ĐỒNG HỢP KIM Crom C18200 TRUNG QUỐC

Chủ nhật - 07/04/2024 23:36
Đồng C18200 được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải và ngoài khơi vì khả năng chống ăn mòn mạnh. Nó được sử dụng để chế tạo cánh quạt, trục và các bộ phận tiếp xúc với nước mặn, muối biển xâm nhập
ĐỒNG HỢP KIM Crom C18200 TRUNG QUỐC
ĐỒNG HỢP KIM Crom C18200 TRUNG QUỐC
         ĐỒNG HỢP KIM Crom C18200 TRUNG QUỐC
Đng C18200 thường được gi là đng crom, là hp kim đng có cha thành phn hp kim chính là crom. Hp kim này được công nhn rng rãi v đ bn và kh năng chng ăn mòn tuyt vi, cũng như tính dn đin và dn nhit vượt tri...
Đng C18200 có đ dn đin cao, khiến nó tr thành la chn ưu tiên cho các ng dng đin và đin t. Hp kim này có giá tr đ dn đin hơn 80%, khiến nó tương t như đng nguyên cht. Đng C18200 cũng có kh năng chu nhit thp, khiến nó tr thành vt liu lý tưởng cho tn nhit và các ng dng qun lý nhit khác. Đ bn cao ca đng C18200 là mt ưu đim khác nhau…
Đng C18200 cung cp kh năng chng ăn mòn tt ngoài cht lượng đin và cơ hc. Nng đ crom trong hp kim này to ra mt lp oxit bo v mng trên b mt vt liu, giúp chng ăn mòn và oxy hóa. Kết qu là, nó là mt vt liu tuyt vi cho hàng hi và các điu kin ăn mòn khác.
Xuất sứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Malaysia, Đài Loan, Châu Âu…
Thành phn hóa hc ca Đng Crom C18200
THÀNH PHN HÓA HC
Si, ti đa Cr cu Fe, ti đa Pb, ti đa
0.10 0.60-1.20 98.60-99.40 0.10 0.050
 
Tính cht cơ hc ca đng crom C18200
TÍNH CHT CƠ HC
Đ bn kéo, MPa, ti thiu Sc mnh năng sut, MPa, ti thiu Đ giãn dài (phn trăm), ti thiu Đ cng, ti đa
460 100 20 82 HRB 180 HV

Tính cht vt lý ca đng crom C18200
TÍNH CHT VT LÝ
T trng Đ nóng chy Mô đun đàn hi T l Poisson H s giãn n nhit Dn nhit Tinh dân điện
8,9 g/cm³ 1083 đ [1981 ℉] 120 GPa 0.34 18 µm/m·K 320 W/m·K 80 phn trăm IACS

Các tính năng ca Đng Crom C18200
  • Đ bn và đ cng cao nhit đ phòng và nhit đ cao (400 đ).
  • Dn đin và dn nhit tt.
  • Chng mài mòn tt.
  • kh năng hàn tt.
  • Chng ăn mòn tuyt vi.
  • Kh năng chng oxy hóa nhit đ cao tt.
Đng C18200 được s dng trong các ngành công nghip khác nhau do tính cht tuyt vi ca nó.
  • ng dng đin và đin t: Do tính dn đin vượt tri, đng C18200 được s dng rng rãi trong ngành đin và đin t. Nó được s dng đ chế to các đu ni đin, công tc và các b phn thiết bịbán dẫn.
  • Các ng dng hàng hi và ngoài khơi: Đng C18200 được s dng trong các ng dng hàng hi và ngoài khơi vì kh năng chng ăn mòn mnh. Nó được s dng đ chế to cánh qut, trc và các b phn tiếp xúc vi nước mn, muối biển xâm nhập.
  • ng dng hàng không vũ tr: Do đ bn và kh năng chng mài mòn tuyt vi, đng C18200 được s dng trong ngành hàng không vũ tr. Nó được s dng đ chế to các b phn ca máy bay như b phn h cánh, các b phn đng cơ và h thng thy lc, trục bạc vít tông.
  • ng dng ô tô: Do tính dn nhit cao, đng C18200 được s dng rng rãi trong ngành công nghip ô tô. Nó được s dng trong sn xut b trao đi nhit, b tn nhit và các b phn truyn nhit khác nhau.
Các loi tương đương ca đng crom C18200
UNS WERKSTOFF NR. DIN BS VI
C18200 2.1293 CuCr1 CC110 CW105C

