LỤC GIÁC ĐỒNG THAU C3604 NHẬP KHẨU
Lục giác đồng thau C3604 là đồng hợp kim với kẽm (Zn) có hàm lượng đồng chiếm khoảng 57.0 – 61.0% có hình dạng lục giác, có màu vàng nên được gọi đồng vàng hay (đồng thau), được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản có mã là C3604.
LỤC GIÁC ĐỒNG THAU C3604 NHẬP KHẨU
Lục giác đồng thau C3604 là gì?
Lục giác đồng thau C3604 là đồng hợp kim với kẽm (Zn) có hàm lượng đồng chiếm khoảng 57.0 – 61.0% có hình dạng lục giác, có màu vàng nên được gọi đồng vàng hay (đồng thau), được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản có mã là C3604.
Đồng thau có cơ tính rất tốt, chổng gỉ sét tốt, khả năng chống ăn mòn và có độ cứng cao, nên chúng thường được ứng dụng vào các chi tiết máy động và tĩnh.
Thành phần hóa học của đồng thau C3604
Đồng nguyên chất (Cu %): 57.0 ~ 61.0
Chì (Pb %): 1.80 ~ 3.70
Sắt (Fe %): Max 0.50
Thiếc (Sn %): Max 0.50
Kẽm (Zn %): 34.3 ~ 41.2
Tính chất cơ lý tính Đồng thau C3604
Độ bền kéo Yield Strenght (Mpa. Min) 110 ~ 480 Mpa
Độ bền nén Tensile Strength (Mpa. Min) 330 ~ 590 Mpa
Độ dãn dài Elongation (%, Min) 3 ~ 28 %
Độ cứng Hardness (HV, Min) 80 ~ 180
Nhiệt độ nóng chảy của đồng thau C3604
Đồng thau có độ dẻo cao hơn đồng hoặc kẽm. Điểm nóng chảy tương đối thấp của đồng thau (900 đến 940 °C, 1.650 đến 1.720 °F, tùy thuộc vào thành phần) và đặc tính dòng chảy của nó làm cho nó trở thành một vật liệu tương đối dễ đúc.
Đồng C3604 có dạng tròn, tấm, ống đúc và lục giác.
Xuất sứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Việt Nam.
Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng của Đồng thau C3604
Bạc lót trục.
Trục dẫn động.
Bánh răng chuyển động.
Chốt.
Dẫn điện
Do khả năng chống gỉ, chống ăn mòn tốt nên Đồng thau C3604 còn được sử dụng nhiều trong nghành khí, hơi, cấp thoát nước như Van, vòi, khớp nối lò hơi, đồng hồ đo điện, đo nước...
CÁC LOẠI MÁC ĐỒNG
LIÊN HỆ MUA HÀNG LỤC GIÁC ĐỒNG THAU C3604 NHẬP KHẨU
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Lục giác đồng thau C3604 là gì?
Lục giác đồng thau C3604 là đồng hợp kim với kẽm (Zn) có hàm lượng đồng chiếm khoảng 57.0 – 61.0% có hình dạng lục giác, có màu vàng nên được gọi đồng vàng hay (đồng thau), được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản có mã là C3604.
Đồng thau có cơ tính rất tốt, chổng gỉ sét tốt, khả năng chống ăn mòn và có độ cứng cao, nên chúng thường được ứng dụng vào các chi tiết máy động và tĩnh.
Thành phần hóa học của đồng thau C3604
Đồng nguyên chất (Cu %): 57.0 ~ 61.0
Chì (Pb %): 1.80 ~ 3.70
Sắt (Fe %): Max 0.50
Thiếc (Sn %): Max 0.50
Kẽm (Zn %): 34.3 ~ 41.2
Tính chất cơ lý tính Đồng thau C3604
Độ bền kéo Yield Strenght (Mpa. Min) 110 ~ 480 Mpa
Độ bền nén Tensile Strength (Mpa. Min) 330 ~ 590 Mpa
Độ dãn dài Elongation (%, Min) 3 ~ 28 %
Độ cứng Hardness (HV, Min) 80 ~ 180
Nhiệt độ nóng chảy của đồng thau C3604
Đồng thau có độ dẻo cao hơn đồng hoặc kẽm. Điểm nóng chảy tương đối thấp của đồng thau (900 đến 940 °C, 1.650 đến 1.720 °F, tùy thuộc vào thành phần) và đặc tính dòng chảy của nó làm cho nó trở thành một vật liệu tương đối dễ đúc.
