TẤM ĐỒNG THAU C3601, LÁP ĐỒNG THAU C3601, ỐNG ĐỒNG THAU C3601
Ứng dụng của đồng láp: Láp đồng thau được sử dụng trong trang trí, công nghiệp, điện, điện lạnh, điều hòa, dẫn khí trong môi trường có tính ăn mòn cao, ngoài ra đồng thau còn được làm đầu đạn súng cá nhân…
TẤM ĐỒNG THAU C3601, LÁP ĐỒNG THAU C3601, ỐNG ĐỒNG THAU C3601
Tấm Đồng Thau C2720, Láp Đồng Thau C2720, Ống Đồng Thau C2720, Đồng Thau Lá C2720
Khái niệm đồng thau là gì?
+ Là một hợp kim của Đồng nguyên chất và kẽm, Đồng thau với những tỷ lệ pha chế khác nhau sẽ đưa ra cho chúng ta được nhiều loại đồng với nhiều những tính chất khác nhau.
Tính dẻo của Đồng thau được biết đến với những giá trị sử dụng vô cùng lớn do chi phí chế tạo rẻ hơn rất nhiều so với những loại hợp chất đồng khác, nên việc sử dụng Đồng thau trên thị trường hiện nay rất phổ biến.
+ Để nhận biết được Đồng thau, thông thường ta cần nhìn vào đặc điểm màu sắc của nó. Có thể sẽ có màu hơi vàng, sáng bóng trong môi trường tự nhiên bình thường.
Tùy vào tỷ lệ pha chế giữa đồng và kẽm nên mỗi loại hợp chất cho ra đời sau đó sẽ có những màu sắc khác nhau, cụ thể là:
Láp Đồng Thau
Mã láp đồng thau: C2800, C2720, C2700, C2680, C3601, C3602, C3603, C3604, , C6782, C6783…
Quy cách của lap đồng thau :
Ứng dụng của đồng láp: Láp đồng thau được sử dụng trong trang trí, công nghiệp, điện, điện lạnh, điều hòa, dẫn khí trong môi trường có tính ăn mòn cao, ngoài ra đồng thau còn được làm đầu đạn súng cá nhân…
Tấm Đồng Thau
Mã tấm đồng thau: C2400, C2600, C2680, C2720, C2801, C3604
Kích thước đồng thau tấm dày:
Đồng là vật liệu dễ dát mỏng, dễ uốn, có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, vì vậy nó được sử dụng một cách rộng rãi.Trong các nghành nông nghiệp và công nghiệp…
Ống Đồng Thau
Mã đồng thau ống: C2800, C2720, C2700, C2680, C3601, C3602, C3603, C3604, C6782, C6783
Quy cách của ống đồng thau:
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, USA, Nhật Bản, Hàn Quốc…
Ứng dụng: Dùng trong ngành điện tử, thiết bị, máy biến thế, giá đỡ các vòng bi, bạc,…
Mã đồng thau lá: C2400, C2600, C2680, C2720, C2801, C3604, C6782, C6783
Độ cứng : O; H; 3/4H; 1/2H; 1/4H; SH....
Độ dày:
Ứng dụng:
Đồng là vật liệu dễ dát mỏng, dễ uốn, có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, vì vậy nó được sử dụng một cách rộng rãi, trong các nghành công nghiệp nặng, nhẹ, trong nông nghiệp. Dùng nhiều trong các đồ vật trang trí hoa văn,…
LIÊN HỆ MUA HÀNG LÁP ĐỒNG C3601, TẤM ĐỒNG C3601, ỐNG ĐỒNG C3601…
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Tấm Đồng Thau C2720, Láp Đồng Thau C2720, Ống Đồng Thau C2720, Đồng Thau Lá C2720
Khái niệm đồng thau là gì?
+ Là một hợp kim của Đồng nguyên chất và kẽm, Đồng thau với những tỷ lệ pha chế khác nhau sẽ đưa ra cho chúng ta được nhiều loại đồng với nhiều những tính chất khác nhau.
