THÉP TRÒN ĐẶC NHẬT BẢN NHẬP KHẨU GIÁ CẠNH TRANH

Thứ năm - 20/10/2022 23:40
Thép tròn đặc hợp kim được tiêu chuẩn công nghiêp nhật bản giám định và định danh,do nhà sản xuất đề ra….Kiểm soát hoạt động tích hợp và quy trình sản xuất được vi tính hóa cao đảm bảo mức độ đồng đều cao trong chất lượng sản phẩm.Nhà máy luyện thép tiên tiến nhất trên thế giới thiết bị cán, và cán nguội, đảm bảo độ chính xác cao và đặc biệt chất lượng bề mặt thép.
THÉP TRÒN ĐẶC NHẬT BẢN NHẬP KHẨU GIÁ CẠNH TRANH
THÉP TRÒN ĐẶC NHẬT BẢN NHẬP KHẨU GIÁ CẠNH TRANH
THÉP TRÒN ĐẶC NHẬT BẢN LÀ GÌ?
  Thép tròn đặc hợp kim được tiêu chuẩn công nghiêp nhật bản giám định và định danh,do nhà sản xuất đề ra….
Kiểm soát hoạt động tích hợp và quy trình sản xuất được vi tính hóa cao đảm bảo mức độ đồng đều cao trong chất lượng sản phẩm.
Nhà máy luyện thép tiên tiến nhất trên thế giới thiết bị cán, và cán nguội, đảm bảo độ chính xác cao và đặc biệt chất lượng bề mặt thép.
Một loạt các loại thép và kích thước sản phẩm có sẵn để đáp ứng yêu cầu đa dạng của khách hàng.

ỨNG DỤNG
 
THÉP CARBON
 
THÉP HỢP KIM
 
THÉP HỢP KIM CÔNG CỤ
 
Thép carbon congg cụ
Phụ tùng ly hợp ô tô
Bộ phận xích
Phụ tùng dây an toàn ô tô
Lò xo và vòng đệm
Bánh răng
Phụ tùng ô tô AT
 
Phụ tùng ô tô ghế ngả
Phụ tùng khóa cửa
Giảm chấn
 
Dao
Lưỡi cưa
Công cụ
 
Lò xo
Lưỡi dao cạo
Kiêm tiêm
Dụng cụ đo lường
 

NHÀ MÁY
Hitachi Metals, Ltd.
Aichi Steel Works, Ltd.
Kobe Steel Co., Ltd.
Sanyo Special Steel Co., Ltd.
Daido Steel Co., Ltd.
Nippon Koshuha Steel Co., Ltd.
Nachi-Fujikoshi
Riken Steel
 
  Nhật Bản Hàn QUốc Đức Mỹ Trung Quốc
Thép tròn đặc Carbon JIS G4051: S10C SM10C Ck10
C10E
1.1121    
S15C SM15C     SAE1015  
S18C SM18C     SAE1018  
S20C SM20C C22 1.0402 SAE1020  
S25C SM25C     SAE1055  
S30C SM30C,        
S35C   C35 1.0501 SAE1035  
S45C S45Cr, S45CM, S45CS, SM45C(D), Ck45
c45E
1.0503 SAE1045  
S48C S48CM, SM48C     SAE1048  
S50C SM50C(D), C50 1.0540 SAE1050  
S53C S53CM, S53CrB SM53C,     SAE1053  
S55C S55CKN SM55C, Ck55
c55E
1.0535 SAE1055  
Thép hợp kim Cr+Niken
JIS G4102
SNC236          
           
SNC415          
SNC631          
SNC815          
SNC836          
JIS G4103 thép hợp kim Cr +Niken SNCM220   21NiCrMo2 1.6523
 
8620  
SNCM240          
SNCM415          
SNCM431          
SNCM439   34CrNiMo6
 
1.6582 4340 GB/T 3077
SNCM447          
SNCM616          
SNCM625          
SNCM630          
SNCM815          


Thép hợp kim Chrome
JIS G4104
SCr415     1.7015    
SCr420 SCr420H, SCr420H1,        
SCr425          
SCr430   28Cr4 1.7033 5130  
SCr435   34Cr4 1.7034 5135  
SCr440 SCr440H(M) 41Cr4
41CrS4
1.7035 5140  
           
Thép hợp kim Chrome – Molyb
JIS G4105
SCM415 SCM415H,
SCMH1, SCMH1ST, SCMH1MD,
  1.7262    
SCM420 SCM420H, SCM420H1
SCM420HD,
25CrMo4
 
