THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo

Thứ sáu - 11/11/2022 19:44
Thép tròn đặc 35CrMo là một loại thép hợp kim của Trung Quốc cho mục đích kỹ thuật, nó có độ bền cao và độ bền kéo ở nhiệt độ cao, và độ bền va đập ở nhiệt độ thấp là tốt. Nhiệt độ làm việc lên tới 500 ° C, nhiệt độ thấp có thể là -100 ° C
THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo
THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo
THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo
Thép tròn đặc 35CrMo là một loại thép hợp kim của Trung Quốc cho mục đích kỹ thuật, nó có độ bền cao và độ bền kéo ở nhiệt độ cao, và độ bền va đập ở nhiệt độ thấp là tốt. Nhiệt độ làm việc lên tới 500 ° C, nhiệt độ thấp có thể là -100 ° C và có cường độ tĩnh cao và độ bền mỏi cao, độ cứng tốt, không có xu hướng quá nóng, biến dạng làm nguội nhỏ và khả năng gia công vừa phải. Tuy nhiên, vật liệu này có loại giòn nóng, và khả năng hàn không tốt. Nó cần được làm nóng đến 150-400 ° C trước khi hàn, và xử lý nhiệt là cần thiết sau khi hàn để loại bỏ căng thẳng. Thường được sử dụng sau khi làm nguội và điều trị ủ...
Ứng dụng của thép hợp kim 35CrMo:
Thép hợp kim 35CrMo có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận chính trong các máy khác nhau chịu được va đập, uốn cong và tải trọng cao, chẳng hạn như bánh răng máy cán, trục khuỷu, thanh nối, ốc vít, trục động cơ ô tô, trục, bộ phận truyền động cơ, trục động cơ lớn, bu lông đối với nồi hơi có nhiệt độ hoạt động dưới 400 ° C, đai ốc dưới 510 ° C, ống dẫn có vách dày liền mạch áp suất cao cho máy móc hóa học (450-500 ° C, môi trường không bị ăn mòn).
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo
Mác thép C Si Mn P S Cr Mo
Thép tròn đặc 34CrMo 0.3 -0.37 0.4 0.6 - 0.9 0.035 0.035 0.9 - 1.2 0.15- 0.3
Thép tròn đặc 35CrMo4 0.32 - 0.40 0.17 - 0.37 0.40 - 0.70 ≤ 0.030 ≤ 0.030 0.80 - 1.10 0.15 - 0.25
Thép tròn đặc SCM435 0.33 – 0.38 0.15 -0.35 0.60-0.90 0.030 0.030 0.90-1.20 0.15 - 0.25
Thép tròn đặc 4135,
4137
0.33 - 0.38   0.15 - 0.35 0.70 - 0.90 0.040 0.030 0.80 - 1.1 0.15 - 0.25

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo
Mác thép Giới hạn chảy Độ bền kéo Dãn dài Giảm diện tích Hấp thụ năng lượng va đập Độ cứng HB
35CrMo ≥ 835 MPa ≥ 980 MPa ≥12% ≥45% ≥ 63 J ≤ 229
Nhiệt luyện thép tròn đặc 35CrMo
  • Nhiệt độ tôi thép : 850 °C (Dầu)
  • Nhiệt độ ram thép: 600 °C (Dầu- Nước)
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo
 
Trung Quốc Mỹ Đức Nhật Pháp
Standard Grade Standard Grade Standard Grade Standard Grade Standard Grade
GB/T 3077 35CrMo ASTM A29/A29M 4135,
4137
DIN EN 10083-3 34CrMo4 JISG 4105 SCM435 NF EN 10083-3 34CrMo4
Thép tròn đặc 34CrMo,
Thép tròn đặc 35CrMo4,
Thép tròn đặc SCM435,
Thép tròn đặc 4135,
Thép tròn đặc 4137,
  
