THÉP ỐNG ĐÚC DN80 PHI 90 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
THÉP ỐNG ĐÚC DN80 PHI 90 là loại thép ống có đường kính kích thước ống danh nghĩa DN80.Thép hợp kim phi 90 đươc dùng trong các nghành nông nghiệp như:(cột điên chiếu sang,nhà xưởng,ống dẫn nước, phục vụ cho nghành xây dựng nhà ở...) Trong nghành công nghiệp như:(ống dẫn dầu,khí đốt,trục con lăn,cột chống hầm mỏ,công trình dưới đáy biển....)
THÉP ỐNG ĐÚC DN80 PHI 90
ỨNG DỤNG
Thép ống đúc DN80 Ф 90 là loại thép ống có đường kính kích thước ống danh nghĩa DN80.
Thép hợp kim phi 90 đươc dùng trong các nghành nông nghiệp như:(cột điên chiếu sang,nhà xưởng,ống dẫn nước, phục vụ cho nghành xây dựng nhà ở...) Trong nghành công nghiệp như:(ống dẫn dầu,khí đốt,trục con lăn,cột chống hầm mỏ,công trình dưới đáy biển....)
Công ty thép việt pháp chúng tôi chuyên nhập khẩu và phân phối các loại thép ống đúc, thép ống đúc hợp kim, thép ống hàn từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, Châu Âu, Thái Lan…
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA THÉP ỐNG ĐÚC DN80 Ø 90Tiêu Chuẩn | Thành phần hóa học % max | Yield Strength,min | Tensile Strength,min | ||||||||||||||||
ASTM A53 |
C | Mn | Si | P | S | Cr | Ni | Mo | Others | N/mm² Of Mpa |
Ksi | N/mm² Of Mpa |
Ksi | ||||||
A | 0.3 | 1.2 | - | 0.05 | 0.045 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 |
205 | 30 | 330 | 48 | ||||||
B | 0.3 | 1.2 | - | 0.05 | 0.045 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 |
240 | 35 | 415 | 60 | ||||||
ASTM A106 |
C | Mn | Si | P | S | Cr | Ni | Mo | Others | N/mm²ofMpa | Ksi | N/mm²ofMpa | Ksi | ||||||
A | 0.25 | 0.27-0.93 | ≥0.1 | 0.035 | 0.035 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 |
205 | 30 | 330 | 48 | ||||||
B | 0.3 | 0.29-1.06 | ≥0.1 | 0.035 | 0.035 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 |
240 | 35 | 515 | 60 | ||||||
C | 0.35 | 0.29-1.06 | ≥0.1 | 0.035 | 0.035 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 |
275 | 40 | 485 | 70 |
BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC
Quy cách thép ống đúc DN6 phi 10
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN6
|
10.3
|
1.24
|
SCH10
|
0,28
|
DN6
|
10.3
|
1.45
|
SCH30
|
0,32
|
DN6
|
10.3
|
1.73
|
SCH40
|
0.37
|
DN6
|
10.3
|
1.73
|
SCH.STD
|
0.37
|
DN6
|
10.3
|
2.41
|
SCH80
|
0.47
|
DN6
|
10.3
|
2.41
|
SCH. XS
|
0.47
|
Quy cách thép ống đúc DN8 phi 14
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN8
|
13.7
|
1.65
|
SCH10
|
0,49
|
DN8
|
13.7
|
1.85
|
SCH30
|
0,54
|
DN8
