THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A192 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
Thép ống đúc ASTM A192 được định danh là thép ống đúc carbon được sử dụng cho thép ống áp lực cao, trung bình, thấp giành cho thép lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt, dẫn nước, dẫn khí, thực phẩm (sữa, đường…), dược phẩm...
THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A192 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
Thép ống đúc ASTM A192 được định danh là thép ống đúc carbon được sử dụng cho thép ống áp lực cao, trung bình, thấp giành cho thép lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt, dẫn nước, dẫn khí, thực phẩm (sữa, đường…), dược phẩm...
Thép hợp kim ASTM A192 được định danh theo châu mỹ hiệp hội kiểm tra tiêu chuẩn vật liêu…
Thép hợp kim ASME SA192 được định danh theo tiêu chuẩn của hiệp hội kỹ sư cơ khí hoa kỳ…
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A192
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A192
Thép ống ASTM a192 được thử nghiệm với các tiêu chuẩn:
BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A192
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Thép ống đúc ASTM A192 được định danh là thép ống đúc carbon được sử dụng cho thép ống áp lực cao, trung bình, thấp giành cho thép lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt, dẫn nước, dẫn khí, thực phẩm (sữa, đường…), dược phẩm...
Thép hợp kim ASTM A192 được định danh theo châu mỹ hiệp hội kiểm tra tiêu chuẩn vật liêu…
Thép hợp kim ASME SA192 được định danh theo tiêu chuẩn của hiệp hội kỹ sư cơ khí hoa kỳ…
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A192
Thành phần hóa học (%) | |||||
C | Si | Mn | P | S | |
Thép ống ASTM A192 | 0.06-0.18 | ≤0.25 | 0.27-0.63 | ≤0.035 | ≤0.035 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A192
Tính chất | |||||
Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) |
Độ dãn dài (%) |
Độ cứng | ||
Thép ống ASTM A192 | ≤325 | ≤180 | 35 | 137HB |
- Thử nghiệm độ bền kéo, độ dãn dài, giới hạn chảy, độ cứng
- Thử nghiệm thủy tĩnh
- Thử nghiệm va đập
- Thử nghiệm độ dẹp
- Thử nghiệm độ uốn cong
BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC
Quy cách thép ống đúc DN6 phi 10
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN6
|
10.3
|
1.24
|
SCH10
|
0,28
|
DN6
|
10.3
|
1.45
|
SCH30
|
0,32
|
DN6
|
10.3
|
1.73
|
SCH40
|
0.37
|
DN6
|
10.3
|
1.73
|
SCH.STD
|
0.37
|
DN6
|
10.3
|
2.41
|
SCH80
|
0.47
|
DN6
|
10.3
|
2.41
|
SCH. XS
|
0.47
|
Quy cách thép ống đúc DN8 phi 14