X lý nhit ca đng crom C18200
  • Nhit đ x lý nhit: 900-950 độ.
  • Nhit đ làm ngui: 950-1000 đ, làm mát bng nước.
  • Nhit đ : 400-450 độ.
Đng C18200 tht đơn gin đ gia công và to khuôn bng các quy trình gia công kim loi thông thường, bao gm ct, khoan và un. Hơn na, hp kim này có th được hàn, hàn bc và hàn đng, và rt đơn gin đ thc hin hàn h quang được che chn, cũng như tác dng ca hàn chùm tia đin t đi vi các b phn hàn vi kh năng tn nhit tt. Chúng tôi không ng h hàn oxyacetylene, hàn h quang kim loi được che chn hoc hàn đin tr. Đng m crom C18200 có kh năng gia công bng 20% ​​so vi đng thau ct t do. Trong quá trình ct, phi s dng cht bôi trơn làm mát.
 ĐỒNG HỢP KIM Crom C18200 TRUNG QUỐC (2)
                                     CÁC LOẠI MÁC ĐỒNG
Đồng Nguyên Chất - Hợp Kim Thấp
ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
  Number Symbol Number Symbol      
C10100 CW009A Cu-OFE C110 Cu-OFE
C10200 CW008A Cu-OF 2.004 OF-Cu C103 C1020 Cu-OF
CW021A Cu-HCP 2.007 SE-Cu
C10300 CW020A Cu-PHC 2.007 SE-Cu Cu-HCP
CW022A Cu-PHCE
C10700 CW013A CuAg0.10 21.203 CuAg0.1
C11000 CW004A Cu-ETP 20.065 E-Cu58 C101 C1100 Cu-ETP
C11904 CW014A CuAg0.04P
C11907 CW016A CuAg0.10P 21.197 CuAg0.1P CuAg0.1P
CW128C CuMg0.5
CW127C CuMg0.2
C12200 CW024A Cu-DHP 2.009 SF-Cu C106 C1220
            C1221  
C14415 CW117C
C14500 CW118C CuTeP 21.546 CuTeP CuTeP
C15000 CW120C CuZr 2.158 CuZr
C18150 CW106C CuCr1Zr 21.293 CuCrZr CC102
  CW106C CuCr1Zr 21.293 CuCrZr
C18700 CW113C CuPb1P 2.116 CuPb1P CuPb1P
C19000 CW108C CuNi1P C113
C19400 CW107C CuFe2P 2.131 CuFe2P CW107C
Non-Machinable Brass
ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
  Number Symbol Number Symbol      
C21000 CW500L CuZn5 2.022 CuZn5 C2100 CuZn5
C22000 CW501L CuZn10 2.023 CuZn10 CZ101 C2200 CuZn10
C23000 CW502L CuZn15 2.024 CuZn15 CZ102 C2300 CuZn15
C24000 CW503L CuZn20 2.025 CuZn20 CZ103 C2400 CuZn20
CW504L CuZn28 20.261 CuZn28 CuZn28
C26000 CW505L CuZn30 20.265 CuZn30 CZ106 C2600 CuZn30
C26800 CW506L CuZn33 2.028 CuZn33 CZ107 C2680
C27000 CW507L CuZn36 20.335 CuZn36 CZ108 C2700 CuZn36
C27200 CW508L CuZn37 20.321 CuZn37 CZ108 C2700 CuZn37
C28000 CW509L CuZn40 2.036 CuZn40 CZ109 C2800 CuZn40
Free Machining Brass
ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
  Number Symbol Number Symbol      
C33500 CW604N CuZn37Pb0.5 20.332 CuZn37Pb0.5 CuZn37Pb0.5
C33500 CW605N CuZn37Pb1 CZ131 C3501
C34000 CW600N CuZn35Pb1 20.331 CuZn36Pb1.5 CZ118 C3501 CuZn36Pb1
C34200 CW601N CuZn35Pb2 20.331 CuZn36Pb1.5 CZ131 CuZn35Pb2
          CZ119    
C34400 C3501
C34500 CW601N CuZn35Pb2 20.331 CuZn36Pb1.5 CZ131 CuZn35Pb2
          CZ119    
C35300 CW601N CuZn35Pb2 20.331 CuZn36Pb1.5 CZ131 CuZn35Pb2
          CZ119    
C35300 CW606N CuZn37Pb2 CZ131 C3601 CuZn37Pb2
C35300 20.371 CuZn38Pb1.5 CuZn38Pb2
C35330 CW602N CuZn36Pb2As CZ132
C36000 CW603N CuZn36Pb3 20.375 CuZn36Pb3 CZ124 C3601  C3602 CuZn36Pb3
    CuZn35Pb3          
CW609N CuZn38Pb4 CZ121/4 C3605
C3603
            C3604  
C36500 CW610N CuZn39Pb0.5 20.372 CuZn39Pb0.5 CZ123 CuZn39Pb0.5
C37000 CW607N CuZn38Pb1 CZ129 C3501 CuZn38Pb1
C37700 CW608N CuZn38Pb2 CZ128 CuZn38Pb2
C37700 CW612N CuZn39Pb2 2.038 CuZn39Pb2 CZ128 C3771 CuZn39Pb2
C37800 CW617N CuZn40Pb2 20.402 CuZn40Pb2 CZ120 C3603 CuZn40Pb2
            C3604  
C38000 CW617N CuZn40Pb2 20.402 CuZn40Pb2 CZ120 C3603 CuZn40Pb2