thep tron dac 35crmo 3

                  BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT kg/m kg/cây
1 Thép Tròn Đặc Ø16 Ø 16 x 6000 mm Cây 1.58 9.5
2 Thép Tròn Đặc Ø18 Ø 18 x 6000 mm Cây 2.00 12.0
3 Thép Tròn Đặc Ø20 Ø 20 x 6000 mm Cây 2.47 14.8
4 Thép Tròn Đặc Ø22 Ø 22 x 6000 mm Cây 2.98 17.9
5 Thép Tròn Đặc Ø24 Ø 24 x 6000 mm Cây 3.55 21.3
6 Thép Tròn Đặc Ø25 Ø 25 x 6000 mm Cây 3.85 23.1
7 Thép Tròn Đặc Ø26 Ø 26 x 6000 mm Cây 4.17 25.0
8 Thép Tròn Đặc Ø27 Ø 27 x 6000 mm Cây 4.49 27.0
9 Thép Tròn Đặc Ø28 Ø 28 x 6000 mm Cây 4.83 29.0
10 Thép Tròn Đặc Ø30 Ø 30 x 6000 mm Cây 5.55 33.3
11 Thép Tròn Đặc Ø32 Ø 32 x 6000 mm Cây 6.31 37.9
12 Thép Tròn Đặc Ø35 Ø 35 x 6000 mm Cây 7.55 45.3
13 Thép Tròn Đặc Ø36 Ø 36 x 6000 mm Cây 7.99 47.9
14 Thép Tròn Đặc Ø38 Ø 38 x 6000 mm Cây 8.90 53.4
15 Thép Tròn Đặc Ø40 Ø 40 x 6000 mm Cây 9.86 59.2
16 Thép Tròn Đặc Ø42 Ø 42 x 6000 mm Cây 10.88 65.3
17 Thép Tròn Đặc Ø45 Ø 45 x 6000 mm Cây 12.48 74.9
18 Thép Tròn Đặc Ø46 Ø 46 x 6000 mm Cây 13.05 78.3
19 Thép Tròn Đặc Ø48 Ø 48 x 6000 mm Cây 14.21 85.2
20 Thép Tròn Đặc Ø50 Ø 50 x 6000 mm Cây 15.41 92.5
21 Thép Tròn Đặc Ø55 Ø 55 x 6000 mm Cây 18.65 111.9
22 Thép Tròn Đặc Ø60 Ø 60 x 6000 mm Cây 22.20 133.2
23 Thép Tròn Đặc Ø65 Ø 65 x 6000 mm Cây 26.05 156.3
24 Thép Tròn Đặc Ø70 Ø 70 x 6000 mm Cây 30.21 181.3
25 Thép Tròn Đặc Ø75 Ø 75 x 6000 mm Cây 34.68 208.1
26 Thép Tròn Đặc Ø80 Ø 80 x 6000 mm Cây 39.46 236.8
27 Thép Tròn Đặc Ø85 Ø 85 x 6000 mm Cây 44.54 267.3
28 Thép Tròn Đặc Ø90 Ø 90 x 6000 mm Cây 49.94 299.6
29 Thép Tròn Đặc Ø95 Ø 95 x 6000 mm Cây 55.64 333.9
30 Thép Tròn Đặc Ø100 Ø 100 x 6000 mm Cây 61.65 369.9
31 Thép Tròn Đặc Ø105 Ø 105 x 6000 mm Cây 67.97 407.8
32 Thép Tròn Đặc Ø110 Ø 110 x 6000 mm Cây 74.60 447.6
33 Thép Tròn Đặc Ø115 Ø 115 x 6000 mm Cây 81.54 489.2
34 Thép Tròn Đặc Ø120 Ø 120 x 6000 mm Cây 88.78 532.7
35 Thép Tròn Đặc Ø125 Ø 125 x 6000 mm Cây 96.33 578.0
36 Thép Tròn Đặc Ø130 Ø 130 x 6000 mm Cây 104.20 625.2
37 Thép Tròn Đặc Ø140 Ø 140 x 6000 mm Cây 120.84 725.0
38 Thép Tròn Đặc Ø150 Ø 150 x 6000 mm Cây 138.72 832.3
39 Thép Tròn Đặc Ø160 Ø 160 x 6000 mm Cây 157.83 947.0
40 Thép Tròn Đặc Ø170 Ø 170 x 6000 mm Cây 178.18 1,069.1
41 Thép Tròn Đặc Ø180 Ø 180 x 6000 mm Cây 199.76 1,198.6
42 Thép Tròn Đặc Ø190 Ø 190 x 6000 mm Cây 222.57 1,335.4
43 Thép Tròn Đặc Ø200 Ø 200 x 6000 mm Cây 246.62 1,479.7
44 Thép Tròn Đặc Ø210 Ø 210 x 6000 mm Cây 271.89 1,631.4
45 Thép Tròn Đặc Ø220 Ø 220 x 6000 mm Cây 298.40 1,790.4
46 Thép Tròn Đặc Ø230 Ø 230 x 6000 mm Cây 326.15 1,956.9
47 Thép Tròn Đặc Ø240 Ø 240 x 6000 mm Cây 355.13 2,130.8
48 Thép Tròn Đặc Ø250 Ø 250 x 6000 mm Cây 385.34 2,312.0