1.7218 4120  
SCM435 SCM435, SCM435H 34CrMo4
 
1.7220 4130  
SCM435 SCM440H, 42CrMo4 1.7225
 
4140 42CrMo
SCM435 SCM445,   1.7228 4145
4147
 
SCM822 SCM822H, SCM822HST   1.7258    
JIS G4401
Thép công cụ
SK1          
SK2          
Sk3          
SK4          
SK5          
SK6          
SK7          
JIS G4403 High-Speed
Tool Steel
SKH2          
SKH3          
SKH4          
SKH10          
SKH51          
SKH52          
SKH53          
SKH54          
SKH55          
SKH56          
SKH57          
SKH58          
SKH59          
JIS G4404 Alloy Tool
Steel
 
SKD1          
SKD11     D2    
SKD12          
SKD4          
SKD5          
SKD6          
SKD61          
SKD62          
SKD7          
SKD8          
JIS G4801 Spring Steel SUP3       1075
1078
 
SUP6   61SiCr7 1.7108 9260  
SUP7          
SUP9   55Cr3 1.7176 5155  
SUP9A          
SUP10   51CrV4 1.8159    
SUP11A          
SUP12          
SUP13          
JIS G4804 Sulfuric and
Sulfur Compound
Free Cutting Steel
SUM11          
SUM12          
SUM21          
SUM22          
SUM22L          
SUM23          
SUM23L          
SUM24L          
SUM25          
SUM31          
SUM31L          
SUM32          
SUM41          
SUM42          
SUM43          
JIS G4805 High Carbon
Chrome
Bearing
Steel
SUJ1          
SUJ2     100Cr6 52100 100Cr6
SUJ3          
SUJ4          
SUJ5          
 
