THÉP TẤM ASTM A515 NHẬP KHẨU GIÁ CẠNH TRANH

Thứ sáu - 11/11/2022 04:21
Thép tấm ASTM A515 là một mác thép của Mỹ cho nồi hơi và tàu có sức ép cao. Các mác thép sản xuất theo tiêu chuẩn này phải được kiểm soát chặt chẽ về cơ tính, lý tính và thành phần khóa học theo yêu cầu đặc biệt. Các yếu tố lực phải được thử nghiệm liên tục trong nhiều lần để đảm bảo độ bền kéo, khả năng chịu va đập, chịu tải lực và sức nén...
THÉP TẤM ASTM A515
THÉP TẤM ASTM A515
THÉP TẤM ASTM A515 
Thép tấm ASTM A515 là một mác thép của Mỹ cho nồi hơi và tàu có sức ép cao. Các mác thép sản xuất theo tiêu chuẩn này phải được kiểm soát chặt chẽ về cơ tính, lý tính và thành phần khóa học theo yêu cầu đặc biệt. Các yếu tố lực phải được thử nghiệm liên tục trong nhiều lần để đảm bảo độ bền kéo, khả năng chịu va đập, chịu tải lực và sức nén...
  •  Ngoài ra:  Thép tấm ASTM A 515,thép tấm ASTM A516  còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn(bể) chứa xăng dầu , khí đốt…
  •  Tiêu chuẩn:  ASTM, GOST,JIS,EN,..
  • Xuất xứ :  Nhật Bản, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc, Châu Âu, Đài loan…..
Quy cách thép tấm ASTM A515
  • Độ dày : Thép tấm 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm
  • Chiều rộng : Thép tấm  ≤  3.000mm
  • Chiều dài : Thép tấm  ≤  12.000mm
  • Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu của khách hàng...
Thành phần hóa học

Grade
C (max) Si (max) P (max) S (max) Mn (max)
< 12.5 mm 12.5< t ≤50mm 50< t ≤100mm 100< t ≤200mm t>200mm
A515 Gr60 0.24 0.27 0.29 0.31 0.31 0.15-0.4 0.035 0.035 0.9
A515 Gr 65 0.28 0.31 0.33 0.33 0.33 0.15-0.4 0.035 0.035 0.9
A515 Gr70 0.31 0.33 0.35 0.35 0.35 0.15-0.4 0.035 0.035 1.2

Tính chất cơ lý  
 

Grade
Độ bền kéo
MPa
Giới hạn chảy
MPa
Độ dãn dài
% min
A515 gr.60 415 - 550 220 min 21
A515 gr.65 450 - 585 240 min 19
A515 gr.70 480 - 620 260 min 1721

 
  



 thep tam astm a515 2
 
                                BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm ASTM A515  3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm ASTM A515 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm ASTM A515 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm ASTM A515 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm ASTM A515 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm ASTM A515 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm ASTM A515 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm ASTM A515 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm ASTM A515 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm ASTM A515 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm ASTM A515 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm ASTM A515 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm ASTM A515 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm ASTM A515 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm ASTM A515 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm ASTM A515 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm ASTM A515 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm ASTM A515 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm ASTM A515 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm ASTM A515 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm ASTM A515 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm ASTM A515 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm ASTM A515 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm ASTM A515 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm ASTM A515 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm ASTM A515 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm ASTM A515 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm ASTM A515 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm ASTM A515 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm ASTM A515 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm ASTM A515 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm ASTM A515 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm ASTM A515 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm ASTM A515 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm ASTM A515 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm ASTM A515 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm ASTM A515 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm ASTM A515 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785

























































CÔNG TY thép việt pháp chúng tôi chuyên cung cấp các loai mác thép tròn đăc,các loai mác thép hộp,các loai mác thép ống đúc,các loai mác đồng,các loai mác thép tấm.... Công ty thép việt pháp có nhiều năm kinh nghiệm kinh doanh,với đội nghũ nhân viên chuyên nghiệp, đến với công ty chúng tôi các bạn sẽ cảm thấy hài lòng....
MUA HÀNG THÉP TẤM ASTM A515
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập2
  • Hôm nay1,064
  • Tháng hiện tại26,262
  • Tổng lượt truy cập6,968,100

Hổ trợ trực tuyến