Tính dẻo của Đồng thau được biết đến với những giá trị sử dụng vô cùng lớn do chi phí chế tạo rẻ hơn rất nhiều so với những loại hợp chất đồng khác, nên việc sử dụng Đồng thau trên thị trường hiện nay rất phổ biến.
+ Để nhận biết được Đồng thau, thông thường ta cần nhìn vào đặc điểm màu sắc của nó. Có thể sẽ có màu hơi vàng, sáng bóng trong môi trường tự nhiên bình thường.
Tùy vào tỷ lệ pha chế giữa đồng và kẽm nên mỗi loại hợp chất cho ra đời sau đó sẽ có những màu sắc khác nhau, cụ thể là:
- Đồng sẽ có màu đỏ nếu thành phần kẽm chiếm từ 18 – 20%.
- Sẽ có màu vàng nhạt nếu tỷ lệ kẽm là từ 30 – 42%.
- Màu vàng nêu nếu tỷ lệ kẽm là 20 – 30%.
- Đồng sẽ có màu vàng bạch nếu thành phần kẽm chiếm từ 50 – 60%.
Láp Đồng Thau
Mã láp đồng thau: C2800, C2720, C2700, C2680, C3601, C3602, C3603, C3604, , C6782, C6783…
Quy cách của lap đồng thau :
- Đường kính: Phi 4, Phi 6... Phi 100, Phi 110,... Phi 300 (mm)
- Chiều dài: 100 - 3000mm
Ứng dụng của đồng láp: Láp đồng thau được sử dụng trong trang trí, công nghiệp, điện, điện lạnh, điều hòa, dẫn khí trong môi trường có tính ăn mòn cao, ngoài ra đồng thau còn được làm đầu đạn súng cá nhân…
Tấm Đồng Thau
Mã tấm đồng thau: C2400, C2600, C2680, C2720, C2801, C3604
Kích thước đồng thau tấm dày:
- Dày: 6 - 250 (mm)
- Rộng: 10 - 600(mm)
- Dài: 15 - 2000(mm) - Cuộn
Đồng là vật liệu dễ dát mỏng, dễ uốn, có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, vì vậy nó được sử dụng một cách rộng rãi.Trong các nghành nông nghiệp và công nghiệp…
Ống Đồng Thau
Mã đồng thau ống: C2800, C2720, C2700, C2680, C3601, C3602, C3603, C3604, C6782, C6783
Quy cách của ống đồng thau:
- Đường kính: Phi 4, Phi 6, Phi 8...Phi 100(mm)
- Độ dầy: 0.3mm - 15mm
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, USA, Nhật Bản, Hàn Quốc…
Ứng dụng: Dùng trong ngành điện tử, thiết bị, máy biến thế, giá đỡ các vòng bi, bạc,…
Mã đồng thau lá: C2400, C2600, C2680, C2720, C2801, C3604, C6782, C6783
Độ cứng : O; H; 3/4H; 1/2H; 1/4H; SH....
