THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A500
Tiêu chuẩn ASTM A500 được giành để định danh cho thép ống hàn cán nguội và thép ống đúc cán nóng. Thép ống astm a500 được sử dụng cho xây dựng cầu, tòa nhà, nhà xưởng kết cấu và những mục đích cơ bản.
THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A500
Thép ống đúc astm a500 bao gồm thép cán nguội, thép ống đúc cán nóng giành cho xây dựng cơ bản với mức thép A, B, C, D
PHẠM VI
Tiêu chuẩn ASTM A500 được giành để định danh cho thép ống hàn cán nguội và thép ống đúc cán nóng. Thép ống astm a500 được sử dụng cho xây dựng cầu, tòa nhà, nhà xưởng kết cấu và những mục đích cơ bản.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ASTM A500
Nguyên tố | Thành phần, % | |||
Mức thép A, B and D | Mức thép C | |||
Nhiệt luyện | Sản phẩm phân tích | Nhiệt luyện | Sản phẩm phân tích | |
Carbon, maxA | 0.26 | 0.30 | 0.23 | 0.27 |
Manganese, maxA | 1.35 | 1.40 | 1.35 | 1.40 |
Phosphorus, max | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.045 |
Sulfur, max | 0.035 | 0.045 | 0.035 | 0.045 |
Copper, minB | 0.20 | 0.18 | 0.20 | 0.18 |
Nhiệt luyện Giảm 0.01 phần trăm của carbon dưới mức lớn nhất thì cho phép tăng 0.06% tịa điểm định danh lớn nhất của Mn. Tối đa 1.5% trong quá trình nhiệt luyện và 1.6% trong quá trinh phân tích sản phẩm Thành phần của đồng có thể theo yêu cầu của người mua hàng. |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Thép ống tròn a500 | |||
Grade A | Grade B | Grade C | |
Độ bền kéo, min, psi (MPa) | 45,000 (310) | 58,000 (400) | 62,000 (425) |
Giới hạn chảy, min, psi, (MPa) | 33,000 (230) | 42,000 (290) | 46,000 (315) |
Độ dãn dài (50 mm), min, %D | 25A | 23B | 21C |
Ống hàn kết cấu | |||
Grade A | Grade B | Grade C | |
Độ bền kéo, min, psi (MPa) | 45,000 (310) | 58,000 (400) | 62,000 (425) |
Giới hạn chảy, min, psi, (MPa) | 39,000 (270) | 46,000 (315) | 50,000 (345) |
Độ dãn dài (50 mm), min, %D | 25A | 23B | 21C |
BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC
Quy cách thép ống đúc DN6 phi 10
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN6
|
10.3
|
1.24
|
SCH10
|
0,28
|
DN6
|
10.3
|
1.45
|
SCH30
|
0,32
|
DN6
|
10.3
|
1.73
|
SCH40
|
0.37
|
DN6
|
10.3
|
1.73
|
SCH.STD
|
0.37
|
DN6
|
10.3
|
2.41
|
SCH80
|
0.47
|
DN6
|
10.3
|
2.41
|
SCH. XS
|
0.47
|
Quy cách thép ống đúc DN8 phi 14
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN8
|
13.7
|
1.65
|
SCH10
|
0,49
|
DN8
|
13.7
|
1.85
|
SCH30
