THÉP TẤM S355K2 + N NHẬP KHẨU

Thứ hai - 31/10/2022 21:03
Thép tấm S355K2 + N được sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-2(2004)Dòng sản phẩm thép tấm S275J2+N, thép tấm S275J2+ARthép tấm S235JR, S235J0, S235J2.Thép tấm S275JR, S275J0, S275J2, S275J0G3.Thép tấm S355JR, S355J0, S355J2, S355K2.Thép tấm S450J0.
THÉP TẤM S355K2 + N NHẬP KHẨU
THÉP TẤM S355K2 + N NHẬP KHẨU
THÉP TẤM S355K2 + N
Thép tấm S355K2 + N được sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-2(2004)
Dòng sản phẩm thép tấm S275J2+N, thép tấm S275J2+AR
Thép tấm S235JR, S235J0, S235J2.
Thép tấm S275JR, S275J0, S275J2, S275J0G3.
Thép tấm S355JR, S355J0, S355J2, S355K2.
Thép tấm S450J0.
Tiêu chuẩn: EN10025-
Lớp thép: S355K2 + N
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG S355K2 + N
Châu Âu Đức Nhật Mỹ            
S355K2 DIN 17100 ST52-3N
 
JIS G3106 SM490
/SM490YB
 
ASTM A572-50
 
ABS EH36 LRS EH36

 
BS4360 Gr50DD
 
BS4360 Gr50E
 
AE 355DĐ
 
Fe510DĐ
Tấm thép cường độ cao S355K2 + N
Thép hợp kim S355 - cung cấp cường độ cao với cường độ năng suất tối thiểu 355 N/mm², loại thép kết cấu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng, có thể được cung cấp nhiều phương pháp điều trị và thử nghiệm để đảm bảo rằng nó là một loại thép rất có thể sử dụng trong các dự án khác nhau của bạn...
EN 10025 S355K2 + N
Thép S355K2 + N và S355K2G3 là các loại thép giống nhau vì cả hai điều kiện phân phối đều được chuẩn hóa. G3 và N là viết tắt của chuẩn hóa. Tấm thép S355K2 + N Đã thử nghiệm theo chiều dọc 40 Joules ở -20 C, S355J2 + N Tấm Thép tấm S355K2 + N chịu tác động tốt trong các dự án điều kiện nhiệt độ thấp..
S cho kết cấu thép
Kiểm tra tác động nhiệt độ biểu tượng 20
Biểu tượng J0 0 kiểm tra tác động nhiệt độ
J2 Đã thử nghiệm theo chiều dọc 27 Joules ở -20 C dưới độ dày 150mm.
K2 Charpy V-Notch Impact Tested Longitudinal 40 Joules ở -20 C độ dày tối đa 100mm.
Đặc trưng thép S355K2 + N
Thép S355K2 + N là loại thép kết cấu thân thiện với thợ hàn, ít cacbon, độ bền kéo cao, có thể dễ dàng hàn với các loại thép hàn khác. Đối với lượng carbon thấp tương đương, nó sở hữu các đặc tính tạo lạnh tốt. Các tấm được sản xuất bởi quá trình thép chết hoàn toàn và được cung cấp trong một điều kiện cán bình thường hoặc kiểm soát
Ứng dụng thép S355K2 + N
Đề xuất cho ứng dụng kết cấu trong xe chở hàng, tháp truyền tải, xe tải tự đổ, cần cẩu, rơ moóc, máy ủi bò, máy xúc, máy lâm nghiệp, toa xe lửa, cá heo, chuồng, đường ống, cầu đường cao tốc, kết cấu tòa nhà, giàn khoan dầu khí, kết cấu ngoài khơi, đóng tàu, nhà máy điện, thiết bị và máy móc dầu cọ, quạt, máy bơm, thiết bị nâng và thiết bị cảng.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM S355K2+N (max %): 
 
C Si Mn Ni P S Cu
max 0.24     0.60 1.70 0.012  Max 0.035 Max 0.035  0.6
 
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM S355K2+N 
Grade Thickness (mm) Min Yield (Mpa) Tensile (Mpa) Elongation (%) Min Impact Energy
S355K2+N 8mm - 100mm 315-355 Mpa 450-630 Mpa 18-20% -20 40J
101mm - 200mm 285-295 Mpa 450-600 Mpa 18% -20 33J
201mm - 400mm 275 Mpa 450-600 Mpa 17% -20 33J
Năng lượng va đập ở mức thấp nhất dọc theo chiều dài vật mẫu 
thep tam s355k2 n 2

 
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355K2 + N    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm S355K2 + N  3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm S355K2 + N 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm S355K2 + N 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm S355K2 + N 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm S355K2 + N 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm S355K2 + N 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm S355K2 + N 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm S355K2 + N 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm S355K2 + N 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm S355K2 + N 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm S355K2 + N 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm S355K2 + N 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm S355K2 + N 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm S355K2 + N 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm S355K2 + N 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm S355K2 + N 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm S355K2 + N 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm S355K2 + N 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm S355K2 + N 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm S355K2 + N 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm S355K2 + N 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm S355K2 + N 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm S355K2 + N 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm S355K2 + N 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm S355K2 + N 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm S355K2 + N 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm S355K2 + N 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm S355K2 + N 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm S355K2 + N 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm S355K2 + N 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm S355K2 + N 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm S355K2 + N 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm S355K2 + N 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm S355K2 + N 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm S355K2 + N 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm S355K2 + N 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm S355K2 + N 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm S355K2 + N 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785

CÔNG TY thép việt pháp chúng tôi chuyên cung cấp các loai mác thép tròn đăc,các loai mác thép hộp,các loai mác thép ống đúc,các loai mác đồng,các loai mác thép tấm.... Công ty thép việt pháp có nhiều năm kinh nghiệm kinh doanh,với đội nghũ nhân viên chuyên nghiệp, đến với công ty chúng tôi các bạn sẽ cảm thấy hài lòng....
MUA HÀNG THÉP TẤM S355K2 + N
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay930
  • Tháng hiện tại30,144
  • Tổng lượt truy cập6,971,982

Hổ trợ trực tuyến