THÉP TẤM EN10025 Fe 430 C

Thứ tư - 19/10/2022 10:14
Thép tấm EN 10025 Fe430C là thép tấm hợp kim thấp cường lực cao. Thép được định danh đặc trung với độ bền giới hạn chảy nhỏ nhất 265-275Mpa, độ bền kéo 410-580Mpa. Thép tấm Fe430C được sử dụng chủ yếu trong xây dựng kết cấu hàn: cầu, đường, xây dựng toà nhà, xây dựng nhà máy…
THÉP TẤM EN10025 Fe 430 C
THÉP TẤM EN10025 Fe 430 C
THÉP TẤM EN 10025 Fe 430 C LÀ GÌ?
ĐẶC TRƯNG
Thép tấm EN 10025 Fe430C là thép tấm hợp kim thấp cường lực cao. Thép được định danh đặc trung với độ bền giới hạn chảy nhỏ nhất 265-275Mpa, độ bền kéo 410-580Mpa.
ỨNG DỤNG
Thép tấm Fe430C được sử dụng chủ yếu trong xây dựng kết cấu hàn: cầu, đường, xây dựng toà nhà, xây dựng nhà máy…
 THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP Fe430C
Nguyên tố C≤ 16mm
max
C>16mm
max
Si
max
Mn
max
P
max.
S
max.
%, 0.18 0.18 -- 1.50 0.040 0.040
TÍNH CHẤT CƠ HỌC CỦA THÉP Fe430C
Độ dày Giới hạn chảy
ReH[N/mm2]
transv.min.
Độ bền kéo
Rm[N/mm2]transv.
Độ dãn dài
[%]
transv. min.
Hập thụ năng lượng va đập
1)Ch Vcomplete samplelongitud. min [J]
t≤ 16mm
t >16mm
275
265
    00C
27J
       t < 3mm
t ≥ 3mm
  430-580
410-560
 
Up to 1.5mm
1.51-2.00mm
2.01-2.50mm
2.51-2.99mm
 ≥ 3mm
    13
14
15
16
20
 
thep tam en10025 fe 430 c 2
BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC 10025 Fe 430 C   
 
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2      
1 Thép Tấm 10025Fe 430C 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55      
2 Thép Tấm 10025Fe 430C  4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4      
3 Thép Tấm 10025Fe 430C  5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25      
4 Thép Tấm10025Fe 430C   6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1      
5 Thép Tấm 10025Fe 430C  8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8      
6 Thép Tấm 10025Fe 430C  9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65      
7 Thép Tấm 10025Fe 430C 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5      
8 Thép Tấm 10025Fe 430C  12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2      
9 Thép Tấm 10025Fe 430C   13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05      
10 Thép Tấm 10025Fe 430C   14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9      
11 Thép Tấm 10025Fe 430C  15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75      
12 Thép Tấm 10025Fe 430C  16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6      
13 Thép Tấm 10025Fe 430C  18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3      
14 Thép Tấm 10025Fe 430C  19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15      
15 Thép Tấm 10025Fe 430C   20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157      
16 Thép Tấm 10025Fe 430C  22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7      
17 Thép Tấm 10025Fe 430C  24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4      
18 Thép Tấm 10025Fe 430C  25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25      
19 Thép Tấm  10025Fe 430C  26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1      
20 Thép Tấm 10025Fe 430C   28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8      
21 Thép Tấm 10025Fe 430C   30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5      
22 Thép Tấm 10025Fe 430C   32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2      
23 Thép Tấm 10025Fe 430C   35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75      
24 Thép Tấm  10025Fe 430C  36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6      
25 Thép Tấm  10025Fe 430C  38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3      
26 Thép Tấm 10025Fe 430C   40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314      
27 Thép Tấm 10025Fe 430C   45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25      
28 Thép Tấm 10025Fe 430C   50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5      
29 Thép Tấm 10025Fe 430C   55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75      
30 Thép Tấm 10025Fe 430C   60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471      
31 Thép Tấm  10025Fe 430C 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25      
32 Thép Tấm 10025Fe 430C   70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5      
33 Thép Tấm  10025Fe 430C   75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75      
34 Thép Tấm  10025Fe 430C 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628      
35 Thép Tấm  10025Fe 430C   85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25      
36 Thép Tấm  10025Fe 430C   90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5      
37 Thép Tấm  10025Fe 430C   95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75      
38 Thép Tấm  10025Fe 430C   100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785      
  
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM 10025Fe 430C.
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập66
  • Hôm nay1,116
  • Tháng hiện tại19,803
  • Tổng lượt truy cập6,961,641

Hổ trợ trực tuyến