Độ dày:
- Độ dày (0.05 – 0.1mm): Khổ 290mm x Cuộn
- Độ dày lớn hơn 0.2mm: Khổ 600mm x Cuộn
Ứng dụng:
Đồng là vật liệu dễ dát mỏng, dễ uốn, có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, vì vậy nó được sử dụng một cách rộng rãi, trong các nghành công nghiệp nặng, nhẹ, trong nông nghiệp. Dùng nhiều trong các đồ vật trang trí hoa văn,…
Đồng Nguyên Chất - Hợp Kim Thấp | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
Number | Symbol | Number | Symbol | ||||
C10100 | CW009A | Cu-OFE | – | – | C110 | – | Cu-OFE |
C10200 | CW008A | Cu-OF | 2.004 | OF-Cu | C103 | C1020 | Cu-OF |
– | CW021A | Cu-HCP | 2.007 | SE-Cu | – | – | – |
C10300 | CW020A | Cu-PHC | 2.007 | SE-Cu | – | – | Cu-HCP |
– | CW022A | Cu-PHCE | – | – | – | – | – |
C10700 | CW013A | CuAg0.10 | 21.203 | CuAg0.1 | – | – | – |
C11000 | CW004A | Cu-ETP | 20.065 | E-Cu58 | C101 | C1100 | Cu-ETP |
C11904 | CW014A | CuAg0.04P | – | – | – | – | – |
C11907 | CW016A | CuAg0.10P | 21.197 | CuAg0.1P | – | – | CuAg0.1P |
– | CW128C | CuMg0.5 | – | – | – | – | – |
– | CW127C | CuMg0.2 | – | – | – | – | – |
C12200 | CW024A | Cu-DHP | 2.009 | SF-Cu | C106 | C1220 | – |
C1221 | |||||||
C14415 | – | – | – | – | CW117C | – | – |
C14500 | CW118C | CuTeP | 21.546 | CuTeP | – | – | CuTeP |
C15000 | CW120C | CuZr | 2.158 | CuZr | – | – | – |
C18150 | CW106C | CuCr1Zr | 21.293 | CuCrZr | CC102 | – | – |
CW106C | CuCr1Zr | 21.293 | CuCrZr | – | – | – | |
C18700 | CW113C | CuPb1P | 2.116 | CuPb1P | – | – | CuPb1P |
C19000 | CW108C | CuNi1P | – | – | C113 | – | – |
C19400 | CW107C | CuFe2P | 2.131 | CuFe2P | CW107C | – | – |
Non-Machinable Brass | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
Number | Symbol | Number | Symbol | ||||
C21000 | CW500L | CuZn5 | 2.022 | CuZn5 | – | C2100 | CuZn5 |
C22000 | CW501L | CuZn10 | 2.023 | CuZn10 | CZ101 | C2200 | CuZn10 |
C23000 | CW502L | CuZn15 | 2.024 | CuZn15 | CZ102 | C2300 | CuZn15 |
C24000 | CW503L | CuZn20 | 2.025 | CuZn20 | CZ103 | C2400 | CuZn20 |
– | CW504L | CuZn28 | 20.261 | CuZn28 | – | – | CuZn28 |
C26000 | CW505L | CuZn30 | 20.265 | CuZn30 | CZ106 | C2600 | CuZn30 |
C26800 | CW506L | CuZn33 | 2.028 | CuZn33 | CZ107 | C2680 | – |
C27000 | CW507L | CuZn36 | 20.335 | CuZn36 | CZ108 | C2700 | CuZn36 |
C27200 | CW508L | CuZn37 | 20.321 | CuZn37 | CZ108 | C2700 | CuZn37 |
C28000 | CW509L | CuZn40 | 2.036 | CuZn40 | CZ109 | C2800 | CuZn40 |
Free Machining Brass | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
Number | Symbol | Number | Symbol | ||||
C33500 | CW604N | CuZn37Pb0.5 | 20.332 | CuZn37Pb0.5 | – | – | CuZn37Pb0.5 |
C33500 | CW605N | CuZn37Pb1 | – | – | CZ131 | C3501 | – |
C34000 | CW600N | CuZn35Pb1 | 20.331 | CuZn36Pb1.5 | CZ118 | C3501 | CuZn36Pb1 |
C34200 | CW601N | CuZn35Pb2 | 20.331 | CuZn36Pb1.5 | CZ131 | – | CuZn35Pb2 |
