THÉP ỐNG ĐÚC ST35.8 NHÂP KHẨU

Thứ bảy - 15/10/2022 01:55
Thép ống đúc liền mạch ST35.8 được sử dụng cho thép kháng nhiệt theo tiêu chuẩn thép được sử dụng để xây dựng lồ hơi, hệ thống ống dẫn, tàu áp lực và trang thiết bị cho nhiệt độ lên tới 600 °C và áp lực cao liên tục, nơi tổng áp lực và thang đo liên quan có thể tăng cao/thấp hơn so với tiêu chuẩn nhiệt độ cho phép tối đa…
THÉP ỐNG ĐÚC ST35.8   NHÂP KHẨU
THÉP ỐNG ĐÚC ST35.8 NHÂP KHẨU
THÉP ỐNG ĐÚC ST35.8 LÀ GÌ?
Thép ống đúc liền mạch ST35.8 được sử dụng cho thép kháng nhiệt theo tiêu chuẩn thép được sử dụng để xây dựng lồ hơi, hệ thống ống dẫn, tàu áp lực và trang thiết bị cho nhiệt độ lên tới 600 °C và áp lực cao liên tục, nơi tổng áp lực và thang đo liên quan có thể tăng cao/thấp hơn so với tiêu chuẩn nhiệt độ cho phép tối đa…
Tiến trình sản xuất thép ống đúc ST35.8
  • Thép ống đúc được sản xuất theo tiêu thuẩn này sẽ được sản xuất theo cán nóng, cán nguội...
  • Thép được sử dụng để sản xuất ống phải được có tiến trình thổi oxy và sản xuất trong lò điện hoặc lò mở...
  • Tất cả thép đều là thép khử...
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC ST35.8
 
Tiêu chuẩn Mức thép Nguyên tố hoá học (%)
C Si Mn P S Mo Cr
DIN17175 St 35.8 ≤0.17 0.10-0.35 0.40-0.80 ≤0.040 ≤0.040 / /
St 45.8 ≤0.17 0.10-0.35 0.40-0.80 ≤0.040 ≤0.040 / /
15Mo3 0.12-0.20 0.10-0.35 0.40-0.80 ≤0.035 ≤0.035 0.25-0.35 /
13CrMo44 0.10-0.18 0.10-0.35 0.40-0.70 ≤0.035 ≤0.035 0.45-0.65 0.70-1.10
10CrMo910 0.08-0.15 ≤0.50 0.40-0.70 ≤0.035 ≤0.035 0.90-1.20 2.0-2.50

 Điều kiện nhiệt luyện ST35.8 ST35.8

Thép ống đúc được cung cấp thích hợp cho việc nhiệt luyện toàn bộ chiều dài ống. tiến trình nhiệt luyện sẽ được sử dụng phụ thuộc vào loại ống
  • Thường hoá (Normalizing)
  • Ủ nhiệt (Subcritical annealing)
  • Tôi và ram với quá trình làm mát liên tục tại nhiệt độ tưng ứng
  • Làm cứng và ủ với biến đổi đẳng nhiệt.

 TÍNH CHẤT CƠ LÝ 

Tiêu chuẩn Mức thép Tính chất
Độ bền kéo (Mpa) Điểm chảy (Mpa) Dãn dài(%)
DIN17175 St 35.8 360-480 ≥235 ≥25
St 45.8 410-530 ≥255 ≥21
15Mo3 450-600 ≥270 ≥22
13CrMo44 440-580 ≥290 ≥22
10CrMo910 450-600 ≥280 ≥20
Tiêu chuẩn: DIN 17175
Kích thước: 21mm-610mm
Độ dày: 1.5mm-50mm
Hình dạng: tròn
Tiến trình sản xuất: Cán nóng hoặc cán nguội
Mức thép: ST35.8, ST45.8, 15Mo3, 13CrMo44, 10CrMo910
   thep ong duc st35 8 1

