
|
8,63
|
DN65
|
73
|
7,01
|
SCH80
|
11,4
|
DN65
|
73
|
7,6
|
SCH120
|
12,25
|
DN65
|
73
|
14,02
|
XXS
|
20,38
|
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 76
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN65
|
76
|
2,1
|
SCH5
|
3,83
|
DN65
|
76
|
3,05
|
SCH10
|
5,48
|
DN65
|
76
|
4,78
|
SCH30
|
8,39
|
DN65
|
76
|
5,16
|
SCH40
|
9,01
|
DN65
|
76
|
7,01
|
SCH80
|
11,92
|
DN65
|
76
|
7,6
|
SCH120
|
12,81
|
DN65
|
76
|
14,02
|
XXS
|
21,42
|
Quy cách thép ống đúc DN80 phi 90
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN80
|
88,9
|
2,11
|
SCH5
|
4,51
|
DN80
|
88,9
|
3,05
|
SCH10
|
6,45
|
DN80
|
88,9
|
4,78
|
SCH30
|
9,91
|
DN80
|
88,9
|
5,5
|
SCH40
|
11,31
|
DN80
|
88,9
|
7,6
|
SCH80
|
15,23
|
DN80
|
88,9
|
8,9
|
SCH120
|
17,55
|
DN80
|
88,9
|
15,2
|
XXS
|
27,61
|
Quy cách thép ống đúc DN90 phi 101
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN90
|
101,6
|
2,11
|
SCH5
|
5,17
|
DN90
|
101,6
|
3,05
|
SCH10
|
7,41
|
DN90
|
101,6
|
4,78
|
SCH30
|
11,41
|
DN90
|
101,6
|
5,74
|
SCH40
|
13,56
|
DN90
|
101,6
|
8,1
|
SCH80
|
18,67
|
DN90
|
101,6
|
16,2
|
XXS
|
34,1
|
Quy cách thép ống đúc DN100 phi 114
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN100
|
114,3
|
2,11
|
SCH5
|
5,83
|
DN100
|
114,3
|
3,05
|
SCH10
|
8,36
|
DN100
|
114,3
|
4,78
|
SCH30
|
12,9
|
DN100
|
114,3
|
6,02
|
SCH40
|
16,07
|
DN100
|
114,3
|
7,14
|
SCH60
|
18,86
|
DN100
|
114,3
|
8,56
|
SCH80
|
22,31
|
DN100
|
114,3
|
11,1
|
SCH120
|
28,24
|
DN100
|
114,3
|
13,5
|
SCH160
|
33,54
|
Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN120
|
127
|
6,3
|
SCH40
|
18,74
|
DN120
|
127
|
9
|
SCH80
|
26,18
|
Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN125
|
141,3
|
2,77
|
SCH5
|
9,46
|
DN125
|
141,3
|
3,4
|
SCH10
|
11,56
|
DN125
|
141,3
|
6,55
|
SCH40
|
21,76
|
DN125
|
141,3
|
9,53
|
SCH80
|
30,95
|
DN125
|
141,3
|
14,3
|
SCH120
|
44,77
|
DN125
|
141,3
|
18,3
|
SCH160
|
55,48
|
Quy cách thép ống đúc DN150 phi 168
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN150
|
168,3
|
2,78
|
SCH5
|
11,34
|
DN150
|
168,3
|
3,4
|
SCH10
|
13,82
|
DN150
|
168,3
|
4,78
|
|
19,27
|
DN150
|
168,3
|
5,16
|
|
20,75
|
DN150
|
168,3
|
6,35
|
|
25,35
|
DN150
|
168,3
|
7,11
|
SCH40
|
28,25
|
DN150
|
168,3
|
11
|
SCH80
|
42,65
|
DN150
|
168,3
|
14,3
|
SCH120
|
54,28
|
DN150
|
168,3
|
18,3
|
SCH160
|
67,66
|
Quy cách thép ống đúc DN200 phi 219
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN200
|
219,1
|
2,769
|
SCH5
|
14,77
|
DN200
|
219,1
|
3,76
|
SCH10
|
19,96
|
DN200
|
219,1
|
6,35
|
SCH20
|