|
13.7
|
2.24
|
SCH40
|
0.63
|
DN8
|
13.7
|
2.24
|
SCH.STD
|
0.63
|
DN8
|
13.7
|
3.02
|
SCH80
|
0.80
|
DN8
|
13.7
|
3.02
|
SCH. XS
|
0.80
|
Quy cách thép ống đúc DN10 phi 17
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN10
|
17.1
|
1.65
|
SCH10
|
0,63
|
DN10
|
17.1
|
1.85
|
SCH30
|
0,7
|
DN10
|
17.1
|
2.31
|
SCH40
|
0.84
|
DN10
|
17.1
|
2.31
|
SCH.STD
|
0.84
|
DN10
|
17.1
|
3.20
|
SCH80
|
0.10
|
DN10
|
17.1
|
3.20
|
SCH. XS
|
0.10
|
Quy cách thép ống đúc DN15 phi 21
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN15
|
21.3
|
2.11
|
SCH10
|
1.00
|
DN15
|
21.3
|
2.41
|
SCH30
|
1.12
|
DN15
|
21.3
|
2.77
|
SCH40
|
1.27
|
DN15
|
21.3
|
2.77
|
SCH.STD
|
1.27
|
DN15
|
21.3
|
3.73
|
SCH80
|
1.62
|
DN15
|
21.3
|
3.73
|
SCH. XS
|
1.62
|
DN15
|
21.3
|
4.78
|
160
|
1.95
|
DN15
|
21.3
|
7.47
|
SCH. XXS
|
2.55
|
Quy cách thép ống đúc DN20 phi 27
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN 20
|
26,7
|
1,65
|
SCH5
|
1,02
|
DN 20
|
26,7
|
2,1
|
SCH10
|
1,27
|
DN 20
|
26,7
|
2,87
|
SCH40
|
1,69
|
DN 20
|
26,7
|
3,91
|
SCH80
|
2,2
|
DN 20
|
26,7
|
7,8
|
XXS
|
3,63
|
Quy cách thép ống đúc DN25 phi 34
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN25
|
33,4
|
1,65
|
SCH5
|
1,29
|
DN25
|
33,4
|
2,77
|
SCH10
|
2,09
|
DN25
|
33,4
|
3,34
|
SCH40
|
2,47
|
DN25
|
33,4
|
4,55
|
SCH80
|
3,24
|
DN25
|
33,4
|
9,1
|
XXS
|
5,45
|
Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính O.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN32
|
42,2
|
1,65
|
SCH5
|
1,65
|
DN32
|
42,2
|
2,77
|
SCH10
|
2,69
|
DN32
|
42,2
|
2,97
|
SCH30
|
2,87
|
DN32
|
42,2
|
3,56
|
SCH40
|
3,39
|
DN32
|
42,2
|
4,8
|
SCH80
|
4,42
|
DN32
|
42,2
|
9,7
|
XXS
|
7,77
|
Quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN40
|
48,3
|
1,65
|
SCH5
|
1,9
|
DN40
|
48,3
|
2,77
|
SCH10
|
3,11
|
DN40
|
48,3
|
3,2
|
SCH30
|
3,56
|
DN40
|
48,3
|
3,68
|
SCH40
|
4,05
|
DN40
|
48,3
|
5,08
|
SCH80
|
5,41
|
DN40
|
48,3
|
10,1
|
XXS
|
9,51
|
Quy cách thép ống đúc DN50 phi 60
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN50
|
60,3
|
1,65
|
SCH5
|
2,39
|
DN50
|
60,3
|
2,77
|
SCH10
|
3,93
|
DN50
|
60,3
|
3,18
|
SCH30
|
4,48
|
DN50
|
60,3
|
3,91
|
SCH40
|
5,43
|
DN50
|
60,3
|
5,54
|
SCH80
|
7,48
|
DN50
|
60,3
|
6,35
|
SCH120
|
8,44
|
DN50
|
60,3
|
11,07
|
XXS
|
13,43
|
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 73
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN65
|
73
|
2,1
|
SCH5
|
3,67
|
DN65
|
73
|
3,05
|
SCH10
|
5,26
|
DN65
|
73
|
4,78
|
SCH30
|
8,04
|
DN65
|
73
|
5,16
|
SCH40
|
