THÉP TRÒN ĐẶC 40KH NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
Thứ ba - 01/11/2022 04:28
Thép tròn đặc 40KH là thép kết cấu hợp kim, được dùng trong công nghiệp nặng. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn DSTU 7806 và tiêu chuẩn GOST 4543.
THÉP TRÒN ĐẶC 40KH
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC 40KH (40Х)
C
Si
Mn
Ni
S
P
Cr
Cu
0.36 - 0.44
0.17 - 0.37
0.5 - 0.8
max 0.3
max 0.035
max 0.035
0.8 - 1.1
max 0.3
Nhiệt độ trọng yếu cho mức thép 40KH (40Х).
Ac1 = 743 , Ac3 (Acm ) = 782 , Ar3 (Arcm ) = 730 , Ar1 = 693
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC Т=20o С cho mác 40KH ( 40Х )
Assortment
Kích thước
Direct.
sв
sT
d5
y
KCU
Nhiệt luyện
-
mm
-
MPa
MPa
%
%
kJ / m2
-
ống GOST 8731-87
657
9
ống làm lạnh GOST 8733-74
618
14
Thép thanh
GOST 4543-71
Ø 25
980
785
10
45
590
Guenching 860o C, oil, Drawing 500o C, water,
Độ cứng HB 40KH( 40Х ) (ủ), GOST 4543-71
HB 10 -1 = 217 MPa
Độ cứng HB 40KH (40Х),
acỐng GOST 8731-87
HB 10 -1 = 269 MPa
Độ cứng HB 40KH (40Х),
Ống GOST 8733-74
HB 10 -1 = 217 MPa
Độ cứng HB 40KH ( 40Х), thép thanh GOST 10702-78
HB 10 -1 = 179 MPa
TÍNH CHẤT KỸ THUẬT CHO MÁC THÉP 40KH (40Х)
TÍNH CHẤT VẬT LÝ MÁC THÉP 40KH (40Х)
T
E 10- 5
a 10 6
l
r
C
R 10 9
Grade
MPa
1/Grade
Watt/(m·Grade)
kg/m3
J/(kg·Grade)
Ohm·m
20
2.14
7820
210
100
2.11
11.9
46
7800
466
285
200
2.06
12.5
42.7
7770
508
346
300
2.03
13.2
42.3
7740
529
425
400
1.85
13.8
38.5
7700
563
528
500
1.76
14.1
35.6
7670
592
642
600
1.64
14.4
31.9
7630
622
780
700
1.43
14.6
28.8
7590
634
936
800
1.32
26
7610
664
1100
900
26.7
7560
1140
1000
28
7510
1170
1100
28.8
7470
120
1200
7430
1230
T
E 10- 5
a 10 6
l
r
C
R 10 9
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG 40KH (40Х)
France
England
European
Italy
Belgium
Spain
China
Sweden
Bulgaria
Hungary
Poland
Romania
AFNOR
BS
EN
UNI
NBN
UNE
GB
SS
BDS
MSZ
PN
STAS
37Cr4
38C4
38C4FF
41Cr4
42C4
42C4TS
37Cr4
41Cr4
530A36
530A40
530H36
530H40
530M40
1.7034
1.7035
1.7039
37Cr4
37Cr4KD
41Cr4
41Cr4KD
41CrS4
36CrMn4
36CrMn5
37Cr4
38Cr4KB
38CrMn4KB
41Cr4
41Cr4KB
37Cr4
38Cr4
38Cr4DF
41Cr4
41Cr4DF
42Cr4
F.1201
F.1202
F.1210
F.1211
35Cr
38CrA
40Cr
40CrA
40CrH