33,3
|
DN200
|
219,1
|
7,04
|
SCH30
|
36,8
|
DN200
|
219,1
|
8,18
|
SCH40
|
42,53
|
DN200
|
219,1
|
10,31
|
SCH60
|
53,06
|
DN200
|
219,1
|
12,7
|
SCH80
|
64,61
|
DN200
|
219,1
|
15,1
|
SCH100
|
75,93
|
DN200
|
219,1
|
18,2
|
SCH120
|
90,13
|
DN200
|
219,1
|
20,6
|
SCH140
|
100,79
|
DN200
|
219,1
|
23
|
SCH160
|
111,17
|
Quy cách thép ống đúc DN250 phi 273
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN250
|
273,1
|
3,4
|
SCH5
|
22,6
|
DN250
|
273,1
|
4,2
|
SCH10
|
27,84
|
DN250
|
273,1
|
6,35
|
SCH20
|
41,75
|
DN250
|
273,1
|
7,8
|
SCH30
|
51,01
|
DN250
|
273,1
|
9,27
|
SCH40
|
60,28
|
DN250
|
273,1
|
12,7
|
SCH60
|
81,52
|
DN250
|
273,1
|
15,1
|
SCH80
|
96,03
|
DN250
|
273,1
|
18,3
|
SCH100
|
114,93
|
DN250
|
273,1
|
21,4
|
SCH120
|
132,77
|
DN250
|
273,1
|
25,4
|
SCH140
|
155,08
|
DN250
|
273,1
|
28,6
|
SCH160
|
172,36
|
Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323(325)
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN300
|
323,9
|
4,2
|
SCH5
|
33,1
|
DN300
|
323,9
|
4,57
|
SCH10
|
35,97
|
DN300
|
323,9
|
6,35
|
SCH20
|
49,7
|
DN300
|
323,9
|
8,38
|
SCH30
|
65,17
|
DN300
|
323,9
|
10,31
|
SCH40
|
79,69
|
DN300
|
323,9
|
12,7
|
SCH60
|
97,42
|
DN300
|
323,9
|
17,45
|
SCH80
|
131,81
|
DN300
|
323,9
|
21,4
|
SCH100
|
159,57
|
DN300
|
323,9
|
25,4
|
SCH120
|
186,89
|
DN300
|
323,9
|
28,6
|
SCH140
|
208,18
|
DN300
|
323,9
|
33,3
|
SCH160
|
238,53
|
Quy cách thép ống đúc DN350 phi 355
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN350
|
355,6
|
3,962
|
SCH5s
|
34,34
|
DN350
|
355,6
|
4,775
|
SCH5
|
41,29
|
DN350
|
355,6
|
6,35
|
SCH10
|
54,67
|
DN350
|
355,6
|
7,925
|
SCH20
|
67,92
|
DN350
|
355,6
|
9,525
|
SCH30
|
81,25
|
DN350
|
355,6
|
11,1
|
SCH40
|
94,26
|
DN350
|
355,6
|
15,062
|
SCH60
|
126,43
|
DN350
|
355,6
|
12,7
|
SCH80S
|
107,34
|
DN350
|
355,6
|
19,05
|
SCH80
|
158,03
|
DN350
|
355,6
|
23,8
|
SCH100
|
194,65
|
DN350
|
355,6
|
27,762
|
SCH120
|
224,34
|
DN350
|
355,6
|
31,75
|
SCH140
|
253,45
|
DN350
|
355,6
|
35,712
|
SCH160
|
281,59
|
Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN400
|
406,4
|
4,2
|
ACH5
|
41,64
|
DN400
|
406,4
|
4,78
|
SCH10S
|
47,32
|
DN400
|
406,4
|
6,35
|
SCH10
|
62,62
|
DN400
|
406,4
|
7,93
|
SCH20
|
77,89
|
DN400
|
406,4
|
9,53
|
SCH30
|
93,23
|
DN400
|
406,4
|
12,7
|
SCH40
|
123,24
|
DN400
|
406,4
|
16,67
|
SCH60
|
160,14
|
DN400
|
406,4
|
12,7
|
SCH80S
|
123,24
|
DN400
|
406,4
|
21,4
|
SCH80
|
203,08
|
DN400
|
406,4
|
26,2
|
SCH100
|
245,53
|
DN400
|
406,4
|
30,9
|
SCH120
|
286
|
DN400
|
406,4
|
36,5
|
SCH140