8,63
|
DN65
|
73
|
7,01
|
SCH80
|
11,4
|
DN65
|
73
|
7,6
|
SCH120
|
12,25
|
DN65
|
73
|
14,02
|
XXS
|
20,38
|
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 76
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN65
|
76
|
2,1
|
SCH5
|
3,83
|
DN65
|
76
|
3,05
|
SCH10
|
5,48
|
DN65
|
76
|
4,78
|
SCH30
|
8,39
|
DN65
|
76
|
5,16
|
SCH40
|
9,01
|
DN65
|
76
|
7,01
|
SCH80
|
11,92
|
DN65
|
76
|
7,6
|
SCH120
|
12,81
|
DN65
|
76
|
14,02
|
XXS
|
21,42
|
Quy cách thép ống đúc DN80 phi 90
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN80
|
88,9
|
2,11
|
SCH5
|
4,51
|
DN80
|
88,9
|
3,05
|
SCH10
|
6,45
|
DN80
|
88,9
|
4,78
|
SCH30
|
9,91
|
DN80
|
88,9
|
5,5
|
SCH40
|
11,31
|
DN80
|
88,9
|
7,6
|
SCH80
|
15,23
|
DN80
|
88,9
|
8,9
|
SCH120
|
17,55
|
DN80
|
88,9
|
15,2
|
XXS
|
27,61
|
Quy cách thép ống đúc DN90 phi 101
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN90
|
101,6
|
2,11
|
SCH5
|
5,17
|
DN90
|
101,6
|
3,05
|
SCH10
|
7,41
|
DN90
|
101,6
|
4,78
|
SCH30
|
11,41
|
DN90
|
101,6
|
5,74
|
SCH40
|
13,56
|
DN90
|
101,6
|
8,1
|
SCH80
|
18,67
|
DN90
|
101,6
|
16,2
|
XXS
|
34,1
|
Quy cách thép ống đúc DN100 phi 114
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN100
|
114,3
|
2,11
|
SCH5
|
5,83
|
DN100
|
114,3
|
3,05
|
SCH10
|
8,36
|
DN100
|
114,3
|
4,78
|
SCH30
|
12,9
|
DN100
|
114,3
|
6,02
|
SCH40
|
16,07
|
DN100
|
114,3
|
7,14
|
SCH60
|
18,86
|
DN100
|
114,3
|
8,56
|
SCH80
|
22,31
|
DN100
|
114,3
|
11,1
|
SCH120
|
28,24
|
DN100
|
114,3
|
13,5
|
SCH160
|
33,54
|
Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN120
|
127
|
6,3
|
SCH40
|
18,74
|
DN120
|
127
|
9
|
SCH80
|
26,18
|
Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN125
|
141,3
|
2,77
|
SCH5
|
9,46
|
DN125
|
141,3
|
3,4
|
SCH10
|
11,56
|
DN125
|
141,3
|
6,55
|
SCH40
|
21,76
|
DN125
|
141,3
|
9,53
|
SCH80
|
30,95
|
DN125
|
141,3
|
14,3
|
SCH120
|
44,77
|
DN125
|
141,3
|
18,3
|
SCH160
|
55,48
|
Quy cách thép ống đúc DN150 phi 168
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN150
|
168,3
|
2,78
|
SCH5
|
11,34
|
DN150
|
168,3
|
3,4
|
SCH10
|
13,82
|
DN150
|
168,3
|
4,78
|
|
19,27
|
DN150
|
168,3
|
5,16
|
|
20,75
|
DN150
|
168,3
|
6,35
|
|
25,35
|
DN150
|
168,3
|
7,11
|
SCH40
|
28,25
|
DN150
|
168,3
|
11
|
SCH80
|
42,65
|
DN150
|
168,3
|
14,3
|
SCH120
|
54,28
|
DN150
|
168,3
|
18,3
|
SCH160
|
67,66
|
Quy cách thép ống đúc DN200 phi 219
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN200
|
219,1
|
2,769
|
SCH5
|
14,77
|
DN200
|
219,1
|
3,76
|
SCH10
|
19,96
|
DN200
|
219,1
|
6,35