|
0,54
|
DN8
|
13.7
|
2.24
|
SCH40
|
0.63
|
DN8
|
13.7
|
2.24
|
SCH.STD
|
0.63
|
DN8
|
13.7
|
3.02
|
SCH80
|
0.80
|
DN8
|
13.7
|
3.02
|
SCH. XS
|
0.80
|
Quy cách thép ống đúc DN10 phi 17
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN10
|
17.1
|
1.65
|
SCH10
|
0,63
|
DN10
|
17.1
|
1.85
|
SCH30
|
0,7
|
DN10
|
17.1
|
2.31
|
SCH40
|
0.84
|
DN10
|
17.1
|
2.31
|
SCH.STD
|
0.84
|
DN10
|
17.1
|
3.20
|
SCH80
|
0.10
|
DN10
|
17.1
|
3.20
|
SCH. XS
|
0.10
|
Quy cách thép ống đúc DN15 phi 21
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN15
|
21.3
|
2.11
|
SCH10
|
1.00
|
DN15
|
21.3
|
2.41
|
SCH30
|
1.12
|
DN15
|
21.3
|
2.77
|
SCH40
|
1.27
|
DN15
|
21.3
|
2.77
|
SCH.STD
|
1.27
|
DN15
|
21.3
|
3.73
|
SCH80
|
1.62
|
DN15
|
21.3
|
3.73
|
SCH. XS
|
1.62
|
DN15
|
21.3
|
4.78
|
160
|
1.95
|
DN15
|
21.3
|
7.47
|
SCH. XXS
|
2.55
|
Quy cách thép ống đúc DN20 phi 27
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN 20
|
26,7
|
1,65
|
SCH5
|
1,02
|
DN 20
|
26,7
|
2,1
|
SCH10
|
1,27
|
DN 20
|
26,7
|
2,87
|
SCH40
|
1,69
|
DN 20
|
26,7
|
3,91
|
SCH80
|
2,2
|
DN 20
|
26,7
|
7,8
|
XXS
|
3,63
|
Quy cách thép ống đúc DN25 phi 34
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN25
|
33,4
|
1,65
|
SCH5
|
1,29
|
DN25
|
33,4
|
2,77
|
SCH10
|
2,09
|
DN25
|
33,4
|
3,34
|
SCH40
|
2,47
|
DN25
|
33,4
|
4,55
|
SCH80
|
3,24
|
DN25
|
33,4
|
9,1
|
XXS
|
5,45
|
Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính O.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN32
|
42,2
|
1,65
|
SCH5
|
1,65
|
DN32
|
42,2
|
2,77
|
SCH10
|
2,69
|
DN32
|
42,2
|
2,97
|
SCH30
|
2,87
|
DN32
|
42,2
|
3,56
|
SCH40
|
3,39
|
DN32
|
42,2
|
4,8
|
SCH80
|
4,42
|
DN32
|
42,2
|
9,7
|
XXS
|
7,77
|
Quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN40
|
48,3
|
1,65
|
SCH5
|
1,9
|
DN40
|
48,3
|
2,77
|
SCH10
|
3,11
|
DN40
|
48,3
|
3,2
|
SCH30
|
3,56
|
DN40
|
48,3
|
3,68
|
SCH40
|
4,05
|
DN40
|
48,3
|
5,08
|
SCH80
|
5,41
|
DN40
|
48,3
|
10,1
|
XXS
|
9,51
|
Quy cách thép ống đúc DN50 phi 60
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN50
|
60,3
|
1,65
|
SCH5
|
2,39
|
DN50
|
60,3
|
2,77
|
SCH10
|
3,93
|
DN50
|
60,3
|
3,18
|
SCH30
|
4,48
|
DN50
|
60,3
|
3,91
|
SCH40
|
5,43
|
DN50
|
60,3
|
5,54
|
SCH80
|
7,48
|
DN50
|
60,3
|
6,35
|
SCH120
|
8,44
|
DN50
|
60,3
|
11,07
|
XXS
|
13,43
|
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 73
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN65
|
73
|
2,1
|
SCH5
|
3,67
|
DN65
|