            C3604  
C38000 CW624N CuZn43Pb2Al 2.041 CuZn44Pb2
C38500 CW614N CuZn39Pb3 20.401 CuZn39Pb3 CZ121/3 C3603 CuZn39Pb3
            C3604  
CW614N CuZn39Pb3   C3603
            C3604  
CW616N CuZn40Pb1Al CuZn40Pb1
CW621N CuZn42PbAl
Phosphor Bronze (Tin Bronze)
ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C51000 CW451K CuSn5 PB102 C5102 CuSN (Swiss)5
C51100 CW450K CuSn4 21.016 CuSn4 PB101 C5111
C51000 CW451K CuSn5 PB102 C5102
C51900 CW452K CuSn6 2.102 CuSn6 PB103 C5191 CuSN (Swiss)6
C52100 CW453K CuSn8 2.103 CuSn8 PB104 C5212
            C5210  
C53400 CW458K CuSn5Pb1 C5341 CuSN (Swiss)5Pb1
C54400 CW456K CuSn4Pb4Zn4 C5441 CuSN (Swiss)4Pb4Zn4
Aluminum Bronze / Silicon Bronze
ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C62730 20.966 CuAl10Ni5Fe4 CA104 CuAl10Ni5Fe4
CW304G CuAl9Ni3Fe2
C63280 20.923 SG-CuAl8Ni6
C61800 CW305G CuAl10Fe1 20.937 SG-CuAl10Fe CA103 CuAl10Fe1
CW306G CuAl10Fe3Mn2 20.936 CuAl10Fe3Mn2 CuAl10Fe3Mn2
C63000 CW307G CuAl10Ni5Fe4 20.966 CuAl10Ni5Fe4 CuAl10Ni5Fe4
CW308G CuAl11Fe6Ni6 20.978 CuAl11Ni6Fe6
C65500 CW116C CuSi3Mn1 21.461 SG-CuSi3 CS101
Copper Nickel Silicon
ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
CW109C CuNi1Si 20.853 CuNi1.5Si
C64700 CW111C CuNi2Si 20.855 CuNi2Si
C70250 CW112C CuNi3Si 20.857 CuNi3Si
High Performance
ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C48200 CW714R CuZn37Pb1Sn1 CuZn37SN (Swiss)1Pb1
C46400 CW719R CuZn39Pb1 3.053 CuZn38Sn1 CZ133 CuZn38SN (Swiss)1
C67000 CW704R CuZn23Al6Mn4Fe3Pb 2.05 CuZn23Al6Mn4Fe3 CuZn23Al6Mn4Fe3
CW708R CuZn31Si 2.049 CuZn31Si
CW710R CuZn35Ni3Mn2AlPb 2.054 CuZn35Ni2
C67410 CW713R CuZn37Mn3Al2PbSi 2.055 CuZn40Al2 CuZn40Al2
CW720R CuZn40Mn1Pb1 2.058 CuZn40Mn1Pb CZ136 CuZn40Mn1Pb1
CW723R CuZn40Mn2Fe1 20.572 CuZn42Mn2 CuZn42Mn2
CZ136
C63280 20.923 SG-CuAl8Ni6 CA105
Nickel Silver
ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C73500 C7351
C75200 C7521
C76200 CW405J CuNi12Zn29
C77000 CW410J CuNi18Zn27 20.742 CuNi18Zn27 NS107 C7701
C79800 CW400J CuNi7Zn39Pb3Mn2
C79620 CW402J CuNi10Zn42Pb2 NS101 CuNi10Zn42Pb2
C75700 CW403J CuNi12Zn24 2.073 CuNi12Zn24 NS104 CuNi12Zn24
C79200 CW404J CuNi12Zn25Pb1 CuNi12Zn25Pb
C79300 CW406J CuNi12Zn30Pb1 2.078 CuNi12Zn30Pb1
C79860 CW407J CuNi12Zn38Mn5Pb2
C76300 CW408J CuNi18Zn19Pb1 2.079 CuNi18Zn19Pb1 NS113
C76400 CW409J CuNi18Zn20 2.074 CuNi18Zn20 NS106 CuNi18Zn20
Copper Nickel Tin
ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C70250 CW112C CuNi3Si1 20.857 CuNi3Si
C72500 CW351H CuNi9Sn2 20.875 CuNi9Sn2
ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C17000 CW100C CuBe1.7 21.245 CuBe1.7 CB101 C1700
C17200 CW101C CuBe2 21.247 CuBe2 C1720
C17500 CW104C CuCo2Be 21.285 CuCo2Be C112
C17510 CW110C CuNi2Be 2.085 CuNi2Be
CW103C CuCo1Ni1Be
Tin Brass
ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C42500 CW454K CuSn3Zn9
Copper Nickel
ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C70600 CW352H CuNi10Fe1Mn 20.872 CuNi10Fe1Mn CN102 C7060
C71500 CW354H CuNi30Mn1Fe 20.882 CuNi30Mn1Fe CN107 C7150  

LIÊN HỆ MUA HÀNG ĐỒNG HỢP KIM Crom C18200 TRUNG QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555 
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com


 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập14
  • Hôm nay1,133
  • Tháng hiện tại29,647
  • Tổng lượt truy cập7,169,499

Hổ trợ trực tuyến