|
SCH20
|
33,3
|
DN200
|
219,1
|
7,04
|
SCH30
|
36,8
|
DN200
|
219,1
|
8,18
|
SCH40
|
42,53
|
DN200
|
219,1
|
10,31
|
SCH60
|
53,06
|
DN200
|
219,1
|
12,7
|
SCH80
|
64,61
|
DN200
|
219,1
|
15,1
|
SCH100
|
75,93
|
DN200
|
219,1
|
18,2
|
SCH120
|
90,13
|
DN200
|
219,1
|
20,6
|
SCH140
|
100,79
|
DN200
|
219,1
|
23
|
SCH160
|
111,17
|
Quy cách thép ống đúc DN250 phi 273
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN250
|
273,1
|
3,4
|
SCH5
|
22,6
|
DN250
|
273,1
|
4,2
|
SCH10
|
27,84
|
DN250
|
273,1
|
6,35
|
SCH20
|
41,75
|
DN250
|
273,1
|
7,8
|
SCH30
|
51,01
|
DN250
|
273,1
|
9,27
|
SCH40
|
60,28
|
DN250
|
273,1
|
12,7
|
SCH60
|
81,52
|
DN250
|
273,1
|
15,1
|
SCH80
|
96,03
|
DN250
|
273,1
|
18,3
|
SCH100
|
114,93
|
DN250
|
273,1
|
21,4
|
SCH120
|
132,77
|
DN250
|
273,1
|
25,4
|
SCH140
|
155,08
|
DN250
|
273,1
|
28,6
|
SCH160
|
172,36
|
Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323(325)
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN300
|
323,9
|
4,2
|
SCH5
|
33,1
|
DN300
|
323,9
|
4,57
|
SCH10
|
35,97
|
DN300
|
323,9
|
6,35
|
SCH20
|
49,7
|
DN300
|
323,9
|
8,38
|
SCH30
|
65,17
|
DN300
|
323,9
|
10,31
|
SCH40
|
79,69
|
DN300
|
323,9
|
12,7
|
SCH60
|
97,42
|
DN300
|
323,9
|
17,45
|
SCH80
|
131,81
|
DN300
|
323,9
|
21,4
|
SCH100
|
159,57
|
DN300
|
323,9
|
25,4
|
SCH120
|
186,89
|
DN300
|
323,9
|
28,6
|
SCH140
|
208,18
|
DN300
|
323,9
|
33,3
|
SCH160
|
238,53
|
Quy cách thép ống đúc DN350 phi 355
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN350
|
355,6
|
3,962
|
SCH5s
|
34,34
|
DN350
|
355,6
|
4,775
|
SCH5
|
41,29
|
DN350
|
355,6
|
6,35
|
SCH10
|
54,67
|
DN350
|
355,6
|
7,925
|
SCH20
|
67,92
|
DN350
|
355,6
|
9,525
|
SCH30
|
81,25
|
DN350
|
355,6
|
11,1
|
SCH40
|
94,26
|
DN350
|
355,6
|
15,062
|
SCH60
|
126,43
|
DN350
|
355,6
|
12,7
|
SCH80S
|
107,34
|
DN350
|
355,6
|
19,05
|
SCH80
|
158,03
|
DN350
|
355,6
|
23,8
|
SCH100
|
194,65
|
DN350
|
355,6
|
27,762
|
SCH120
|
224,34
|
DN350
|
355,6
|
31,75
|
SCH140
|
253,45
|
DN350
|
355,6
|
35,712
|
SCH160
|
281,59
|
Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN400
|
406,4
|
4,2
|
ACH5
|
41,64
|
DN400
|
406,4
|
4,78
|
SCH10S
|
47,32
|
DN400
|
406,4
|
6,35
|
SCH10
|
62,62
|
DN400
|
406,4
|
7,93
|
SCH20
|
77,89
|
DN400
|
406,4
|
9,53
|
SCH30
|
93,23
|
DN400
|
406,4
|
12,7
|
SCH40
|
123,24
|
DN400
|
406,4
|
16,67
|
SCH60
|
160,14
|
DN400
|
406,4
|
12,7
|
SCH80S
|
123,24
|
DN400
|
406,4
|
21,4
|
SCH80
|
203,08
|
DN400
|
406,4
|
26,2
|
SCH100
|
245,53
|
DN400
|
406,4
|
30,9
|
SCH120
|
286
|
DN400