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN8
|
13.7
|
1.65
|
SCH10
|
0,49
|
DN8
|
13.7
|
1.85
|
SCH30
|
0,54
|
DN8
|
13.7
|
2.24
|
SCH40
|
0.63
|
DN8
|
13.7
|
2.24
|
SCH.STD
|
0.63
|
DN8
|
13.7
|
3.02
|
SCH80
|
0.80
|
DN8
|
13.7
|
3.02
|
SCH. XS
|
0.80
|
Quy cách thép ống đúc DN10 phi 17
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN10
|
17.1
|
1.65
|
SCH10
|
0,63
|
DN10
|
17.1
|
1.85
|
SCH30
|
0,7
|
DN10
|
17.1
|
2.31
|
SCH40
|
0.84
|
DN10
|
17.1
|
2.31
|
SCH.STD
|
0.84
|
DN10
|
17.1
|
3.20
|
SCH80
|
0.10
|
DN10
|
17.1
|
3.20
|
SCH. XS
|
0.10
|
Quy cách thép ống đúc DN15 phi 21
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN15
|
21.3
|
2.11
|
SCH10
|
1.00
|
DN15
|
21.3
|
2.41
|
SCH30
|
1.12
|
DN15
|
21.3
|
2.77
|
SCH40
|
1.27
|
DN15
|
21.3
|
2.77
|
SCH.STD
|
1.27
|
DN15
|
21.3
|
3.73
|
SCH80
|
1.62
|
DN15
|
21.3
|
3.73
|
SCH. XS
|
1.62
|
DN15
|
21.3
|
4.78
|
160
|
1.95
|
DN15
|
21.3
|
7.47
|
SCH. XXS
|
2.55
|
Quy cách thép ống đúc DN20 phi 27
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN 20
|
26,7
|
1,65
|
SCH5
|
1,02
|
DN 20
|
26,7
|
2,1
|
SCH10
|
1,27
|
DN 20
|
26,7
|
2,87
|
SCH40
|
1,69
|
DN 20
|
26,7
|
3,91
|
SCH80
|
2,2
|
DN 20
|
26,7
|
7,8
|
XXS
|
3,63
|
Quy cách thép ống đúc DN25 phi 34
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN25
|
33,4
|
1,65
|
SCH5
|
1,29
|
DN25
|
33,4
|
2,77
|
SCH10
|
2,09
|
DN25
|
33,4
|
3,34
|
SCH40
|
2,47
|
DN25
|
33,4
|
4,55
|
SCH80
|
3,24
|
DN25
|
33,4
|
9,1
|
XXS
|
5,45
|
Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính O.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN32
|
42,2
|
1,65
|
SCH5
|
1,65
|
DN32
|
42,2
|
2,77
|
SCH10
|
2,69
|
DN32
|
42,2
|
2,97
|
SCH30
|
2,87
|
DN32
|
42,2
|
3,56
|
SCH40
|
3,39
|
DN32
|
42,2
|
4,8
|
SCH80
|
4,42
|
DN32
|
42,2
|
9,7
|
XXS
|
7,77
|
Quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kínhO.D
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN40
|
48,3
|
1,65
|
SCH5
|
1,9
|
DN40
|
48,3
|
2,77
|
SCH10
|
3,11
|
DN40
|
48,3
|
3,2
|
SCH30
|
3,56
|
DN40
|
48,3
|
3,68
|
SCH40
|
4,05
|
DN40
|
48,3
|
5,08
|
SCH80
|
5,41
|
DN40
|
48,3
|
10,1
|
XXS
|
9,51
|
Quy cách thép ống đúc DN50 phi 60
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN50
|
60,3
|
1,65
|
SCH5
|
2,39
|
DN50
|
60,3
|
2,77
|
SCH10
|
3,93
|
DN50
|
60,3
|
3,18
|
SCH30
|
4,48
|
DN50
|
60,3
|
3,91
|
SCH40
|
5,43
|
DN50
|
60,3
|
5,54
|
SCH80
|
7,48
|
DN50
|
60,3
|
6,35
|
SCH120
|
8,44
|
DN50
|
60,3
|
11,07
|
XXS
|
13,43
|
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 73