73
|
3,05
|
SCH10
|
5,26
|
DN65
|
73
|
4,78
|
SCH30
|
8,04
|
DN65
|
73
|
5,16
|
SCH40
|
8,63
|
DN65
|
73
|
7,01
|
SCH80
|
11,4
|
DN65
|
73
|
7,6
|
SCH120
|
12,25
|
DN65
|
73
|
14,02
|
XXS
|
20,38
|
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 76
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN65
|
76
|
2,1
|
SCH5
|
3,83
|
DN65
|
76
|
3,05
|
SCH10
|
5,48
|
DN65
|
76
|
4,78
|
SCH30
|
8,39
|
DN65
|
76
|
5,16
|
SCH40
|
9,01
|
DN65
|
76
|
7,01
|
SCH80
|
11,92
|
DN65
|
76
|
7,6
|
SCH120
|
12,81
|
DN65
|
76
|
14,02
|
XXS
|
21,42
|
Quy cách thép ống đúc DN80 phi 90
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN80
|
88,9
|
2,11
|
SCH5
|
4,51
|
DN80
|
88,9
|
3,05
|
SCH10
|
6,45
|
DN80
|
88,9
|
4,78
|
SCH30
|
9,91
|
DN80
|
88,9
|
5,5
|
SCH40
|
11,31
|
DN80
|
88,9
|
7,6
|
SCH80
|
15,23
|
DN80
|
88,9
|
8,9
|
SCH120
|
17,55
|
DN80
|
88,9
|
15,2
|
XXS
|
27,61
|
Quy cách thép ống đúc DN90 phi 101
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN90
|
101,6
|
2,11
|
SCH5
|
5,17
|
DN90
|
101,6
|
3,05
|
SCH10
|
7,41
|
DN90
|
101,6
|
4,78
|
SCH30
|
11,41
|
DN90
|
101,6
|
5,74
|
SCH40
|
13,56
|
DN90
|
101,6
|
8,1
|
SCH80
|
18,67
|
DN90
|
101,6
|
16,2
|
XXS
|
34,1
|
Quy cách thép ống đúc DN100 phi 114
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN100
|
114,3
|
2,11
|
SCH5
|
5,83
|
DN100
|
114,3
|
3,05
|
SCH10
|
8,36
|
DN100
|
114,3
|
4,78
|
SCH30
|
12,9
|
DN100
|
114,3
|
6,02
|
SCH40
|
16,07
|
DN100
|
114,3
|
7,14
|
SCH60
|
18,86
|
DN100
|
114,3
|
8,56
|
SCH80
|
22,31
|
DN100
|
114,3
|
11,1
|
SCH120
|
28,24
|
DN100
|
114,3
|
13,5
|
SCH160
|
33,54
|
Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN120
|
127
|
6,3
|
SCH40
|
18,74
|
DN120
|
127
|
9
|
SCH80
|
26,18
|
Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN125
|
141,3
|
2,77
|
SCH5
|
9,46
|
DN125
|
141,3
|
3,4
|
SCH10
|
11,56
|
DN125
|
141,3
|
6,55
|
SCH40
|
21,76
|
DN125
|
141,3
|
9,53
|
SCH80
|
30,95
|
DN125
|
141,3
|
14,3
|
SCH120
|
44,77
|
DN125
|
141,3
|
18,3
|
SCH160
|
55,48
|
Quy cách thép ống đúc DN150 phi 168
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN150
|
168,3
|
2,78
|
SCH5
|
11,34
|
DN150
|
168,3
|
3,4
|
SCH10
|
13,82
|
DN150
|
168,3
|
4,78
|
|
19,27
|
DN150
|
168,3
|
5,16
|
|
20,75
|
DN150
|
168,3
|
6,35
|
|
25,35
|
DN150
|
168,3
|
7,11
|
SCH40
|
28,25
|
DN150
|
168,3
|
11
|
SCH80
|
42,65
|
DN150
|
168,3
|
14,3
|
SCH120
|
54,28
|
DN150
|
168,3
|
18,3
|
SCH160
|
67,66
|
Quy cách thép ống đúc DN200 phi 219
