Thép Tấm SM400C

Thứ ba - 18/10/2022 04:27
Thép SM400C là loại vật liệu và chỉ định được xác định trong tiêu chuẩn JIS G3106. JIS G3106 là một tiêu chuẩn vật liệu của Nhật Bản cho thép cán nóng cho các tấm thép kết cấu hàn, tấm, dải cho Kiến trúc, Kết cấu Kỹ thuật. Thép cán nóng cho kết cấu hàn Thép SM400C có độ tin cậy thấp hơn về độ bền kéo so với thép SM490...
Thép Tấm SM400C
Thép Tấm SM400C
THÉP TẤM SM400C
Thép tấm SM400C là thép tấm kết cấu hợp kim thấp, cường lực cao, sử dụng cho kết cấu hàn. Điều kiện kỹ thuật giao hàng: thép ủ, thép được thường hoá được sử dụng cho kết cấu kỹ thuật, thép tấm cán nóng, hoặc thép tấm cán có kiểm soát.
Thép SM400C là loại vật liệu và chỉ định được xác định trong tiêu chuẩn JIS G3106. JIS G3106 là một tiêu chuẩn vật liệu của Nhật Bản cho thép cán nóng cho các tấm thép kết cấu hàn, tấm, dải cho Kiến trúc, Kết cấu Kỹ thuật. Thép cán nóng cho kết cấu hàn Thép SM400C có độ tin cậy thấp hơn về độ bền kéo so với thép SM490.

 THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM SM400C
 
Mức thép Nguyên tố hoá học Max (%)
C Si Mn P S Cu (min)
SM400C 0.18 0.35 0.6-1.50 0.035 0.035 -

 TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM SM400C
Mức thép SM400C Mechanical Property
Độ dày Giới hạn chảy Độ bền kéo Độ dãn dài
SM400C mm Min Mpa Mpa Min  %
t16 245 400-510 18
16<t90 215-235 400-510 24
 
thep tam sm400c cuon

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TẤM SM400C (1.8818)
 
Châu Âu Bỉ Đức Pháp Italy U.K
S235J2G3 AE 235 D St 37-3 N E24-4 Fe 360 D 40D
 
                              BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm SM400C 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm SM400C 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm SM400C 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm SM400C 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm SM400C 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm SM400C 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm SM400C 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm SM400C 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm SM400C 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm SM400C 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm SM400C 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm SM400C 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm SM400C 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm SM400C 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm SM400C 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm SM400C 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm SM400C 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm SM400C 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm SM400C 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm SM400C 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm SM400C 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm SM400C 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm SM400C 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm SM400C 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm SM400C 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm SM400C 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm SM400C 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm SM400C 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm SM400C 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm SM400C 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm SM400C 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm SM400C 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm SM400C 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm SM400C 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm SM400C 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm SM400C 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm SM400C 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm SM400C 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785

 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập2
  • Hôm nay366
  • Tháng hiện tại24,574
  • Tổng lượt truy cập6,966,412

Hổ trợ trực tuyến