THÉP TẤM ASTM A633

Chủ nhật - 16/10/2022 23:48
Thép tấm cán nóng, hợp kim thấp, cường lực cao đã được chuẩn hoá (thường hoá).Thép tấm ASTM A633 Lớp C là một tấm thép kết cấu hợp kim thấp có độ bền cao được chuẩn hóa cho kết cấu hàn, đinh tán hoặc bắt vít đòi hỏi vượt trội hiệu suất độ bền va đập ở môi trường nhiệt độ thấp. Thép tấm A633 Lớp C có cường độ năng suất tối thiểu là 50 ksi [345 MPa] có thể đặt hàng với các yêu cầu thử nghiệm tác động bổ sung Charpy V-notch.
THÉP TẤM ASTM A633
THÉP TẤM ASTM A633
THÉP TẤM ASTM A633 
Những mác thép tấm: A36, A514, A572, A588, A633, A656, SA514, SA572, SA588, SA633, SA656, EN10025-2, EN10025-3, EN10025-4, EN10025-6, JIS G3101, JIS G3106, DIN 17100, DIN 17102, GB/T700, GB/T1591, GB/T16270 
Thép tấm cán nóng, hợp kim thấp, cường lực cao đã được chuẩn hoá (thường hoá).
Thép tấm ASTM A633 Lớp C là một tấm thép kết cấu hợp kim thấp có độ bền cao được chuẩn hóa cho kết cấu hàn, đinh tán hoặc bắt vít đòi hỏi vượt trội hiệu suất độ bền va đập ở môi trường nhiệt độ thấp. Thép tấm A633 Lớp C có cường độ năng suất tối thiểu là 50 ksi [345 MPa] có thể đặt hàng với các yêu cầu thử nghiệm tác động bổ sung Charpy V-notch.


THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM  ASTM A633
  Nguyên tố hoá học %
  C Si Mn P S Nb Al Cu Cr Mo Ni Ti N V
a633 gr.A 0.18 0.15-0.50 1.0-1.35 0.035 0.04 0.05                
a633 gr.C 0.20 0.15-0.50 1.15-1.5 0.035 0.04 0.01-0.05                
a633 gr.D 0.20 0.15-0.50 0.7-0.15 0.035 0.04     0.35 0.25 0.08 0.25      
a633 gr.E 0.20 0.15-0.50 1.15-1.5 0.035 0.04               0.01-0.03 0.04-0.11

THỬ NGHIỆM VA ĐẬP ASTM A633
  Mức thép -350C -200C 00C 250C
Năng lượng va đập, máy dập chữ V (J) a633 gr.A        
a633 gr.C        
a633 gr.D        
a633 gr.E 41 54 61 68

TÍNH CHẤT CƠ LÝ ASTM A633
Mức thép Độ dày danh nghĩa mm Giới hạn chảy
Ksi
Độ bền kéo
Ksi
Độ dãn dài
%
Thép tấm a633 gr.A   ≥290 430-570 ≥20
Thép tấm a633 gr.C   ≥290 450-620 ≥23
Thép tấm a633 gr.D   ≥315 450-620 ≥23
Thép tấm a633 gr.E   ≥380 515-690 ≥23
   thep-tam-astm-a633

                                                BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM A633
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2      
1 Thép Tấm ASTM A633 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55      
2 Thép Tấm ASTM A633 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4      
3 Thép Tấm ASTM A633 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25      
4 Thép Tấm ASTM A633 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1      
5 Thép Tấm ASTM A633 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8      
6 Thép Tấm ASTM A633 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65      
7 Thép Tấm ASTM A633 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5      
8 Thép Tấm ASTM A633 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2      
9 Thép Tấm ASTM A633 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05      
10 Thép Tấm ASTM A633 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9      
11 Thép Tấm ASTM A633 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75      
12 Thép TấmASTM A633 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6      
13 Thép Tấm ASTM A633 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3      
14 Thép Tấm ASTM A633 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15      
15 Thép Tấm ASTM A633 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157      
16 Thép Tấm ASTM A633 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7      
17 Thép Tấm ASTM A633 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4      
18 Thép Tấm ASTM A633 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25      
19 Thép Tấm ASTM A633 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1      
20 Thép Tấm ASTM A633 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8      
21 Thép Tấm ASTM A633 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5      
22 Thép Tấm ASTM A633 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2      
23 Thép Tấm ASTM A633 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75      
24 Thép TấmASTM A633 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6      
25 Thép Tấm ASTM A633 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3      
26 Thép Tấm ASTM A633 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314      
27 Thép Tấm ASTM A633 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25      
28 Thép Tấm ASTM A633 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5      
29 Thép Tấm ASTM A633 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75      
30 Thép Tấm ASTM A633 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471      
31 Thép Tấm ASTM A633 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25      
32 Thép Tấm ASTM A633 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5      
33 Thép Tấm ASTM A633 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75      
34 Thép Tấm ASTM A633 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628      
35 Thép Tấm ASTM A633 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25      
36 Thép Tấm ASTM A633 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5      
37 Thép Tấm ASTM A633 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75      
38 Thép Tấm ASTM A633 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785      
  
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM ASTM A633  
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: 
thepvietphap.vn@gmail.com

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập5
  • Hôm nay1,329
  • Tháng hiện tại40,137
  • Tổng lượt truy cập6,938,538

Hổ trợ trực tuyến