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN200
|
219,1
|
2,769
|
SCH5
|
14,77
|
DN200
|
219,1
|
3,76
|
SCH10
|
19,96
|
DN200
|
219,1
|
6,35
|
SCH20
|
33,3
|
DN200
|
219,1
|
7,04
|
SCH30
|
36,8
|
DN200
|
219,1
|
8,18
|
SCH40
|
42,53
|
DN200
|
219,1
|
10,31
|
SCH60
|
53,06
|
DN200
|
219,1
|
12,7
|
SCH80
|
64,61
|
DN200
|
219,1
|
15,1
|
SCH100
|
75,93
|
DN200
|
219,1
|
18,2
|
SCH120
|
90,13
|
DN200
|
219,1
|
20,6
|
SCH140
|
100,79
|
DN200
|
219,1
|
23
|
SCH160
|
111,17
|
Quy cách thép ống đúc DN250 phi 273
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN250
|
273,1
|
3,4
|
SCH5
|
22,6
|
DN250
|
273,1
|
4,2
|
SCH10
|
27,84
|
DN250
|
273,1
|
6,35
|
SCH20
|
41,75
|
DN250
|
273,1
|
7,8
|
SCH30
|
51,01
|
DN250
|
273,1
|
9,27
|
SCH40
|
60,28
|
DN250
|
273,1
|
12,7
|
SCH60
|
81,52
|
DN250
|
273,1
|
15,1
|
SCH80
|
96,03
|
DN250
|
273,1
|
18,3
|
SCH100
|
114,93
|
DN250
|
273,1
|
21,4
|
SCH120
|
132,77
|
DN250
|
273,1
|
25,4
|
SCH140
|
155,08
|
DN250
|
273,1
|
28,6
|
SCH160
|
172,36
|
Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323(325)
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN300
|
323,9
|
4,2
|
SCH5
|
33,1
|
DN300
|
323,9
|
4,57
|
SCH10
|
35,97
|
DN300
|
323,9
|
6,35
|
SCH20
|
49,7
|
DN300
|
323,9
|
8,38
|
SCH30
|
65,17
|
DN300
|
323,9
|
10,31
|
SCH40
|
79,69
|
DN300
|
323,9
|
12,7
|
SCH60
|
97,42
|
DN300
|
323,9
|
17,45
|
SCH80
|
131,81
|
DN300
|
323,9
|
21,4
|
SCH100
|
159,57
|
DN300
|
323,9
|
25,4
|
SCH120
|
186,89
|
DN300
|
323,9
|
28,6
|
SCH140
|
208,18
|
DN300
|
323,9
|
33,3
|
SCH160
|
238,53
|
Quy cách thép ống đúc DN350 phi 355
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN350
|
355,6
|
3,962
|
SCH5s
|
34,34
|
DN350
|
355,6
|
4,775
|
SCH5
|
41,29
|
DN350
|
355,6
|
6,35
|
SCH10
|
54,67
|
DN350
|
355,6
|
7,925
|
SCH20
|
67,92
|
DN350
|
355,6
|
9,525
|
SCH30
|
81,25
|
DN350
|
355,6
|
11,1
|
SCH40
|
94,26
|
DN350
|
355,6
|
15,062
|
SCH60
|
126,43
|
DN350
|
355,6
|
12,7
|
SCH80S
|
107,34
|
DN350
|
355,6
|
19,05
|
SCH80
|
158,03
|
DN350
|
355,6
|
23,8
|
SCH100
|
194,65
|
DN350
|
355,6
|
27,762
|
SCH120
|
224,34
|
DN350
|
355,6
|
31,75
|
SCH140
|
253,45
|
DN350
|
355,6
|
35,712
|
SCH160
|
281,59
|
Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN400
|
406,4
|
4,2
|
ACH5
|
41,64
|
DN400
|
406,4
|
4,78
|
SCH10S
|
47,32
|
DN400
|
406,4
|
6,35
|
SCH10
|
62,62
|
DN400
|
406,4
|
7,93
|
SCH20
|
77,89
|
DN400
|
406,4
|
9,53
|
SCH30
|
93,23
|
DN400
|