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN65
|
73
|
2,1
|
SCH5
|
3,67
|
DN65
|
73
|
3,05
|
SCH10
|
5,26
|
DN65
|
73
|
4,78
|
SCH30
|
8,04
|
DN65
|
73
|
5,16
|
SCH40
|
8,63
|
DN65
|
73
|
7,01
|
SCH80
|
11,4
|
DN65
|
73
|
7,6
|
SCH120
|
12,25
|
DN65
|
73
|
14,02
|
XXS
|
20,38
|
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 76
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN65
|
76
|
2,1
|
SCH5
|
3,83
|
DN65
|
76
|
3,05
|
SCH10
|
5,48
|
DN65
|
76
|
4,78
|
SCH30
|
8,39
|
DN65
|
76
|
5,16
|
SCH40
|
9,01
|
DN65
|
76
|
7,01
|
SCH80
|
11,92
|
DN65
|
76
|
7,6
|
SCH120
|
12,81
|
DN65
|
76
|
14,02
|
XXS
|
21,42
|
Quy cách thép ống đúc DN80 phi 90
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN80
|
88,9
|
2,11
|
SCH5
|
4,51
|
DN80
|
88,9
|
3,05
|
SCH10
|
6,45
|
DN80
|
88,9
|
4,78
|
SCH30
|
9,91
|
DN80
|
88,9
|
5,5
|
SCH40
|
11,31
|
DN80
|
88,9
|
7,6
|
SCH80
|
15,23
|
DN80
|
88,9
|
8,9
|
SCH120
|
17,55
|
DN80
|
88,9
|
15,2
|
XXS
|
27,61
|
Quy cách thép ống đúc DN90 phi 101
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN90
|
101,6
|
2,11
|
SCH5
|
5,17
|
DN90
|
101,6
|
3,05
|
SCH10
|
7,41
|
DN90
|
101,6
|
4,78
|
SCH30
|
11,41
|
DN90
|
101,6
|
5,74
|
SCH40
|
13,56
|
DN90
|
101,6
|
8,1
|
SCH80
|
18,67
|
DN90
|
101,6
|
16,2
|
XXS
|
34,1
|
Quy cách thép ống đúc DN100 phi 114
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN100
|
114,3
|
2,11
|
SCH5
|
5,83
|
DN100
|
114,3
|
3,05
|
SCH10
|
8,36
|
DN100
|
114,3
|
4,78
|
SCH30
|
12,9
|
DN100
|
114,3
|
6,02
|
SCH40
|
16,07
|
DN100
|
114,3
|
7,14
|
SCH60
|
18,86
|
DN100
|
114,3
|
8,56
|
SCH80
|
22,31
|
DN100
|
114,3
|
11,1
|
SCH120
|
28,24
|
DN100
|
114,3
|
13,5
|
SCH160
|
33,54
|
Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN120
|
127
|
6,3
|
SCH40
|
18,74
|
DN120
|
127
|
9
|
SCH80
|
26,18
|
Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN125
|
141,3
|
2,77
|
SCH5
|
9,46
|
DN125
|
141,3
|
3,4
|
SCH10
|
11,56
|
DN125
|
141,3
|
6,55
|
SCH40
|
21,76
|
DN125
|
141,3
|
9,53
|
SCH80
|
30,95
|
DN125
|
141,3
|
14,3
|
SCH120
|
44,77
|
DN125
|
141,3
|
18,3
|
SCH160
|
55,48
|
Quy cách thép ống đúc DN150 phi 168
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN150
|
168,3
|
2,78
|
SCH5
|
11,34
|
DN150
|
168,3
|
3,4
|
SCH10
|
13,82
|
DN150
|
168,3
|
4,78
|
|
19,27
|
DN150
|
168,3
|
5,16
|
|
20,75
|
DN150
|
168,3
|
6,35
|
|
25,35
|
DN150
|
168,3
|
7,11
|
SCH40
|
28,25
|
DN150
|
168,3
|
11
|
SCH80
|
42,65
|
DN150
|
168,3
|
14,3
|
SCH120
|
54,28
|
DN150
|
168,3
|
18,3
|
SCH160
|
67,66
