THÉP TẤM SS490

Chủ nhật - 13/11/2022 23:55
Thép tấm SS490 là thép tấm cán nóng thông thường, thép tấm cấu trúc chung  với đặc điểm hợp kim thấp cường lực cao còn gọi là thép tấm siêu nặng.  Độ bền kéo 490 – 610 Mpa,  giới hạn chảy 225 – 275 Mpa...
THÉP TẤM SS490
THÉP TẤM SS490
THÉP TẤM SS490

Thép tấm SS490 là thép tấm cán nóng thông thường, thép tấm cấu trúc chung  với đặc điểm hợp kim thấp cường lực cao còn gọi là thép tấm siêu nặng.  Độ bền kéo 490 – 610 Mpa,  giới hạn chảy 225 – 275 Mpa...
Thép tấm SS490 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản với kỹ thuật cán nóng. Bề mặt có cán nóng, mạ kẽm hoặc được sơn phủ...
Mác thép tương đương

SS 490
JIS G3101
Mác thép tương đương
EN 10025 S355JR
NFA 35-501 E 36-2
UNI 7070 Fe 510 B
BS 4360 50 B
UNE 36.080 AE 355 B
ASTM A 572 Gr. 50 - A 678 Gr. A

 Thành phần hóa học
Grade C Si Mn P S N Al Cu Ni V CE
  max. max.   max. max. max. min. max. max. max. max.
SS490 --- --- --- 0.05 0.05 --- --- --- --- --- ---


 Tính chất cơ lý
Grade Lực  kiểm tra
yield strength
 MPa
Tensile strength MPa Độ dãn  dài % Năng lượng kiểm tra với máy dập chữ V
200C 27J
L=50
b=25
L=200
b=40
Độ dày (mm) Độ dày (mm)
≤16 16 ≤5 5~16 16
SS490 ≥285 ≥275 490~610 ≥19 ≥15 ≥19 4a
 
Ứng dụng:
Thép tấm SS490 có thể được sử dụng cho các nhà máy sản xuất, xây dựng nói chung và tất cả các loại máy móc kỹ thuật, chẳng hạn như khai thác mỏ và giàn khoan được sử dụng trong nhiều loại hình xây dựng, điện xẻng, tip xe tải điện, xe tải khai thác mỏ, máy đào, máy xúc, máy ủi, các loại cần cẩu , hỗ trợ thủy lực cho các mỏ than đá và thiết bị máy móc khác và các thành phần khác… 
thep tam ss490 2 1
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM SS490

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP 
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
 Email: thepvietphap.vn@gmail.com 
                                   BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm SS490 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm SS490 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm SS490 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm SS490 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm SS490 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm SS490 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm SS490 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm SS490 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm SS490 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm SS490 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm SS490 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm SS490 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm SS490 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm SS490 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm SS490 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm SS490 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm SS490 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm SS490 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm SS490 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm SS490 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm SS490 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm SS490 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm SS490 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm SS490 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm SS490 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm SS490 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm SS490 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm SS490 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm SS490 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm SS490 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm SS490 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm SS490 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm SS490 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm SS490 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm SS490 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm SS490 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm SS490 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm SS490 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785

 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê
  • Đang truy cập8
  • Hôm nay1,260
  • Tháng hiện tại41,494
  • Tổng lượt truy cập6,939,895

Hổ trợ trực tuyến