406,4
|
12,7
|
SCH40
|
123,24
|
DN400
|
406,4
|
16,67
|
SCH60
|
160,14
|
DN400
|
406,4
|
12,7
|
SCH80S
|
123,24
|
DN400
|
406,4
|
21,4
|
SCH80
|
203,08
|
DN400
|
406,4
|
26,2
|
SCH100
|
245,53
|
DN400
|
406,4
|
30,9
|
SCH120
|
286
|
DN400
|
406,4
|
36,5
|
SCH140
|
332,79
|
DN400
|
406,4
|
40,5
|
SCH160
|
365,27
|
Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN450
|
457,2
|
4,2
|
SCH 5s
|
46,9
|
DN450
|
457,2
|
4,2
|
SCH 5
|
46,9
|
DN450
|
457,2
|
4,78
|
SCH 10s
|
53,31
|
DN450
|
457,2
|
6,35
|
SCH 10
|
70,57
|
DN450
|
457,2
|
7,92
|
SCH 20
|
87,71
|
DN450
|
457,2
|
11,1
|
SCH 30
|
122,05
|
DN450
|
457,2
|
9,53
|
SCH 40s
|
105,16
|
DN450
|
457,2
|
14,3
|
SCH 40
|
156,11
|
DN450
|
457,2
|
19,05
|
SCH 60
|
205,74
|
DN450
|
457,2
|
12,7
|
SCH 80s
|
139,15
|
DN450
|
457,2
|
23,8
|
SCH 80
|
254,25
|
DN450
|
457,2
|
29,4
|
SCH 100
|
310,02
|
DN450
|
457,2
|
34,93
|
SCH 120
|
363,57
|
DN450
|
457,2
|
39,7
|
SCH 140
|
408,55
|
DN450
|
457,2
|
45,24
|
SCH 160
|
459,39
|
Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN500
|
508
|
4,78
|
SCH 5s
|
59,29
|
DN500
|
508
|
4,78
|
SCH 5
|
59,29
|
DN500
|
508
|
5,54
|
SCH 10s
|
68,61
|
DN500
|
508
|
6,35
|
SCH 10
|
78,52
|
DN500
|
508
|
9,53
|
SCH 20
|
117,09
|
DN500
|
508
|
12,7
|
SCH 30
|
155,05
|
DN500
|
508
|
9,53
|
SCH 40s
|
117,09
|
DN500
|
508
|
15,1
|
SCH 40
|
183,46
|
DN500
|
508
|
20,6
|
SCH 60
|
247,49
|
DN500
|
508
|
12,7
|
SCH 80s
|
155,05
|
DN500
|
508
|
26,2
|
SCH 80
|
311,15
|
DN500
|
508
|
32,5
|
SCH 100
|
380,92
|
DN500
|
508
|
38,1
|
SCH 120
|
441,3
|
DN500
|
508
|
44,45
|
SCH 140
|
507,89
|
DN500
|
508
|
50
|
SCH 160
|
564,46
|
Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN600
|
610
|
5,54
|
SCH 5s
|
82,54
|
DN600
|
610
|
5,54
|
SCH 5
|
82,54
|
DN600
|
610
|
6,35
|
SCH 10s
|
94,48
|
DN600
|
610
|
6,35
|
SCH 10
|
94,48
|
DN600
|
610
|
9,53
|
SCH 20
|
141,05
|
DN600
|
610
|
14,3
|
SCH 30
|
209,97
|
DN600
|
610
|
9,53
|
SCH 40s
|
141,05
|
DN600
|
610
|
17,45
|
SCH 40
|
254,87
|
DN600
|
610
|
24,6
|
SCH 60
|
354,97
|
DN600
|
610
|
12,7
|
SCH 80s
|
186,98
|
DN600
|
610
|
30,9
|
SCH 80
|
441,07
|
DN600
|
610
|
38,9
|
SCH 100
|
547,6
|
DN600
|
610
|
46
|
SCH 120
|
639,49
|
DN600
|
610
|
52,4
|
SCH 140
|
720,2
|
DN600
|
610
|
59,5
|
SCH 160
|
807,37
|
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A500
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập13
- Hôm nay1,605
- Tháng hiện tại11,964
- Tổng lượt truy cập7,332,535