45Cr
45CrH
ML38CrA
ML40Cr
TÌNH TRẠNG HÀNG HOÁ 40KH (40Х)
B03 – kim loại tạo phom đã nhiệt luyện, thép rèn
В22 – mức thép và hình cuộn
B23 – tấm
В32 - mức thép và hình cuộn
B33 - mức thép và hình cuộn
В62 – thép ống và cacr phụ kiện
В71 – thép cuộn carbon
CHÚ THÍCH
TÍNH CHẤT CƠ LÝ :
sв
- Độ bền kéo , [MPa]
sT
- Giới hạn chảy, [MPa]
d5
- độ dãn dài đặc biệt tới điểm đứt , [ % ]
y
- Giảm diện tích , [ % ]
KCU
- Lực va đập , [ kJ / m2 ]
HB
- Độ cứng Brinell, [MPa]
Tính chất vật lý
T
- Nhiệt độ thử nghiệm , [Grade]
E
- Mô đum Young, [MPa]
a
- Hệ số giãn nở tuyến tính (dải 20o - T ) , [1/Grade]
l
- Hệ số điều kiện (nhiệt) , [Watt/(m·Grade)]
r
- Khối lượng riêng , [kg/m3 ]
C
- Nhiệt dung riêng ( range 20o - T ), [J/(kg·Grade)]
R
- Điện trở kháng , [Ohm·m]
TÍNH HÀN
Không giới hạn
- hàn không làm nóng
Hàn giới hạn
- hàn làm nóng lên tới 100-120
Hàn cứng
- Hàn làm nóng lên tới 200-300 và thép được ủ
BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC 40KH
STT
TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT
kg/m
kg/cây
1
Thép Tròn Đặc 40KH Ø16
Ø
16
x
6000
mm
Cây
1.58
9.5
2
Thép Tròn Đặc 40KH Ø18
Ø
18
x
6000
mm
Cây
2.00
12.0
3
Thép Tròn Đặc 40KH Ø20
Ø
20
x
6000
mm
Cây
2.47
14.8
4
Thép Tròn Đặc 40KH Ø22
Ø
22
x
6000
mm
Cây
2.98
17.9
5
Thép Tròn Đặc 40KH Ø24
Ø
24
x
6000
mm
Cây
3.55
21.3
6
Thép Tròn Đặc 40KH Ø25
Ø
25
x
6000
mm
Cây
3.85
23.1
7
Thép Tròn Đặc 40KH Ø26
Ø
26
x
6000
mm
Cây
4.17
25.0
8
Thép Tròn Đặc 40KH Ø27
Ø
27
x
6000
mm
Cây
4.49
27.0
9
Thép Tròn Đặc 40KH Ø28
Ø
28
x
6000
mm
Cây
4.83
29.0
10
Thép Tròn Đặc 40KH Ø30
Ø
30
x
6000
mm
Cây
5.55
33.3
11
Thép Tròn Đặc 40KH Ø32
Ø
32
x
6000
mm
Cây
6.31
37.9
12
Thép Tròn Đặc 40KH Ø35
Ø
35
x
6000
mm
Cây
7.55
45.3
13
Thép Tròn Đặc 40KH Ø36
Ø
36
x
6000
mm
Cây
7.99
47.9
14
Thép Tròn Đặc 40KH Ø38
Ø
38
x
6000
mm
Cây
8.90
53.4
15
Thép Tròn Đặc 40KH Ø40
Ø
40
x
6000
mm
Cây
9.86
59.2
16
Thép Tròn Đặc 40KH Ø42
Ø
42
x
6000
mm
Cây
10.88
65.3
17
Thép Tròn Đặc 40KH Ø45
Ø
45
x
6000
mm
Cây
12.48
74.9
18
Thép Tròn Đặc 40KH Ø46
Ø
46
x
6000
mm
Cây
13.05
78.3
19
Thép Tròn Đặc 40KH Ø48
Ø
48
x
6000
mm
Cây
14.21
85.2
20
Thép Tròn Đặc 40KH Ø50
Ø
50
x
6000
mm
Cây
15.41
92.5
21
Thép Tròn Đặc 40KH Ø55