|
406,4
|
36,5
|
SCH140
|
332,79
|
DN400
|
406,4
|
40,5
|
SCH160
|
365,27
|
Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN450
|
457,2
|
4,2
|
SCH 5s
|
46,9
|
DN450
|
457,2
|
4,2
|
SCH 5
|
46,9
|
DN450
|
457,2
|
4,78
|
SCH 10s
|
53,31
|
DN450
|
457,2
|
6,35
|
SCH 10
|
70,57
|
DN450
|
457,2
|
7,92
|
SCH 20
|
87,71
|
DN450
|
457,2
|
11,1
|
SCH 30
|
122,05
|
DN450
|
457,2
|
9,53
|
SCH 40s
|
105,16
|
DN450
|
457,2
|
14,3
|
SCH 40
|
156,11
|
DN450
|
457,2
|
19,05
|
SCH 60
|
205,74
|
DN450
|
457,2
|
12,7
|
SCH 80s
|
139,15
|
DN450
|
457,2
|
23,8
|
SCH 80
|
254,25
|
DN450
|
457,2
|
29,4
|
SCH 100
|
310,02
|
DN450
|
457,2
|
34,93
|
SCH 120
|
363,57
|
DN450
|
457,2
|
39,7
|
SCH 140
|
408,55
|
DN450
|
457,2
|
45,24
|
SCH 160
|
459,39
|
Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN500
|
508
|
4,78
|
SCH 5s
|
59,29
|
DN500
|
508
|
4,78
|
SCH 5
|
59,29
|
DN500
|
508
|
5,54
|
SCH 10s
|
68,61
|
DN500
|
508
|
6,35
|
SCH 10
|
78,52
|
DN500
|
508
|
9,53
|
SCH 20
|
117,09
|
DN500
|
508
|
12,7
|
SCH 30
|
155,05
|
DN500
|
508
|
9,53
|
SCH 40s
|
117,09
|
DN500
|
508
|
15,1
|
SCH 40
|
183,46
|
DN500
|
508
|
20,6
|
SCH 60
|
247,49
|
DN500
|
508
|
12,7
|
SCH 80s
|
155,05
|
DN500
|
508
|
26,2
|
SCH 80
|
311,15
|
DN500
|
508
|
32,5
|
SCH 100
|
380,92
|
DN500
|
508
|
38,1
|
SCH 120
|
441,3
|
DN500
|
508
|
44,45
|
SCH 140
|
507,89
|
DN500
|
508
|
50
|
SCH 160
|
564,46
|
Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN600
|
610
|
5,54
|
SCH 5s
|
82,54
|
DN600
|
610
|
5,54
|
SCH 5
|
82,54
|
DN600
|
610
|
6,35
|
SCH 10s
|
94,48
|
DN600
|
610
|
6,35
|
SCH 10
|
94,48
|
DN600
|
610
|
9,53
|
SCH 20
|
141,05
|
DN600
|
610
|
14,3
|
SCH 30
|
209,97
|
DN600
|
610
|
9,53
|
SCH 40s
|
141,05
|
DN600
|
610
|
17,45
|
SCH 40
|
254,87
|
DN600
|
610
|
24,6
|
SCH 60
|
354,97
|
DN600
|
610
|
12,7
|
SCH 80s
|
186,98
|
DN600
|
610
|
30,9
|
SCH 80
|
441,07
|
DN600
|
610
|
38,9
|
SCH 100
|
547,6
|
DN600
|
610
|
46
|
SCH 120
|
639,49
|
DN600
|
610
|
52,4
|
SCH 140
|
720,2
|
DN600
|
610
|
59,5
|
SCH 160
|
807,37
|
Liên hệ mua hàng thép ống đúc DN80 PHI 90 bên công ty thép viêt pháp chúng tôi khách hàng yên tâm về chất lương sản phẩm, khách hàng được lựa chọn mặt hàng tốt nhất, cam kết phục vụ khách hàng tận tình chu đáo. Công ty thép việt pháp chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vưc kinh doanh và sản xuất mặt hàng này.....
MUA HÀNG THÉP ỐNG ĐÚC DN80 PHI 90
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập12
- Hôm nay1,767
- Tháng hiện tại24,863
- Tổng lượt truy cập7,164,715