Đồng C3604 có dạng tròn, tấm, ống đúc và lục giác.
Xuất sứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Việt Nam.
Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng của Đồng thau C3604
Bạc lót trục.
Trục dẫn động.
Bánh răng chuyển động.
Chốt.
Dẫn điện
Do khả năng chống gỉ, chống ăn mòn tốt nên Đồng thau C3604 còn được sử dụng nhiều trong nghành khí, hơi, cấp thoát nước như Van, vòi, khớp nối lò hơi, đồng hồ đo điện, đo nước...
CÁC LOẠI MÁC ĐỒNG
Đồng Nguyên Chất - Hợp Kim Thấp | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
Number | Symbol | Number | Symbol | ||||
C10100 | CW009A | Cu-OFE | – | – | C110 | – | Cu-OFE |
C10200 | CW008A | Cu-OF | 2.004 | OF-Cu | C103 | C1020 | Cu-OF |
– | CW021A | Cu-HCP | 2.007 | SE-Cu | – | – | – |
C10300 | CW020A | Cu-PHC | 2.007 | SE-Cu | – | – | Cu-HCP |
– | CW022A | Cu-PHCE | – | – | – | – | – |
C10700 | CW013A | CuAg0.10 | 21.203 | CuAg0.1 | – | – | – |
C11000 | CW004A | Cu-ETP | 20.065 | E-Cu58 | C101 | C1100 | Cu-ETP |
C11904 | CW014A | CuAg0.04P | – | – | – | – | – |
C11907 | CW016A | CuAg0.10P | 21.197 | CuAg0.1P | – | – | CuAg0.1P |
– | CW128C | CuMg0.5 | – | – | – | – | – |
– | CW127C | CuMg0.2 | – | – | – | – | – |
C12200 | CW024A | Cu-DHP | 2.009 | SF-Cu | C106 | C1220 | – |
C1221 | |||||||
C14415 | – | – | – | – | CW117C | – | – |
C14500 | CW118C | CuTeP | 21.546 | CuTeP | – | – | CuTeP |
C15000 | CW120C | CuZr | 2.158 | CuZr | – | – | – |
C18150 | CW106C | CuCr1Zr | 21.293 | CuCrZr | CC102 | – | – |
CW106C | CuCr1Zr | 21.293 | CuCrZr | – | – | – | |
C18700 | CW113C | CuPb1P | 2.116 | CuPb1P | – | – | CuPb1P |
C19000 | CW108C | CuNi1P | – | – | C113 | – | – |
C19400 | CW107C | CuFe2P | 2.131 | CuFe2P | CW107C | – | – |
Non-Machinable Brass | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
Number | Symbol | Number | Symbol | ||||
C21000 | CW500L | CuZn5 | 2.022 | CuZn5 | – | C2100 | CuZn5 |
C22000 | CW501L | CuZn10 | 2.023 | CuZn10 | CZ101 | C2200 | CuZn10 |
C23000 | CW502L | CuZn15 | 2.024 | CuZn15 | CZ102 | C2300 | CuZn15 |
C24000 | CW503L | CuZn20 | 2.025 | CuZn20 | CZ103 | C2400 | CuZn20 |
– | CW504L | CuZn28 | 20.261 | CuZn28 | – | – | CuZn28 |
C26000 | CW505L | CuZn30 | 20.265 | CuZn30 | CZ106 | C2600 | CuZn30 |
C26800 | CW506L | CuZn33 | 2.028 | CuZn33 | CZ107 | C2680 | – |
C27000 | CW507L | CuZn36 | 20.335 | CuZn36 | CZ108 | C2700 | CuZn36 |
C27200 | CW508L | CuZn37 | 20.321 | CuZn37 | CZ108 | C2700 | CuZn37 |
C28000 | CW509L | CuZn40 | 2.036 | CuZn40 | CZ109 | C2800 | CuZn40 |
Free Machining Brass | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
Number | Symbol | Number | Symbol | ||||
C33500 | CW604N | CuZn37Pb0.5 | 20.332 | CuZn37Pb0.5 | – | – | CuZn37Pb0.5 |
C33500 | CW605N | CuZn37Pb1 | – | – | CZ131 | C3501 | – |
C34000 | CW600N | CuZn35Pb1 | 20.331 | CuZn36Pb1.5 | CZ118 | C3501 | CuZn36Pb1 |