                                             BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC
Quy cách thép ống đúc DN6 phi 10
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN6
10.3
1.24
SCH10
0,28
DN6
10.3
1.45
SCH30
0,32
DN6
10.3
1.73
SCH40
0.37
DN6
10.3
1.73
SCH.STD
0.37
DN6
10.3
2.41
SCH80
0.47
DN6
10.3
2.41
SCH. XS
0.47
Quy cách thép ống đúc DN8 phi 14
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN8
13.7
1.65
SCH10
0,49
DN8
13.7
1.85
SCH30
0,54
DN8
13.7
2.24
SCH40
0.63
DN8
13.7
2.24
SCH.STD
0.63
DN8
13.7
3.02
SCH80
0.80
DN8
13.7
3.02
SCH. XS
0.80
Quy cách thép ống đúc DN10 phi 17
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN10
17.1
1.65
SCH10
0,63
DN10
17.1
1.85
SCH30
0,7
DN10
17.1
2.31
SCH40
0.84
DN10
17.1
2.31
SCH.STD
0.84
DN10
17.1
3.20
SCH80
0.10
DN10
17.1
3.20
SCH. XS
0.10
Quy cách thép ống đúc DN15 phi 21
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN15
21.3
2.11
SCH10
1.00
DN15
21.3
2.41
SCH30
1.12
DN15
21.3
2.77
SCH40
1.27
DN15
21.3
2.77
SCH.STD
1.27
DN15
21.3
3.73
SCH80
1.62
DN15
21.3
3.73
SCH. XS
1.62
DN15
21.3
4.78
160
1.95
DN15
21.3
7.47
SCH. XXS
 2.55
Quy cách thép ống đúc DN20 phi 27
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN 20
26,7
1,65
SCH5
1,02
DN 20
26,7
2,1
SCH10
1,27
DN 20
26,7
2,87
SCH40
1,69
DN 20
26,7
3,91
SCH80
2,2
DN 20
26,7
7,8
XXS
3,63
Quy cách thép ống đúc DN25 phi 34
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN25
33,4
1,65
SCH5
1,29
DN25
33,4
2,77
SCH10
2,09
DN25
33,4
3,34
SCH40
2,47
DN25
33,4
4,55
SCH80
3,24
DN25
33,4
9,1
XXS
5,45
Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
Tên hàng hóa
Đường kính O.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN32
42,2
1,65
SCH5
1,65
DN32
42,2
2,77
SCH10
2,69
DN32
42,2
2,97
SCH30
2,87
DN32
42,2
3,56
SCH40
3,39
DN32
42,2
4,8
SCH80
4,42
DN32
42,2
9,7
XXS
7,77
Quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN40
48,3
1,65
SCH5
1,9
DN40
48,3
2,77
SCH10
3,11
DN40
48,3
3,2
SCH30
3,56
DN40
48,3
3,68
SCH40
4,05
DN40
48,3
5,08
SCH80
5,41
DN40
48,3
10,1
XXS
9,51
Quy cách thép ống đúc DN50 phi 60
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN50
60,3
1,65
SCH5
2,39
DN50
60,3
2,77
SCH10
3,93
DN50
60,3
3,18
SCH30
4,48
DN50
60,3
3,91
SCH40
5,43
DN50
60,3
5,54
SCH80
7,48
DN50
60,3
6,35
SCH120
8,44
DN50
60,3
11,07
XXS
13,43
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 73
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN65
73
2,1
SCH5
3,67
DN65
73
3,05
SCH10
5,26
DN65
73
4,78
SCH30
8,04
DN65
73
5,16
SCH40
8,63
DN65
73
7,01
SCH80
11,4
DN65
73
7,6
SCH120
12,25
DN65
73
14,02
XXS
20,38
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 76
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN65
76
2,1
SCH5
3,83
DN65
76
3,05
SCH10
5,48
DN65
76
4,78
SCH30
8,39
DN65
76
5,16
SCH40
9,01
DN65
76
7,01
SCH80
11,92
DN65
76
7,6
SCH120
12,81
DN65
76
14,02
XXS
21,42
Quy cách thép ống đúc DN80 phi 90
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN80
88,9
2,11
SCH5
4,51
DN80
88,9
3,05
SCH10
6,45
DN80
88,9
4,78
SCH30
9,91
DN80
88,9
5,5
SCH40
11,31
DN80
88,9
7,6
SCH80
15,23
DN80
88,9
8,9
SCH120
17,55
DN80
88,9
15,2
XXS
27,61
Quy cách thép ống đúc DN90 phi 101
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN90
101,6
2,11
SCH5
5,17
DN90
101,6
3,05
SCH10
7,41
DN90
101,6
4,78
SCH30
11,41
DN90
101,6
5,74
SCH40
13,56
DN90
101,6
8,1
SCH80
18,67
DN90
101,6
16,2
XXS
34,1
Quy cách thép ống đúc DN100 phi 114
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN100
114,3
2,11
SCH5
5,83
DN100
114,3
3,05
SCH10
8,36
DN100
114,3
4,78
SCH30
12,9
DN100
114,3
6,02
SCH40
16,07
DN100
114,3
7,14
SCH60
18,86
DN100
114,3
8,56
SCH80
22,31
DN100
114,3
11,1
SCH120
28,24
DN100
114,3
13,5
SCH160
33,54
Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN120
127
6,3
SCH40
18,74
DN120
127
9
SCH80
26,18
Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN125
141,3
2,77
SCH5
9,46
DN125
141,3
3,4
SCH10
11,56
DN125
141,3
6,55
SCH40
21,76
DN125
141,3
9,53
SCH80
30,95
DN125
141,3
14,3
SCH120
44,77
DN125
141,3
18,3
SCH160
55,48
Quy cách thép ống đúc DN150 phi 168
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN150
168,3
2,78
SCH5
11,34
DN150
168,3
3,4
SCH10
13,82
DN150
168,3
4,78
 
