THÉP TẤM GB/T 1222 65Mn

Thứ tư - 19/10/2022 22:30
Thép tấm GB 65Mn là thép lò xo hợp kim chất lượng cao. TÍnh chất của thép phụ thuộc vào hàm lượng hợp kim và hàm lượng carbon cao. Thép sau khi tôi và ram đạt độ cứng 28-34HRc. Thép ủ thường đạt độ cứng thấp hơn 250HB…
THÉP TẤM GB/T 1222 65Mn
THÉP TẤM GB/T 1222 65Mn
THÉP TẤM GB/T 1222 65Mn LÀ GÌ?
Thép tấm GB 65Mn là thép lò xo hợp kim chất lượng cao. TÍnh chất của thép phụ thuộc vào hàm lượng hợp kim và hàm lượng carbon cao. Thép sau khi tôi và ram đạt độ cứng 28-34HRc. Thép ủ thường đạt độ cứng thấp hơn 250HB…


THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP 65Mn
C() 0.62-0.70 Si() 0.17-0.37 Mn() 0.90-1.20 P() ≤0.035
S() ≤0.035 Cr(%) 0.25max Ni(%) 0.25max    

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG
USA Germany China Japan France England Italy Poland ISO Austria Sweden Spain
AISI/SAE/ASTM/UNS DIN,WNr GB JIS AFNOR BS UNI PN ISO ONORM SS UNE
 1066   65Mn      080A67            
                       

NHIỆT LUYỆN THÉP 65Mn

Ủ thép lò xo 65Mn
Lúc đầu, làm nóng từ từ đến 730oC và để đủ thời gian, để cho thép được làm nóng hoàn toàn, sau đó làm nguội từ từ trong lò. Sau đó, thép công cụ 65 triệu sẽ có được độ cứng MAX 250 HB Brinell.
Làm cứng thép lò xo 65Mn
Lúc đầu, thép tấm 65Mn nên được nung nóng đồng đều đến 830-860 ° C (1526-1580 ° F) cho đến khi được làm nóng hoàn toàn. Sau khoảng 30 phút cho mỗi 25 mm của phần cầm quyền sẽ được cung cấp và sau đó thép sẽ được làm nguội ngay lập tức trong dầu…
Nhiệt độ của thép tấm 65Mn được thực hiện ở nhiệt độ 540 ° C, Ngâm tốt ở nhiệt độ đã chọn và ngâm trong ít nhất một giờ trên 25 mm tổng độ dày, giá trị độ cứng ở nhiệt độ khác nhau sau khi ủ…

TÍNH CHẤT CƠ LÝ
 
Độ bền kéo Điểm chảy Độ dãn dài Giảm diện tích Độ cứng
(cán nóng)
Độ cứng
(cán nguội)
σb (MPa)≥980 σ0.2 (MPa)≥785 δ 5 (%)≥8 ψ (%)≥30 ≤302HB;  
           

ỨNG DỤNG
Thép tấm 65 Mn sau khi xử lý nhiệt và làm cứng bản vẽ lạnh, cường độ cao, nó có độ dẻo và dẻo nhất định; Trong cùng một trường hợp làm cứng bề mặt, hoàn toàn và giới hạn mỏi và lò xo hợp kim. Nhưng độ cứng kém, chủ yếu cho kích thước nhỏ hơn của lò xo, chẳng hạn như điều chỉnh tốc độ lò xo, tải lò xo, máy móc nói chung trong lò xo tròn, xoắn ốc vuông hoặc dây kéo cho lò xo cơ nhỏ.  
thep tam gb t 1222 65mn
                               BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm GB/T 1222 65Mn 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785
    
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM GB/T 1222 65Mn
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com   

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập5
  • Hôm nay1,335
  • Tháng hiện tại40,143
  • Tổng lượt truy cập6,938,544

Hổ trợ trực tuyến