|
Quy cách thép ống đúc DN200 phi 219
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN200
|
219,1
|
2,769
|
SCH5
|
14,77
|
DN200
|
219,1
|
3,76
|
SCH10
|
19,96
|
DN200
|
219,1
|
6,35
|
SCH20
|
33,3
|
DN200
|
219,1
|
7,04
|
SCH30
|
36,8
|
DN200
|
219,1
|
8,18
|
SCH40
|
42,53
|
DN200
|
219,1
|
10,31
|
SCH60
|
53,06
|
DN200
|
219,1
|
12,7
|
SCH80
|
64,61
|
DN200
|
219,1
|
15,1
|
SCH100
|
75,93
|
DN200
|
219,1
|
18,2
|
SCH120
|
90,13
|
DN200
|
219,1
|
20,6
|
SCH140
|
100,79
|
DN200
|
219,1
|
23
|
SCH160
|
111,17
|
Quy cách thép ống đúc DN250 phi 273
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN250
|
273,1
|
3,4
|
SCH5
|
22,6
|
DN250
|
273,1
|
4,2
|
SCH10
|
27,84
|
DN250
|
273,1
|
6,35
|
SCH20
|
41,75
|
DN250
|
273,1
|
7,8
|
SCH30
|
51,01
|
DN250
|
273,1
|
9,27
|
SCH40
|
60,28
|
DN250
|
273,1
|
12,7
|
SCH60
|
81,52
|
DN250
|
273,1
|
15,1
|
SCH80
|
96,03
|
DN250
|
273,1
|
18,3
|
SCH100
|
114,93
|
DN250
|
273,1
|
21,4
|
SCH120
|
132,77
|
DN250
|
273,1
|
25,4
|
SCH140
|
155,08
|
DN250
|
273,1
|
28,6
|
SCH160
|
172,36
|
Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323(325)
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN300
|
323,9
|
4,2
|
SCH5
|
33,1
|
DN300
|
323,9
|
4,57
|
SCH10
|
35,97
|
DN300
|
323,9
|
6,35
|
SCH20
|
49,7
|
DN300
|
323,9
|
8,38
|
SCH30
|
65,17
|
DN300
|
323,9
|
10,31
|
SCH40
|
79,69
|
DN300
|
323,9
|
12,7
|
SCH60
|
97,42
|
DN300
|
323,9
|
17,45
|
SCH80
|
131,81
|
DN300
|
323,9
|
21,4
|
SCH100
|
159,57
|
DN300
|
323,9
|
25,4
|
SCH120
|
186,89
|
DN300
|
323,9
|
28,6
|
SCH140
|
208,18
|
DN300
|
323,9
|
33,3
|
SCH160
|
238,53
|
Quy cách thép ống đúc DN350 phi 355
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN350
|
355,6
|
3,962
|
SCH5s
|
34,34
|
DN350
|
355,6
|
4,775
|
SCH5
|
41,29
|
DN350
|
355,6
|
6,35
|
SCH10
|
54,67
|
DN350
|
355,6
|
7,925
|
SCH20
|
67,92
|
DN350
|
355,6
|
9,525
|
SCH30
|
81,25
|
DN350
|
355,6
|
11,1
|
SCH40
|
94,26
|
DN350
|
355,6
|
15,062
|
SCH60
|
126,43
|
DN350
|
355,6
|
12,7
|
SCH80S
|
107,34
|
DN350
|
355,6
|
19,05
|
SCH80
|
158,03
|
DN350
|
355,6
|
23,8
|
SCH100
|
194,65
|
DN350
|
355,6
|
27,762
|
SCH120
|
224,34
|
DN350
|
355,6
|
31,75
|
SCH140
|
253,45
|
DN350
|
355,6
|
35,712
|
SCH160
|
281,59
|
Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN400
|
406,4
|
4,2
|
ACH5
|
41,64
|
DN400
|
406,4
|
4,78
|
SCH10S
|
47,32
|
DN400
|
406,4
|
6,35
|
SCH10
|
62,62
|
DN400
|
406,4
|
7,93
|
SCH20
|
77,89
|
DN400
|
406,4
|
9,53
|
SCH30
|
93,23
|
DN400
|
406,4
|
12,7
|
SCH40
|
123,24
|
DN400
|
406,4
|
16,67