Ø
55
x
6000
mm
Cây
18.65
111.9
22
Thép Tròn Đặc 40KH Ø60
Ø
60
x
6000
mm
Cây
22.20
133.2
23
Thép Tròn Đặc 40KH Ø65
Ø
65
x
6000
mm
Cây
26.05
156.3
24
Thép Tròn Đặc 40KH Ø70
Ø
70
x
6000
mm
Cây
30.21
181.3
25
Thép Tròn Đặc 40KH Ø75
Ø
75
x
6000
mm
Cây
34.68
208.1
26
Thép Tròn Đặc 40KH Ø80
Ø
80
x
6000
mm
Cây
39.46
236.8
27
Thép Tròn Đặc 40KH Ø85
Ø
85
x
6000
mm
Cây
44.54
267.3
28
Thép Tròn Đặc 40KH Ø90
Ø
90
x
6000
mm
Cây
49.94
299.6
29
Thép Tròn Đặc 40KH Ø95
Ø
95
x
6000
mm
Cây
55.64
333.9
30
Thép Tròn Đặc 40KH Ø100
Ø
100
x
6000
mm
Cây
61.65
369.9
31
Thép Tròn Đặc 40KH Ø105
Ø
105
x
6000
mm
Cây
67.97
407.8
32
Thép Tròn Đặc 40KH Ø110
Ø
110
x
6000
mm
Cây
74.60
447.6
33
Thép Tròn Đặc 40KH Ø115
Ø
115
x
6000
mm
Cây
81.54
489.2
34
Thép Tròn Đặc 40KH Ø120
Ø
120
x
6000
mm
Cây
88.78
532.7
35
Thép Tròn Đặc 40KH Ø125
Ø
125
x
6000
mm
Cây
96.33
578.0
36
Thép Tròn Đặc 40KH Ø130
Ø
130
x
6000
mm
Cây
104.20
625.2
37
Thép Tròn Đặc 40KH Ø140
Ø
140
x
6000
mm
Cây
120.84
725.0
38
Thép Tròn Đặc 40KH Ø150
Ø
150
x
6000
mm
Cây
138.72
832.3
39
Thép Tròn Đặc 40KH Ø160
Ø
160
x
6000
mm
Cây
157.83
947.0
40
Thép Tròn Đặc 40KH Ø170
Ø
170
x
6000
mm
Cây
178.18
1,069.1
41
Thép Tròn Đặc 40KH Ø180
Ø
180
x
6000
mm
Cây
199.76
1,198.6
42
Thép Tròn Đặc 40KH Ø190
Ø
190
x
6000
mm
Cây
222.57
1,335.4
43
Thép Tròn Đặc 40KH Ø200
Ø
200
x
6000
mm
Cây
246.62
1,479.7
44
Thép Tròn Đặc 40KH Ø210
Ø
210
x
6000
mm
Cây
271.89
1,631.4
45
Thép Tròn Đặc 40KH Ø220
Ø
220
x
6000
mm
Cây
298.40
1,790.4
46
Thép Tròn Đặc 40KH Ø230
Ø
230
x
6000
mm
Cây
326.15
1,956.9
47
Thép Tròn Đặc 40KH Ø240
Ø
240
x
6000
mm
Cây
355.13
2,130.8
48
Thép Tròn Đặc 40KH Ø250
Ø
250
x
6000
mm
Cây
385.34
2,312.0
49
Thép Tròn Đặc 40KH Ø260
Ø
260
x
6000
mm
Cây
416.78
2,500.7
50
Thép Tròn Đặc 40KH Ø270
Ø
270
x
6000
mm
Cây
449.46
2,696.7
51
Thép Tròn Đặc 40KH Ø280
Ø
280
x
6000
mm
Cây
483.37
2,900.2
52
Thép Tròn Đặc 40KH Ø290
Ø
290
x
6000
mm
Cây
518.51
3,111.1
53
Thép Tròn Đặc 40KH Ø300
Ø
300
x
6000
mm
Cây
554.89
3,329.3
54
Thép Tròn Đặc 40KH Ø310
Ø
310
x
6000
mm
Cây
592.49
3,555.0
55
Thép Tròn Đặc 40KH Ø320
Ø
320
x
6000
mm
Cây
631.34
3,788.0
56
Thép Tròn Đặc 40KH Ø330
Ø
330
x
6000
mm
Cây
671.41
4,028.5
57