C34200 | CW601N | CuZn35Pb2 | 20.331 | CuZn36Pb1.5 | CZ131 | – | CuZn35Pb2 |
CZ119 | |||||||
C34400 | – | – | – | – | – | C3501 | – |
C34500 | CW601N | CuZn35Pb2 | 20.331 | CuZn36Pb1.5 | CZ131 | – | CuZn35Pb2 |
CZ119 | |||||||
C35300 | CW601N | CuZn35Pb2 | 20.331 | CuZn36Pb1.5 | CZ131 | – | CuZn35Pb2 |
CZ119 | |||||||
C35300 | CW606N | CuZn37Pb2 | – | – | CZ131 | C3601 | CuZn37Pb2 |
C35300 | – | – | 20.371 | CuZn38Pb1.5 | – | – | CuZn38Pb2 |
C35330 | CW602N | CuZn36Pb2As | – | – | CZ132 | – | – |
C36000 | CW603N | CuZn36Pb3 | 20.375 | CuZn36Pb3 | CZ124 | C3601 C3602 | CuZn36Pb3 |
CuZn35Pb3 | |||||||
– | CW609N | CuZn38Pb4 | – | – | CZ121/4 | C3605 | – |
– | – | – | – | – | – | C3603 | – |
C3604 | |||||||
C36500 | CW610N | CuZn39Pb0.5 | 20.372 | CuZn39Pb0.5 | CZ123 | – | CuZn39Pb0.5 |
C37000 | CW607N | CuZn38Pb1 | – | – | CZ129 | C3501 | CuZn38Pb1 |
C37700 | CW608N | CuZn38Pb2 | – | – | CZ128 | – | CuZn38Pb2 |
C37700 | CW612N | CuZn39Pb2 | 2.038 | CuZn39Pb2 | CZ128 | C3771 | CuZn39Pb2 |
C37800 | CW617N | CuZn40Pb2 | 20.402 | CuZn40Pb2 | CZ120 | C3603 | CuZn40Pb2 |
C3604 | |||||||
C38000 | CW617N | CuZn40Pb2 | 20.402 | CuZn40Pb2 | CZ120 | C3603 | CuZn40Pb2 |
C3604 | |||||||
C38000 | CW624N | CuZn43Pb2Al | 2.041 | CuZn44Pb2 | – | – | – |
C38500 | CW614N | CuZn39Pb3 | 20.401 | CuZn39Pb3 | CZ121/3 | C3603 | CuZn39Pb3 |
C3604 | |||||||
– | CW614N | CuZn39Pb3 | – | – | C3603 | – | |
C3604 | |||||||
– | CW616N | CuZn40Pb1Al | – | – | – | – | CuZn40Pb1 |
– | CW621N | CuZn42PbAl | – | – | – | – | – |
Phosphor Bronze (Tin Bronze) | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C51000 | CW451K | CuSn5 | – | – | PB102 | C5102 | CuSN (Swiss)5 |
C51100 | CW450K | CuSn4 | 21.016 | CuSn4 | PB101 | C5111 | – |
C51000 | CW451K | CuSn5 | – | – | PB102 | C5102 | – |
C51900 | CW452K | CuSn6 | 2.102 | CuSn6 | PB103 | C5191 | CuSN (Swiss)6 |
C52100 | CW453K | CuSn8 | 2.103 | CuSn8 | PB104 | C5212 | – |
C5210 | |||||||
C53400 | CW458K | CuSn5Pb1 | – | – | – | C5341 | CuSN (Swiss)5Pb1 |
C54400 | CW456K | CuSn4Pb4Zn4 | – | – | – | C5441 | CuSN (Swiss)4Pb4Zn4 |
Aluminum Bronze / Silicon Bronze | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C62730 | – | – | 20.966 | CuAl10Ni5Fe4 | CA104 | – | CuAl10Ni5Fe4 |
– | CW304G | CuAl9Ni3Fe2 | – | – | – | – | – |
C63280 | – | – | 20.923 | SG-CuAl8Ni6 | – | – | – |
C61800 | CW305G | CuAl10Fe1 | 20.937 | SG-CuAl10Fe | CA103 | – | CuAl10Fe1 |
– | CW306G | CuAl10Fe3Mn2 | 20.936 | CuAl10Fe3Mn2 | – | – | CuAl10Fe3Mn2 |
C63000 | CW307G | CuAl10Ni5Fe4 | 20.966 | CuAl10Ni5Fe4 | – | – | CuAl10Ni5Fe4 |
– | CW308G | CuAl11Fe6Ni6 | 20.978 | CuAl11Ni6Fe6 | – | – | – |
C65500 | CW116C | CuSi3Mn1 | 21.461 | SG-CuSi3 | CS101 | – | – |
Copper Nickel Silicon | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