49 Thép Tròn Đặc Ø260 Ø 260 x 6000 mm Cây 416.78 2,500.7
50 Thép Tròn Đặc Ø270 Ø 270 x 6000 mm Cây 449.46 2,696.7
51 Thép Tròn Đặc Ø280 Ø 280 x 6000 mm Cây 483.37 2,900.2
52 Thép Tròn Đặc Ø290 Ø 290 x 6000 mm Cây 518.51 3,111.1
53 Thép Tròn Đặc Ø300 Ø 300 x 6000 mm Cây 554.89 3,329.3
54 Thép Tròn Đặc Ø310 Ø 310 x 6000 mm Cây 592.49 3,555.0
55 Thép Tròn Đặc Ø320 Ø 320 x 6000 mm Cây 631.34 3,788.0
56 Thép Tròn Đặc Ø330 Ø 330 x 6000 mm Cây 671.41 4,028.5
57 Thép Tròn Đặc Ø340 Ø 340 x 6000 mm Cây 712.72 4,276.3
58 Thép Tròn Đặc Ø350 Ø 350 x 6000 mm Cây 755.26 4,531.6
59 Thép Tròn Đặc Ø360 Ø 360 x 6000 mm Cây 799.03 4,794.2
60 Thép Tròn Đặc Ø370 Ø 370 x 6000 mm Cây 844.04 5,064.3
61 Thép Tròn Đặc Ø380 Ø 380 x 6000 mm Cây 890.28 5,341.7
62 Thép Tròn Đặc Ø390 Ø 390 x 6000 mm Cây 937.76 5,626.5
63 Thép Tròn Đặc Ø400 Ø 400 x 6000 mm Cây 986.46 5,918.8
64 Thép Tròn Đặc Ø410 Ø 410 x 6000 mm Cây 1,036.40 6,218.4
65 Thép Tròn Đặc Ø420 Ø 420 x 6000 mm Cây 1,087.57 6,525.4
66 Thép Tròn Đặc Ø430 Ø 430 x 6000 mm Cây 1,139.98 6,839.9
67 Thép Tròn Đặc Ø440 Ø 440 x 6000 mm Cây 1,193.62 7,161.7
68 Thép Tròn Đặc Ø450 Ø 450 x 6000 mm Cây 1,248.49 7,490.9
69 Thép Tròn Đặc Ø460 Ø 460 x 6000 mm Cây 1,304.60 7,827.6
70 Thép Tròn Đặc Ø470 Ø 470 x 6000 mm Cây 1,361.93 8,171.6
71 Thép Tròn Đặc Ø480 Ø 480 x 6000 mm Cây 1,420.51 8,523.0
72 Thép Tròn Đặc Ø490 Ø 490 x 6000 mm Cây 1,480.31 8,881.9
73 Thép Tròn Đặc Ø500 Ø 500 x 6000 mm Cây 1,541.35 9,248.1
74 Thép Tròn Đặc Ø510 Ø 510 x 6000 mm Cây 1,603.62 9,621.7
75 Thép Tròn Đặc Ø520 Ø 520 x 6000 mm Cây 1,667.12 10,002.7
76 Thép Tròn Đặc Ø530 Ø 530 x 6000 mm Cây 1,731.86 10,391.1
77 Thép Tròn Đặc Ø540 Ø 540 x 6000 mm Cây 1,797.83 10,787.0
78 Thép Tròn Đặc Ø550 Ø 550 x 6000 mm Cây 1,865.03 11,190.2
79 Thép Tròn Đặc Ø560 Ø 560 x 6000 mm Cây 1,933.47 11,600.8
80 Thép Tròn Đặc Ø570 Ø 570 x 6000 mm Cây 2,003.14 12,018.8
81 Thép Tròn Đặc Ø580 Ø 580 x 6000 mm Cây 2,074.04 12,444.2
82 Thép Tròn Đặc Ø590 Ø 590 x 6000 mm Cây 2,146.17 12,877.0
83 Thép Tròn Đặc Ø600 Ø 600 x 6000 mm Cây 2,219.54 13,317.2
84 Thép Tròn Đặc Ø610 Ø 610 x 6000 mm Cây 2,294.14 13,764.8
85 Thép Tròn Đặc Ø620 Ø 620 x 6000 mm Cây 2,369.98 14,219.9
86 Thép Tròn Đặc Ø630 Ø 630 x 6000 mm Cây 2,447.04 14,682.3
87 Thép Tròn Đặc Ø640 Ø 640 x 6000 mm Cây 2,525.34 15,152.1
88 Thép Tròn Đặc Ø650 Ø 650 x 6000 mm Cây 2,604.88 15,629.3
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com



 

Tổng số điểm của bài viết là: 22 trong 5 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập6
  • Hôm nay1,110
  • Tháng hiện tại41,344
  • Tổng lượt truy cập6,939,745

Hổ trợ trực tuyến