|
SCH60
|
160,14
|
DN400
|
406,4
|
12,7
|
SCH80S
|
123,24
|
DN400
|
406,4
|
21,4
|
SCH80
|
203,08
|
DN400
|
406,4
|
26,2
|
SCH100
|
245,53
|
DN400
|
406,4
|
30,9
|
SCH120
|
286
|
DN400
|
406,4
|
36,5
|
SCH140
|
332,79
|
DN400
|
406,4
|
40,5
|
SCH160
|
365,27
|
Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN450
|
457,2
|
4,2
|
SCH 5s
|
46,9
|
DN450
|
457,2
|
4,2
|
SCH 5
|
46,9
|
DN450
|
457,2
|
4,78
|
SCH 10s
|
53,31
|
DN450
|
457,2
|
6,35
|
SCH 10
|
70,57
|
DN450
|
457,2
|
7,92
|
SCH 20
|
87,71
|
DN450
|
457,2
|
11,1
|
SCH 30
|
122,05
|
DN450
|
457,2
|
9,53
|
SCH 40s
|
105,16
|
DN450
|
457,2
|
14,3
|
SCH 40
|
156,11
|
DN450
|
457,2
|
19,05
|
SCH 60
|
205,74
|
DN450
|
457,2
|
12,7
|
SCH 80s
|
139,15
|
DN450
|
457,2
|
23,8
|
SCH 80
|
254,25
|
DN450
|
457,2
|
29,4
|
SCH 100
|
310,02
|
DN450
|
457,2
|
34,93
|
SCH 120
|
363,57
|
DN450
|
457,2
|
39,7
|
SCH 140
|
408,55
|
DN450
|
457,2
|
45,24
|
SCH 160
|
459,39
|
Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN500
|
508
|
4,78
|
SCH 5s
|
59,29
|
DN500
|
508
|
4,78
|
SCH 5
|
59,29
|
DN500
|
508
|
5,54
|
SCH 10s
|
68,61
|
DN500
|
508
|
6,35
|
SCH 10
|
78,52
|
DN500
|
508
|
9,53
|
SCH 20
|
117,09
|
DN500
|
508
|
12,7
|
SCH 30
|
155,05
|
DN500
|
508
|
9,53
|
SCH 40s
|
117,09
|
DN500
|
508
|
15,1
|
SCH 40
|
183,46
|
DN500
|
508
|
20,6
|
SCH 60
|
247,49
|
DN500
|
508
|
12,7
|
SCH 80s
|
155,05
|
DN500
|
508
|
26,2
|
SCH 80
|
311,15
|
DN500
|
508
|
32,5
|
SCH 100
|
380,92
|
DN500
|
508
|
38,1
|
SCH 120
|
441,3
|
DN500
|
508
|
44,45
|
SCH 140
|
507,89
|
DN500
|
508
|
50
|
SCH 160
|
564,46
|
Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610
|
||||
Tên hàng hóa
|
Đường kính OD
|
Độ dày
|
Tiêu chuẩn Độ dày
|
Trọng Lượng
|
Thép ống đúc
|
(mm)
|
(mm)
|
( SCH)
|
(Kg/m)
|
DN600
|
610
|
5,54
|
SCH 5s
|
82,54
|
DN600
|
610
|
5,54
|
SCH 5
|
82,54
|
DN600
|
610
|
6,35
|
SCH 10s
|
94,48
|
DN600
|
610
|
6,35
|
SCH 10
|
94,48
|
DN600
|
610
|
9,53
|
SCH 20
|
141,05
|
DN600
|
610
|
14,3
|
SCH 30
|
209,97
|
DN600
|
610
|
9,53
|
SCH 40s
|
141,05
|
DN600
|
610
|
17,45
|
SCH 40
|
254,87
|
DN600
|
610
|
24,6
|
SCH 60
|
354,97
|
DN600
|
610
|
12,7
|
SCH 80s
|
186,98
|
DN600
|
610
|
30,9
|
SCH 80
|
441,07
|
DN600
|
610
|
38,9
|
SCH 100
|
547,6
|
DN600
|
610
|
46
|
SCH 120
|
639,49
|
DN600
|
610
|
52,4
|
SCH 140
|
720,2
|
DN600
|
610
|
59,5
|
SCH 160
|
807,37
|
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A192
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập16
- Hôm nay1,479
- Tháng hiện tại11,838
- Tổng lượt truy cập7,332,409