THÉP HÌNH U 150x75x6.5 NHẬP KHẨU
Thép hình U150x75x6.5x12000mm: là một loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C hoặc chữ U, với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới. Thép U 150 cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, có độ cứng cao, đặc chắc, có trọng lượng lớn và độ bền rất cao là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa, chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.
ĐẶC ĐIỂM THÉP HÌNH U150/ THÉP U 150
Thép hình U150x75x6.5x12000mm: là một loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C hoặc chữ U, với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới. Thép U 150 cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, có độ cứng cao, đặc chắc, có trọng lượng lớn và độ bền rất cao là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa và chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.
Mác thép và tiêu chuẩn thép hình U150:
- Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36.
- Mác thép trung quốc: Q235B, SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410.
- Mác thép Nhật Bản: SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410.
- Mác thép Nga: CT3 tiêu chuẩn GOST 380 – 88.
Tiêu chuẩn ứng dụng sản xuất: GB, EN, JIS
Kích thước: 500mm – 400mm
Mác thép: Q235, Q345, S235JR, S355JR, S275JR, SS400, ASTM A36
Grade | Nguyên tố (%) | |||||
C | Mn | S | P | Si | ||
Q235 | B | 0.12-0.20 | 0.3-0.7 | ≦0.045 | ≦0.045 | ≦0.3 |
Grade | Yielding Strength Point(Mpa) | ||||
Q235B | Thickness(mm) | ||||
≦16 | >16-40 | >40-60 | >60-100 | ||
≧235 | ≧225 | ≧215 | ≧205 | ||
Tensile Strength(Mpa) | Elongation After Fracture(%) | ||||
Thickness(mm) | |||||
≦16 | >16-40 | >40-60 | >60-100 | ||
375-500 | ≧26 | ≧25 | ≧24 | ≧23 |
Quy cách | H (mm) | B (mm) | t1(mm) | L (m) | W (kg/m) |
Thép hình chữ U 50x32x4.4 | 50 | 32 | 4,4 | 6 | 4,48 |
Thép hình chữ U 60x36x4.4 | 60 | 36 | 4,4 | 6 | 5,90 |
Thép hình chữ U80x40x4.5 | 80 | 40 | 4,5 | 6 | 7,05 |
Thép hình chữ U 100x46x4.5 | 100 | 46 | 4,5 | 6 | 8,59 |
Thép hình chữ U120x52x4.8 | 120 | 52 | 4,8 | 6 | 10,48 |
Thép hình chữ U 140x58x4.9 | 140 | 58 | 4,9 | 6m/9m/12m | 12,30 |
Thép hình chữ U 150x75x6.5 | 150 | 75 | 6,5 | 6m/9m/12m | 18,60 |
Thép hình chữ U 160x64x5 | 160 | 64 | 5 | 6m/9m/12m | 14,20 |
Thép hình chữ U 180x68x6 | 180 | 68 | 6 | 12 | 18.16 |
Thép hình chữ U 180x68x6.5 | 180 | 68 | 6.5 | 12 | 18.4 |
Thép hình chữ U180x75x5.1 | 180 | 75 | 5,1 | 12 | 17.4 |
Thép hình chữ U 200x73x6.0 | 200 | 73 | 6,0 | 12 | 21,30 |
Thép hình chữ U 200x73x7 | 200 | 73 | 7,0 | 12 | 23,70 |
Thép hình chữ U 200x76x5.2 | 200 | 76 | 5,2 | 12 | 18,40 |
Thép hình chữ U 200x80x7.5 | 200 | 80 | 7,5 | 12 | 24,60 |
Thép hình chữ U 240x90x5.6 | 240 | 90 | 5,6 | 12 | 24 |
Thép hình chữ U 250x90x9 | 250 | 90 | 9 | 12 | 34,60 |
Thép hình chữ U 250x78x6.8 | 250 | 78 | 6.8 | 12 | 25,50 |
Thép hình chữ U 280x85x9.9 | 280 | 85 | 9,9 | 12 | 34,81 |
Thép hình chữ U 300x90x9 | 300 | 90 | 9 | 12 | 38,10 |
Thép hình chữ U 300x88x7 | 300 | 88 | 7 | 12 | 34.6 |
Thép hình chữ U 50x90x12 | 300 | 90 | 12 | 12 | 48.6 |
Thép hình chữ U 380x100x10.5 | 380 | 100 | 10.5 | 12 | 54.5 |
ỨNG DỤNG:
Nhà kho, sân vận động, công viên, giao thông vận tải, xây dựng, mái vòm nhà, khung nhà xưởng, hàng rào chắn, đinh tán, công nghiệp dầu khí…
CÔNG TY thép việt pháp chúng tôi chuyên cung cấp các loai mác thép tròn đăc, các loai mác thép hộp, các loai mác thép ống đúc, các loai mác đồng, các loai mác thép tấm.... Công ty thép việt pháp có nhiều năm kinh nghiệm kinh doanh, với đội nghũ nhân viên chuyên nghiệp, đến với công ty chúng tôi các bạn sẽ cảm thấy hài lòng....
MUA HÀNG THÉP HÌNH CHỮ 150x75x6.5
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập8
- Hôm nay1,997
- Tháng hiện tại26,148
- Tổng lượt truy cập7,223,060