|
332,79
|
DN400
|
406,4
|
40,5
|
SCH160
|
365,27
|
Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN450
|
457,2
|
4,2
|
SCH 5s
|
46,9
|
DN450
|
457,2
|
4,2
|
SCH 5
|
46,9
|
DN450
|
457,2
|
4,78
|
SCH 10s
|
53,31
|
DN450
|
457,2
|
6,35
|
SCH 10
|
70,57
|
DN450
|
457,2
|
7,92
|
SCH 20
|
87,71
|
DN450
|
457,2
|
11,1
|
SCH 30
|
122,05
|
DN450
|
457,2
|
9,53
|
SCH 40s
|
105,16
|
DN450
|
457,2
|
14,3
|
SCH 40
|
156,11
|
DN450
|
457,2
|
19,05
|
SCH 60
|
205,74
|
DN450
|
457,2
|
12,7
|
SCH 80s
|
139,15
|
DN450
|
457,2
|
23,8
|
SCH 80
|
254,25
|
DN450
|
457,2
|
29,4
|
SCH 100
|
310,02
|
DN450
|
457,2
|
34,93
|
SCH 120
|
363,57
|
DN450
|
457,2
|
39,7
|
SCH 140
|
408,55
|
DN450
|
457,2
|
45,24
|
SCH 160
|
459,39
|
Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN500
|
508
|
4,78
|
SCH 5s
|
59,29
|
DN500
|
508
|
4,78
|
SCH 5
|
59,29
|
DN500
|
508
|
5,54
|
SCH 10s
|
68,61
|
DN500
|
508
|
6,35
|
SCH 10
|
78,52
|
DN500
|
508
|
9,53
|
SCH 20
|
117,09
|
DN500
|
508
|
12,7
|
SCH 30
|
155,05
|
DN500
|
508
|
9,53
|
SCH 40s
|
117,09
|
DN500
|
508
|
15,1
|
SCH 40
|
183,46
|
DN500
|
508
|
20,6
|
SCH 60
|
247,49
|
DN500
|
508
|
12,7
|
SCH 80s
|
155,05
|
DN500
|
508
|
26,2
|
SCH 80
|
311,15
|
DN500
|
508
|
32,5
|
SCH 100
|
380,92
|
DN500
|
508
|
38,1
|
SCH 120
|
441,3
|
DN500
|
508
|
44,45
|
SCH 140
|
507,89
|
DN500
|
508
|
50
|
SCH 160
|
564,46
|
Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN600
|
610
|
5,54
|
SCH 5s
|
82,54
|
DN600
|
610
|
5,54
|
SCH 5
|
82,54
|
DN600
|
610
|
6,35
|
SCH 10s
|
94,48
|
DN600
|
610
|
6,35
|
SCH 10
|
94,48
|
DN600
|
610
|
9,53
|
SCH 20
|
141,05
|
DN600
|
610
|
14,3
|
SCH 30
|
209,97
|
DN600
|
610
|
9,53
|
SCH 40s
|
141,05
|
DN600
|
610
|
17,45
|
SCH 40
|
254,87
|
DN600
|
610
|
24,6
|
SCH 60
|
354,97
|
DN600
|
610
|
12,7
|
SCH 80s
|
186,98
|
DN600
|
610
|
30,9
|
SCH 80
|
441,07
|
DN600
|
610
|
38,9
|
SCH 100
|
547,6
|
DN600
|
610
|
46
|
SCH 120
|
639,49
|
DN600
|
610
|
52,4
|
SCH 140
|
720,2
|
DN600
|
610
|
59,5
|
SCH 160
|
807,37
|
Liên hệ mua hàng thép ống đúc DN90 PHI 101 bên công ty thép viêt pháp chúng tôi khách hàng yên tâm về chất lương sản phẩm, khách hàng được lựa chọn mặt hàng tốt nhất cam kết phục vụ khách hàng tận tình chu đáo. Công ty thép việt pháp chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vưc kinh doanh và sản xuất mặt hàng này.....
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP ỐNG ĐÚC DN90 PHI 101
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập7
- Hôm nay1,415
- Tháng hiện tại29,514
- Tổng lượt truy cập7,418,210