Thép Tròn Đặc 40KH Ø340
Ø
340
x
6000
mm
Cây
712.72
4,276.3
58
Thép Tròn Đặc 40KH Ø350
Ø
350
x
6000
mm
Cây
755.26
4,531.6
59
Thép Tròn Đặc 40KH Ø360
Ø
360
x
6000
mm
Cây
799.03
4,794.2
60
Thép Tròn Đặc 40KH Ø370
Ø
370
x
6000
mm
Cây
844.04
5,064.3
61
Thép Tròn Đặc 40KH Ø380
Ø
380
x
6000
mm
Cây
890.28
5,341.7
62
Thép Tròn Đặc 40KH Ø390
Ø
390
x
6000
mm
Cây
937.76
5,626.5
63
Thép Tròn Đặc 40KH Ø400
Ø
400
x
6000
mm
Cây
986.46
5,918.8
64
Thép Tròn Đặc 40KH Ø410
Ø
410
x
6000
mm
Cây
1,036.40
6,218.4
65
Thép Tròn Đặc 40KH Ø420
Ø
420
x
6000
mm
Cây
1,087.57
6,525.4
66
Thép Tròn Đặc 40KH Ø430
Ø
430
x
6000
mm
Cây
1,139.98
6,839.9
67
Thép Tròn Đặc 40KH Ø440
Ø
440
x
6000
mm
Cây
1,193.62
7,161.7
68
Thép Tròn Đặc 40KH Ø450
Ø
450
x
6000
mm
Cây
1,248.49
7,490.9
69
Thép Tròn Đặc 40KH Ø460
Ø
460
x
6000
mm
Cây
1,304.60
7,827.6
70
Thép Tròn Đặc 40KH Ø470
Ø
470
x
6000
mm
Cây
1,361.93
8,171.6
71
Thép Tròn Đặc 40KH Ø480
Ø
480
x
6000
mm
Cây
1,420.51
8,523.0
72
Thép Tròn Đặc 40KH Ø490
Ø
490
x
6000
mm
Cây
1,480.31
8,881.9
73
Thép Tròn Đặc 40KH Ø500
Ø
500
x
6000
mm
Cây
1,541.35
9,248.1
74
Thép Tròn Đặc 40KH Ø510
Ø
510
x
6000
mm
Cây
1,603.62
9,621.7
75
Thép Tròn Đặc 40KH Ø520
Ø
520
x
6000
mm
Cây
1,667.12
10,002.7
76
Thép Tròn Đặc 40KH Ø530
Ø
530
x
6000
mm
Cây
1,731.86
10,391.1
77
Thép Tròn Đặc 40KH Ø540
Ø
540
x
6000
mm
Cây
1,797.83
10,787.0
78
Thép Tròn Đặc 40KH Ø550
Ø
550
x
6000
mm
Cây
1,865.03
11,190.2
79
Thép Tròn Đặc 40KH Ø560
Ø
560
x
6000
mm
Cây
1,933.47
11,600.8
80
Thép Tròn Đặc 40KH Ø570
Ø
570
x
6000
mm
Cây
2,003.14
12,018.8
81
Thép Tròn Đặc 40KH Ø580
Ø
580
x
6000
mm
Cây
2,074.04
12,444.2
82
Thép Tròn Đặc 40KH Ø590
Ø
590
x
6000
mm
Cây
2,146.17
12,877.0
83
Thép Tròn Đặc 40KH Ø600
Ø
600
x
6000
mm
Cây
2,219.54
13,317.2
84
Thép Tròn Đặc 40KH Ø610
Ø
610
x
6000
mm
Cây
2,294.14
13,764.8
85
Thép Tròn Đặc 40KH Ø620
Ø
620
x
6000
mm
Cây
2,369.98
14,219.9
86
Thép Tròn Đặc 40KH Ø630
Ø
630
x
6000
mm
Cây
2,447.04
14,682.3
87
Thép Tròn Đặc 40KH Ø640
Ø
640
x
6000
mm
Cây
2,525.34
15,152.1
88
Thép Tròn Đặc 40KH Ø650
Ø
650
x
6000
mm
Cây
2,604.88
15,629.3
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC 40KH
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com