THÉP TRÒN ĐẶC 40X NHẬP KHẨU GIÁ RẺ

Thứ ba - 01/11/2022 04:57
Thép tròn đặc 40X là thép kết cấu hợp kim, được dùng trong công nghiệp nặng. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn DSTU 7806 và tiêu chuẩn GOST 4543...
THÉP TRÒN ĐẶC 40X NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
THÉP TRÒN ĐẶC 40X NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
THÉP TRÒN ĐẶC 40X         
Thép tròn đặc 40X là thép kết cấu hợp kim, được dùng trong công nghiệp nặng. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn DSTU 7806 và tiêu chuẩn GOST 4543...
THÀNH PHẦN HOÁ H ỌC THÉP 40X
Mác thép C Si Mn P S Cr Cu Ni
GOST 4543 40X 0.36-0.44 0.17-0.37 0.5-0.8 <0.035 <0.035 0.8-1.1 <0.3 <0.3

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TRÒN ĐẶC 40X
 
Mác thép Độ bền kéo Mpa Giới hạn chảy MPa Độ dãn dài % Tỷ lệ độc
 
Nhiệt luyện
MácTHÉP TRÒN ĐẶC 40X 980 785 10 45 Tôi dầu 860°С, Làm cứng 500°С

ỨNG DỤNG THÉP TRÒN ĐẶC 40X
Thép hợp kim kết cấu 40X được sử dụng trong các bộ phận nặng (trục, trục bánh răng, pít tông, thanh, trục khuỷu và trục cam, vòng, trục chính, chân trôi, bạt, bánh răng, bu lông, nửa trục, ống lót, ốc vít, v.v.) . Thép hợp kim crom 40X cũng được sử dụng trong các thành phần rèn, lạnh và dập nóng, và sản phẩm thép được sử dụng trong đường ống, bể chứa và sản xuất khác.
KHẢ NĂNG HÀN CỦA THÉP TRÒN ĐẶC 40X
Thép tròn đặc 40Х rất khó hàn, với đường nối hàn là một trong những lý do chính cho các sai sót trong vật liệu. Như vậy, các thành phần thép hợp kim 40X được làm nóng trước khi hàn, giúp tránh được nhiều vấn đề tiềm ẩn khi sử dụng thành phẩm...  
thep tron dac 40x 2
                     BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC 40X
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT  KL/Cây
KG 
1 thép tròn đặc  40X phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây            7.25
2 thép tròn đặc  40X phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây            8.32
3 thép tròn đặc  40X phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây            9.47
4 thép tròn đặc  40X phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây          11.99
5 thép tròn đặc  40X phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây          14.80
6 thép tròn đặc  40X phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây          17.90
7 thép tròn đặc  40X phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây          21.31
8 thép tròn đặc  40X phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây          23.12
9 thép tròn đặc  40X phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây          25.01
10 thép tròn đặc  40X phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây          26.97
11 thép tròn đặc  40X phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây          29.00
12 thép tròn đặc  40X phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây          33.29
13 thép tròn đặc  40X phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây          37.88
14 thép tròn đặc  40X phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây          42.76
15 thép tròn đặc  40X phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây          45.32
16 thép tròn đặc  40X phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây          47.94
17 thép tròn đặc  40X phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây          53.42
18 thép tròn đặc  40X phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây          59.19
19 thép tròn đặc  40X phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây          65.25
20 thép tròn đặc  40X phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây          71.62
21 thép tròn đặc  40X phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây          74.91
22 thép tròn đặc  40X phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây          78.28
23 thép tròn đặc  40X phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây          85.23
24 thép tròn đặc  40X phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây          92.48
25 thép tròn đặc  40X phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây        100.03
26 thép tròn đặc  40X phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây        111.90
27 thép tròn đặc  40X phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây        116.01
28 thép tròn đặc  40X phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây        124.44
29 thép tròn đặc  40X phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây        133.17
30 thép tròn đặc  40X phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây        142.20
31 thép tròn đặc  40X phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây        156.29
32 thép tròn đặc  40X phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây        181.26
33 thép tròn đặc  40X phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây        208.08
34 thép tròn đặc  40X phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây        236.75
35 thép tròn đặc  40X phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây        267.27
36 thép tròn đặc  40X phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây        299.64
37 thép tròn đặc  40X phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây        333.86
38 thép tròn đặc  40X phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây        369.92
39 thép tròn đặc  40X phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây        407.84
40 thép tròn đặc  40X phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây        447.61
41 thép tròn đặc  40X phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây        489.22
42 thép tròn đặc  40X phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây        532.69
43 thép tròn đặc  40X phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây        578.01
44 thép tròn đặc  40X phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây        625.17
45 thép tròn đặc  40X phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây        674.19
46 thép tròn đặc  40X phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây        725.05
47 thép tròn đặc  40X phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây        777.76
48 thép tròn đặc  40X phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây        832.33
49 thép tròn đặc  40X phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây        888.74
50 thép tròn đặc  40X phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây        947.00
51 thép tròn đặc  40X phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây     1,007.12
52 thép tròn đặc  40X phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây     1,069.08
53 thép tròn đặc  40X phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây     1,132.89
54 thép tròn đặc  40X phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây     1,198.55
55 thép tròn đặc  40X phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây     1,266.06