CZ119 | |||||||
C34400 | – | – | – | – | – | C3501 | – |
C34500 | CW601N | CuZn35Pb2 | 20.331 | CuZn36Pb1.5 | CZ131 | – | CuZn35Pb2 |
CZ119 | |||||||
C35300 | CW601N | CuZn35Pb2 | 20.331 | CuZn36Pb1.5 | CZ131 | – | CuZn35Pb2 |
CZ119 | |||||||
C35300 | CW606N | CuZn37Pb2 | – | – | CZ131 | C3601 | CuZn37Pb2 |
C35300 | – | – | 20.371 | CuZn38Pb1.5 | – | – | CuZn38Pb2 |
C35330 | CW602N | CuZn36Pb2As | – | – | CZ132 | – | – |
C36000 | CW603N | CuZn36Pb3 | 20.375 | CuZn36Pb3 | CZ124 | C3601 C3602 | CuZn36Pb3 |
CuZn35Pb3 | |||||||
– | CW609N | CuZn38Pb4 | – | – | CZ121/4 | C3605 | – |
– | – | – | – | – | – | C3603 | – |
C3604 | |||||||
C36500 | CW610N | CuZn39Pb0.5 | 20.372 | CuZn39Pb0.5 | CZ123 | – | CuZn39Pb0.5 |
C37000 | CW607N | CuZn38Pb1 | – | – | CZ129 | C3501 | CuZn38Pb1 |
C37700 | CW608N | CuZn38Pb2 | – | – | CZ128 | – | CuZn38Pb2 |
C37700 | CW612N | CuZn39Pb2 | 2.038 | CuZn39Pb2 | CZ128 | C3771 | CuZn39Pb2 |
C37800 | CW617N | CuZn40Pb2 | 20.402 | CuZn40Pb2 | CZ120 | C3603 | CuZn40Pb2 |
C3604 | |||||||
C38000 | CW617N | CuZn40Pb2 | 20.402 | CuZn40Pb2 | CZ120 | C3603 | CuZn40Pb2 |
C3604 | |||||||
C38000 | CW624N | CuZn43Pb2Al | 2.041 | CuZn44Pb2 | – | – | – |
C38500 | CW614N | CuZn39Pb3 | 20.401 | CuZn39Pb3 | CZ121/3 | C3603 | CuZn39Pb3 |
C3604 | |||||||
– | CW614N | CuZn39Pb3 | – | – | C3603 | – | |
C3604 | |||||||
– | CW616N | CuZn40Pb1Al | – | – | – | – | CuZn40Pb1 |
– | CW621N | CuZn42PbAl | – | – | – | – | – |
Phosphor Bronze (Tin Bronze) | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C51000 | CW451K | CuSn5 | – | – | PB102 | C5102 | CuSN (Swiss)5 |
C51100 | CW450K | CuSn4 | 21.016 | CuSn4 | PB101 | C5111 | – |
C51000 | CW451K | CuSn5 | – | – | PB102 | C5102 | – |
C51900 | CW452K | CuSn6 | 2.102 | CuSn6 | PB103 | C5191 | CuSN (Swiss)6 |
C52100 | CW453K | CuSn8 | 2.103 | CuSn8 | PB104 | C5212 | – |
C5210 | |||||||
C53400 | CW458K | CuSn5Pb1 | – | – | – | C5341 | CuSN (Swiss)5Pb1 |
C54400 | CW456K | CuSn4Pb4Zn4 | – | – | – | C5441 | CuSN (Swiss)4Pb4Zn4 |
Aluminum Bronze / Silicon Bronze | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C62730 | – | – | 20.966 | CuAl10Ni5Fe4 | CA104 | – | CuAl10Ni5Fe4 |
– | CW304G | CuAl9Ni3Fe2 | – | – | – | – | – |
C63280 | – | – | 20.923 | SG-CuAl8Ni6 | – | – | – |
C61800 | CW305G | CuAl10Fe1 | 20.937 | SG-CuAl10Fe | CA103 | – | CuAl10Fe1 |
– | CW306G | CuAl10Fe3Mn2 | 20.936 | CuAl10Fe3Mn2 | – | – | CuAl10Fe3Mn2 |
C63000 | CW307G | CuAl10Ni5Fe4 | 20.966 | CuAl10Ni5Fe4 | – | – | CuAl10Ni5Fe4 |
– | CW308G | CuAl11Fe6Ni6 | 20.978 | CuAl11Ni6Fe6 | – | – | – |
C65500 | CW116C | CuSi3Mn1 | 21.461 | SG-CuSi3 | CS101 | – | – |
Copper Nickel Silicon | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
– | CW109C | CuNi1Si | 20.853 | CuNi1.5Si | – | – | – |