                                        BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT  KL/Cây 
1 Thép Tròn Đặc phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây               7.25
2 Thép Tròn Đặc phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây               8.32
3 Thép Tròn Đặc phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây               9.47
4 Thép Tròn Đặc phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây             11.99
5 Thép Tròn Đặc phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây             14.80
6 Thép Tròn Đặc phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây             17.90
7 Thép Tròn Đặc phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây             21.31
8 Thép Tròn Đặc phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây             23.12
9 Thép Tròn Đặc phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây             25.01
10 Thép Tròn Đặc phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây             26.97
11 Thép Tròn Đặc phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây             29.00
12 Thép Tròn Đặc phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây             33.29
13 Thép Tròn Đặc phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây             37.88
14 Thép Tròn Đặc phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây             42.76
15 Thép Tròn Đặc phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây             45.32
16 Thép Tròn Đặc phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây             47.94
17 Thép Tròn Đặc phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây             53.42
18 Thép Tròn Đặc phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây             59.19
19 Thép Tròn Đặc phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây             65.25
20 Thép Tròn Đặc phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây             71.62
21 Thép Tròn Đặc phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây             74.91
22 Thép Tròn Đặc phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây             78.28
23 Thép Tròn Đặc phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây             85.23
24 Thép Tròn Đặc phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây             92.48
25 Thép Tròn Đặc phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây           100.03
26 Thép Tròn Đặc phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây           111.90
27 Thép Tròn Đặc phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây           116.01
28 Thép Tròn Đặc phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây           124.44
29 Thép Tròn Đặc phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây           133.17
30 Thép Tròn Đặc phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây           142.20
31 Thép Tròn Đặc phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây           156.29
32 Thép Tròn Đặc phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây           181.26
33 Thép Tròn Đặc phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây           208.08
34 Thép Tròn Đặc phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây           236.75
35 Thép Tròn Đặc phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây           267.27
36 Thép Tròn Đặc phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây           299.64
37 Thép Tròn Đặc phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây           333.86
38 Thép Tròn Đặc phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây           369.92
39 Thép Tròn Đặc phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây           407.84
40 Thép Tròn Đặc phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây           447.61
41 Thép Tròn Đặc phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây           489.22
42 Thép Tròn Đặc phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây           532.69
43 Thép Tròn Đặc phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây           578.01
44 Thép Tròn Đặc phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây           625.17
45 Thép Tròn Đặc phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây           674.19
46 Thép Tròn Đặc phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây           725.05
47 Thép Tròn Đặc phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây           777.76
48 Thép Tròn Đặc phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây           832.33
49 Thép Tròn Đặc phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây           888.74
50 Thép Tròn Đặc phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây           947.00
51 Thép Tròn Đặc phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây        1,007.12
52 Thép Tròn Đặc phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây        1,069.08
53 Thép Tròn Đặc phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây        1,132.89
54 Thép Tròn Đặc phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây        1,198.55
55 Thép Tròn Đặc phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây        1,266.06
56 Thép Tròn Đặc phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây        1,335.42
57 Thép Tròn Đặc phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây        1,406.63
58 Thép Tròn Đặc phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây        1,479.69
59 Thép Tròn Đặc phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây        1,631.36
60 Thép Tròn Đặc phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây        1,790.43
61 Thép Tròn Đặc phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây        1,872.74
62 Thép Tròn Đặc phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây        1,956.89
63 Thép Tròn Đặc phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây        2,042.90
64 Thép Tròn Đặc phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây        2,130.76
65 Thép Tròn Đặc phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây        2,220.47
66 Thép Tròn Đặc phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây        2,312.02
67 Thép Tròn Đặc phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây        2,405.43
68 Thép Tròn Đặc phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây        2,500.68
69 Thép Tròn Đặc phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây        2,597.79
70 Thép Tròn Đặc phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây        2,696.74
71 Thép Tròn Đặc phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây        2,797.55
72 Thép Tròn Đặc phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây        2,900.20
73 Thép Tròn Đặc phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây        3,111.06
74 Thép Tròn Đặc phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây        3,219.26
75 Thép Tròn Đặc phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây        3,329.31
76 Thép Tròn Đặc phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây        3,554.96
77 Thép Tròn Đặc phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây        3,670.56
78 Thép Tròn Đặc phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây        3,788.02
79 Thép Tròn Đặc phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây        3,907.32
80 Thép Tròn Đặc phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây        4,028.47
81 Thép Tròn Đặc phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây        4,151.47
82 Thép Tròn Đặc phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây        4,276.31
83 Thép Tròn Đặc  phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây        4,403.01
84 Thép Tròn Đặc phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây        4,531.56
85 Thép Tròn Đặc phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây        4,661.96
86 Thép Tròn Đặc phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây        4,794.21
87 Thép Tròn Đặc phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây        4,928.30
88 Thép Tròn Đặc phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây        5,064.25
89 Thép Tròn Đặc phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây        5,202.05
90 Thép Tròn Đặc phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây        5,341.69
91 Thép Tròn Đặc phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây        5,483.19
92 Thép Tròn Đặc phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây        5,626.53
93 Thép Tròn Đặc phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây        5,771.73
94 Thép Tròn Đặc phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây        5,918.77
95 Thép Tròn Đặc phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây        6,218.41
96 Thép Tròn Đặc phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây        6,371.01
97 Thép Tròn Đặc phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây        6,525.45
98 Thép Tròn Đặc phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây        6,681.74
99 Thép Tròn Đặc phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây        6,839.88
100 Thép Tròn Đặc phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây        6,999.88
101 Thép Tròn Đặc phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây        7,161.72
102 Thép Tròn Đặc phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây        7,325.41
103 Thép Tròn Đặc phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây        7,490.95
104 Thép Tròn Đặc phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây        7,658.34
105 Thép Tròn Đặc phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây        7,827.58
106 Thép Tròn Đặc phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây        7,998.67
107 Thép Tròn Đặc phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây        8,171.61
108 Thép Tròn Đặc phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây        8,346.40
109 Thép Tròn Đặc phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây        8,523.04
110 Thép Tròn Đặc phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây        8,701.52
111 Thép Tròn Đặc phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây        8,881.86
112 Thép Tròn Đặc phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây        9,248.09
113 Thép Tròn Đặc phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây        9,621.71
114 Thép Tròn Đặc phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây        9,811.29
115 Thép Tròn Đặc phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây      10,002.73
116 Thép Tròn Đặc phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây      10,391.15
117 Thép Tròn Đặc phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây      10,786.97
118 Thép Tròn Đặc phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây      11,190.18
119 Thép Tròn Đặc phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây      11,600.80
120 Thép Tròn Đặc phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây      12,018.81
121 Thép Tròn Đặc phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây      12,444.22
122 Thép Tròn Đặc phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây      12,877.03
123 Thép Tròn Đặc phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây      13,317.24
124 Thép Tròn Đặc phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây      13,764.85
125 Thép Tròn Đặc phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây      14,219.86
126 Thép Tròn Đặc phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây      14,682.26
127 Thép Tròn Đặc phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây      15,629.26

Thép tròn đặc carbon JIS G4051 nó tương đương với các mác thép nhật bản như;S15C, S18C, S20C, S25C, S30C, S35C, S45C.....
Thép tương đương với các mác thép hàn quốc như;SM10C, SM15C, SM18C, SM20C, SM25C, SM30C, S45Cr, S45CM... 
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập85
  • Hôm nay1,116
  • Tháng hiện tại22,297
  • Tổng lượt truy cập6,964,135

Hổ trợ trực tuyến