56 thép tròn đặc  40X phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây     1,335.42
57 thép tròn đặc  40X phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây     1,406.63
58 thép tròn đặc  40X phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây     1,479.69
59 thép tròn đặc  40X phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây     1,631.36
60 thép tròn đặc  40X phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây     1,790.43
61 thép tròn đặc  40X phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây     1,872.74
62 thép tròn đặc  40X phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây     1,956.89
63 thép tròn đặc  40X phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây     2,042.90
64 thép tròn đặc  40X phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây     2,130.76
65 thép tròn đặc  40X phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây     2,220.47
66 thép tròn đặc  40X phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây     2,312.02
67 thép tròn đặc  40X phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây     2,405.43
68 thép tròn đặc  40X phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây     2,500.68
69 thép tròn đặc  40X phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây     2,597.79
70 thép tròn đặc  40X phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây     2,696.74
71 thép tròn đặc  40X phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây     2,797.55
72 thép tròn đặc  40X phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây     2,900.20
73 thép tròn đặc  40X phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây     3,111.06
74 thép tròn đặc  40X phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây     3,219.26
75 thép tròn đặc  40X phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây     3,329.31
76 thép tròn đặc  40X phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây     3,554.96
77 thép tròn đặc  40X phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây     3,670.56
78 thép tròn đặc  40X phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây     3,788.02
79 thép tròn đặc  40X phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây     3,907.32
80 thép tròn đặc  40X phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây     4,028.47
81 thép tròn đặc  40X phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây     4,151.47
82 thép tròn đặc  40X phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây     4,276.31
83 thép tròn đặc  40X phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây     4,403.01
84 thép tròn đặc  40X phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây     4,531.56
85 thép tròn đặc  40X phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây     4,661.96
86 thép tròn đặc  40X phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây     4,794.21
87 thép tròn đặc  40X phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây     4,928.30
88 thép tròn đặc  40X phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây     5,064.25
89 thép tròn đặc  40X phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây     5,202.05
90 thép tròn đặc  40X phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây     5,341.69
91 thép tròn đặc  40X phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây     5,483.19
92 thép tròn đặc  40X phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây     5,626.53
93 thép tròn đặc  40X phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây     5,771.73
94 thép tròn đặc  40X phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây     5,918.77
95 thép tròn đặc  40X phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây     6,218.41
96 thép tròn đặc  40X phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây     6,371.01
97 thép tròn đặc  40X phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây     6,525.45
98 thép tròn đặc  40X phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây     6,681.74
99 thép tròn đặc  40X phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây     6,839.88
100 thép tròn đặc  40X phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây     6,999.88
101 thép tròn đặc  40X phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây     7,161.72
102 thép tròn đặc  40X phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây     7,325.41
103 thép tròn đặc  40X phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây     7,490.95
104 thép tròn đặc  40X phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây     7,658.34
105 thép tròn đặc  40X phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây     7,827.58
106 thép tròn đặc  40X phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây     7,998.67
107 thép tròn đặc  40X phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây     8,171.61
108 thép tròn đặc  40X phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây     8,346.40
109 thép tròn đặc  40X phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây     8,523.04
110 thép tròn đặc  40X phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây     8,701.52
111 thép tròn đặc  40X phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây     8,881.86
112 thép tròn đặc  40X phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây     9,248.09
113 thép tròn đặc  40X phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây     9,621.71
114 thép tròn đặc  40X phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây     9,811.29
115 thép tròn đặc  40X phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây   10,002.73
116 thép tròn đặc  40X phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây   10,391.15
117 thép tròn đặc  40X phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây   10,786.97
118 thép tròn đặc  40X phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây   11,190.18
119 thép tròn đặc  40X phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây   11,600.80
120 thép tròn đặc  40X phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây   12,018.81
121 thép tròn đặc  40X phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây   12,444.22
122 thép tròn đặc  40X phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây   12,877.03
123 thép tròn đặc  40X phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây   13,317.24
124 thép tròn đặc  40X phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây   13,764.85
125 thép tròn đặc  40X phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây   14,219.86
126 thép tròn đặc  40X phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây   14,682.26
127 thép tròn đặc  40X phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây   15,629.26
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC 40X
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập5
  • Hôm nay907
  • Tháng hiện tại29,736
  • Tổng lượt truy cập6,971,574

Hổ trợ trực tuyến