C64700 | CW111C | CuNi2Si | 20.855 | CuNi2Si | – | – | – |
C70250 | CW112C | CuNi3Si | 20.857 | CuNi3Si | – | – | – |
High Performance | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C48200 | CW714R | CuZn37Pb1Sn1 | – | – | – | – | CuZn37SN (Swiss)1Pb1 |
C46400 | CW719R | CuZn39Pb1 | 3.053 | CuZn38Sn1 | CZ133 | – | CuZn38SN (Swiss)1 |
C67000 | CW704R | CuZn23Al6Mn4Fe3Pb | 2.05 | CuZn23Al6Mn4Fe3 | – | – | CuZn23Al6Mn4Fe3 |
– | CW708R | CuZn31Si | 2.049 | CuZn31Si | – | – | – |
– | CW710R | CuZn35Ni3Mn2AlPb | 2.054 | CuZn35Ni2 | – | – | – |
C67410 | CW713R | CuZn37Mn3Al2PbSi | 2.055 | CuZn40Al2 | – | – | CuZn40Al2 |
– | CW720R | CuZn40Mn1Pb1 | 2.058 | CuZn40Mn1Pb | CZ136 | – | CuZn40Mn1Pb1 |
– | CW723R | CuZn40Mn2Fe1 | 20.572 | CuZn42Mn2 | – | – | CuZn42Mn2 |
– | – | – | – | – | CZ136 | – | – |
C63280 | – | – | 20.923 | SG-CuAl8Ni6 | CA105 | – | – |
Nickel Silver | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C73500 | – | – | – | – | – | C7351 | – |
C75200 | – | – | – | – | – | C7521 | – |
C76200 | CW405J | CuNi12Zn29 | – | – | – | – | – |
C77000 | CW410J | CuNi18Zn27 | 20.742 | CuNi18Zn27 | NS107 | C7701 | – |
C79800 | CW400J | CuNi7Zn39Pb3Mn2 | – | – | – | – | – |
C79620 | CW402J | CuNi10Zn42Pb2 | – | – | NS101 | – | CuNi10Zn42Pb2 |
C75700 | CW403J | CuNi12Zn24 | 2.073 | CuNi12Zn24 | NS104 | – | CuNi12Zn24 |
C79200 | CW404J | CuNi12Zn25Pb1 | – | – | – | – | CuNi12Zn25Pb |
C79300 | CW406J | CuNi12Zn30Pb1 | 2.078 | CuNi12Zn30Pb1 | – | – | – |
C79860 | CW407J | CuNi12Zn38Mn5Pb2 | – | – | – | – | – |
C76300 | CW408J | CuNi18Zn19Pb1 | 2.079 | CuNi18Zn19Pb1 | NS113 | – | – |
C76400 | CW409J | CuNi18Zn20 | 2.074 | CuNi18Zn20 | NS106 | – | CuNi18Zn20 |
Copper Nickel Tin | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C70250 | CW112C | CuNi3Si1 | 20.857 | CuNi3Si | – | – | – |
C72500 | CW351H | CuNi9Sn2 | 20.875 | CuNi9Sn2 | – | – | – |
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C17000 | CW100C | CuBe1.7 | 21.245 | CuBe1.7 | CB101 | C1700 | – |
C17200 | CW101C | CuBe2 | 21.247 | CuBe2 | – | C1720 | – |
C17500 | CW104C | CuCo2Be | 21.285 | CuCo2Be | C112 | – | – |
C17510 | CW110C | CuNi2Be | 2.085 | CuNi2Be | – | – | – |
– | CW103C | CuCo1Ni1Be | – | – | – | – | – |
Tin Brass | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C42500 | CW454K | CuSn3Zn9 | – | – | – | – | – |
Copper Nickel | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C70600 | CW352H | CuNi10Fe1Mn | 20.872 | CuNi10Fe1Mn | CN102 | C7060 | – |
C71500 | CW354H | CuNi30Mn1Fe | 20.882 | CuNi30Mn1Fe | CN107 | C7150 | – |
LIÊN HỆ MUA HÀNG LÁP ĐỒNG C3601, TẤM ĐỒNG C3601, ỐNG ĐỒNG C3601…
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập20
- Hôm nay1,997
- Tháng hiện tại25,963
- Tổng lượt truy cập7,222,875