– | CW109C | CuNi1Si | 20.853 | CuNi1.5Si | – | – | – |
C64700 | CW111C | CuNi2Si | 20.855 | CuNi2Si | – | – | – |
C70250 | CW112C | CuNi3Si | 20.857 | CuNi3Si | – | – | – |
High Performance | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C48200 | CW714R | CuZn37Pb1Sn1 | – | – | – | – | CuZn37SN (Swiss)1Pb1 |
C46400 | CW719R | CuZn39Pb1 | 3.053 | CuZn38Sn1 | CZ133 | – | CuZn38SN (Swiss)1 |
C67000 | CW704R | CuZn23Al6Mn4Fe3Pb | 2.05 | CuZn23Al6Mn4Fe3 | – | – | CuZn23Al6Mn4Fe3 |
– | CW708R | CuZn31Si | 2.049 | CuZn31Si | – | – | – |
– | CW710R | CuZn35Ni3Mn2AlPb | 2.054 | CuZn35Ni2 | – | – | – |
C67410 | CW713R | CuZn37Mn3Al2PbSi | 2.055 | CuZn40Al2 | – | – | CuZn40Al2 |
– | CW720R | CuZn40Mn1Pb1 | 2.058 | CuZn40Mn1Pb | CZ136 | – | CuZn40Mn1Pb1 |
– | CW723R | CuZn40Mn2Fe1 | 20.572 | CuZn42Mn2 | – | – | CuZn42Mn2 |
– | – | – | – | – | CZ136 | – | – |
C63280 | – | – | 20.923 | SG-CuAl8Ni6 | CA105 | – | – |
Nickel Silver | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C73500 | – | – | – | – | – | C7351 | – |
C75200 | – | – | – | – | – | C7521 | – |
C76200 | CW405J | CuNi12Zn29 | – | – | – | – | – |
C77000 | CW410J | CuNi18Zn27 | 20.742 | CuNi18Zn27 | NS107 | C7701 | – |
C79800 | CW400J | CuNi7Zn39Pb3Mn2 | – | – | – | – | – |
C79620 | CW402J | CuNi10Zn42Pb2 | – | – | NS101 | – | CuNi10Zn42Pb2 |
C75700 | CW403J | CuNi12Zn24 | 2.073 | CuNi12Zn24 | NS104 | – | CuNi12Zn24 |
C79200 | CW404J | CuNi12Zn25Pb1 | – | – | – | – | CuNi12Zn25Pb |
C79300 | CW406J | CuNi12Zn30Pb1 | 2.078 | CuNi12Zn30Pb1 | – | – | – |
C79860 | CW407J | CuNi12Zn38Mn5Pb2 | – | – | – | – | – |
C76300 | CW408J | CuNi18Zn19Pb1 | 2.079 | CuNi18Zn19Pb1 | NS113 | – | – |
C76400 | CW409J | CuNi18Zn20 | 2.074 | CuNi18Zn20 | NS106 | – | CuNi18Zn20 |
Copper Nickel Tin | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C70250 | CW112C | CuNi3Si1 | 20.857 | CuNi3Si | – | – | – |
C72500 | CW351H | CuNi9Sn2 | 20.875 | CuNi9Sn2 | – | – | – |
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C17000 | CW100C | CuBe1.7 | 21.245 | CuBe1.7 | CB101 | C1700 | – |
C17200 | CW101C | CuBe2 | 21.247 | CuBe2 | – | C1720 | – |
C17500 | CW104C | CuCo2Be | 21.285 | CuCo2Be | C112 | – | – |
C17510 | CW110C | CuNi2Be | 2.085 | CuNi2Be | – | – | – |
– | CW103C | CuCo1Ni1Be | – | – | – | – | – |
Tin Brass | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C42500 | CW454K | CuSn3Zn9 | – | – | – | – | – |
Copper Nickel | |||||||
ASTM | EN | EN | DIN | DIN | BS | JIS | SN (Swiss) |
C70600 | CW352H | CuNi10Fe1Mn | 20.872 | CuNi10Fe1Mn | CN102 | C7060 | – |
C71500 | CW354H | CuNi30Mn1Fe | 20.882 | CuNi30Mn1Fe | CN107 | C7150 |
LIÊN HỆ MUA HÀNG LỤC GIÁC ĐỒNG THAU C3604 NHẬP KHẨU
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập17
- Hôm nay1,747
- Tháng hiện tại26,157
- Tổng lượt truy cập7,414,853