THÉP HÌNH H SS400 TRUNG QUỐC

Thứ bảy - 25/11/2023 05:25
Mác thép của Trung Quốc: Theo tiêu chuẩn: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B…
THÉP HÌNH H SS400 TRUNG QUỐC
THÉP HÌNH H SS400 TRUNG QUỐC
THÉP HÌNH H SS400 TRUNG QUỐC
Ưu điểm của thép H
Thép H là dòng thép được thiết kế và chế tạo dựa trên kết cấu hình chữ H. Tiêu chuẩn chế tạo để sử dụng thép H cũng giống như tiêu chuẩn cho sản xuất thép hình là JIS3101-SS400. Quy trình để sản xuất ra thép H bao gồm 4 công đoạn căn bản là: Xử lý quặng >> Tạo dòng thép nóng chảy >> Đúc tiếp nhiên liệu >> Cán và hình thành sản phẩm. Qua rất nhiều khâu chế tạo cũng như tiêu chuẩn áp dụng tiên tiến thế nên mặt hàng thép H luôn có độ bền cực kỳ cao, chịu lực tốt và cũng như có tuổi thọ tương đối dài. Nhưng điểm khác biệt giữa sản phẩm thép H so cùng những sản phẩm thép hình khác là diện tích bề mặt khá lớn, thiết kế sở hữu độ cân bằng cao thế nên khả năng chịu lực cũng tốt nhất.
 
                      Kích thướt thông dụng và độ dày tiêu chuẩn.
H (mm) B (mm) t1(mm) t2 (mm) L (mm) W (kg/m)
100 100 6 8 12 17,2
125 125 6.5 9 12 23,8
150 150 7 10 12 31,5
175 175 7.5 11 12 40.2
200 200 8 12 12 49,9
294 200 8 12 12 56.8
250 250 9 14 12 72,4
300 300 10 15 12 94
350 350 12 19 12 137
400 400 13 21 12 172
588 300 12 20 12 151
 
thep hinh h ss400 trung quoc 2
Mác thép của Nga: CT0, CT3, GOST 380-88…
Mác thép của Nhật: JIS G3101, G3106… SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125, SS540. SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH…
Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B…
Mác thép của Mỹ: A36…
Theo tiêu chuẩn: A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50… ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36, ASTM A283…
Theo tiêu chuẩn: S275JR, S275J0, S275J2 S355JR, S355J0, S355J2, S355K2, S235NL…
                              Bảng báo giá thép hình H
Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT
1 Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12000 12 202.8 13.364 2.758.330 14.700 3.034.163
2 Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 12 285.6 13.364 3.816.758 14.700 4.198.434
3 Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12000 12 378 13.000 4.914.000 14.300 5.405.400
4 Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000 12 484.8 13.000 6.302.400 14.300 6.932.640
5 Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12000 12 868.8 13.000 11.294.400 14.300 12.423.840
6 Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12000 12 598.8 13.000 7.784.400 14.300 8.562.840
7 Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 x 12000 12 669.8 13.000 8.707.400 14.300 9.578.140
8 Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12000 12 1.128 13.455 15.177.240 14.800 16.694.964
9 Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12000 12 956.4 13.455 12.868.362 14.800 14.155.198
10 Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12000 12 1.664 13.455 22.120.020 14.800 24.332.022
11 Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12000 12 2.064 13.455 27.771.120 14.800 30.548.232
12 Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12000 12 1.448 13.455 20.021.040 14.800 22.023.144
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP HÌNH H SS400 TRUNG QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555 
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com 

 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập9
  • Hôm nay1,997
  • Tháng hiện tại26,150
  • Tổng lượt truy cập7,223,062

Hổ trợ trực tuyến