19,27
DN150
168,3
5,16
 
20,75
DN150
168,3
6,35
 
25,35
DN150
168,3
7,11
SCH40
28,25
DN150
168,3
11
SCH80
42,65
DN150
168,3
14,3
SCH120
54,28
DN150
168,3
18,3
SCH160
67,66
Quy cách thép ống đúc DN200 phi 219
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN200
219,1
2,769
SCH5
14,77
DN200
219,1
3,76
SCH10
19,96
DN200
219,1
6,35
SCH20
33,3
DN200
219,1
7,04
SCH30
36,8
DN200
219,1
8,18
SCH40
42,53
DN200
219,1
10,31
SCH60
53,06
DN200
219,1
12,7
SCH80
64,61
DN200
219,1
15,1
SCH100
75,93
DN200
219,1
18,2
SCH120
90,13
DN200
219,1
20,6
SCH140
100,79
DN200
219,1
23
SCH160
111,17
Quy cách thép ống đúc DN250 phi 273
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN250
273,1
3,4
SCH5
22,6
DN250
273,1
4,2
SCH10
27,84
DN250
273,1
6,35
SCH20
41,75
DN250
273,1
7,8
SCH30
51,01
DN250
273,1
9,27
SCH40
60,28
DN250
273,1
12,7
SCH60
81,52
DN250
273,1
15,1
SCH80
96,03
DN250
273,1
18,3
SCH100
114,93
DN250
273,1
21,4
SCH120
132,77
DN250
273,1
25,4
SCH140
155,08
DN250
273,1
28,6
SCH160
172,36
Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323(325)
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN300
323,9
4,2
SCH5
33,1
DN300
323,9
4,57
SCH10
35,97
DN300
323,9
6,35
SCH20
49,7
DN300
323,9
8,38
SCH30
65,17
DN300
323,9
10,31
SCH40
79,69
DN300
323,9
12,7
SCH60
97,42
DN300
323,9
17,45
SCH80
131,81
DN300
323,9
21,4
SCH100
159,57
DN300
323,9
25,4
SCH120
186,89
DN300
323,9
28,6
SCH140
208,18
DN300
323,9
33,3
SCH160
238,53
Quy cách thép ống đúc DN350 phi 355
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN350
355,6
3,962
SCH5s
34,34
DN350
355,6
4,775
SCH5
41,29
DN350
355,6
6,35
SCH10
54,67
DN350
355,6
7,925
SCH20
67,92
DN350
355,6
9,525
SCH30
81,25
DN350
355,6
11,1
SCH40
94,26
DN350
355,6
15,062
SCH60
126,43
DN350
355,6
12,7
SCH80S
107,34
DN350
355,6
19,05
SCH80
158,03
DN350
355,6
23,8
SCH100
194,65
DN350
355,6
27,762
SCH120
224,34
DN350
355,6
31,75
SCH140
253,45
DN350
355,6
35,712
SCH160
281,59
Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN400
406,4
4,2
ACH5
41,64
DN400
406,4
4,78
SCH10S
47,32
DN400
406,4
6,35
SCH10
62,62
DN400
406,4
7,93
SCH20
77,89
DN400
406,4
9,53
SCH30
93,23
DN400
406,4
12,7
SCH40
123,24
DN400
406,4
16,67
SCH60
160,14
DN400
406,4
12,7
SCH80S
123,24
DN400
406,4
21,4
SCH80
203,08
DN400
406,4
26,2
SCH100
245,53
DN400
406,4
30,9
SCH120
286
DN400
406,4
36,5
SCH140
332,79
DN400
406,4
40,5
SCH160
365,27
Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN450
457,2
4,2
SCH 5s
46,9
DN450
457,2
4,2
SCH 5
46,9
DN450
457,2
4,78
SCH 10s
53,31
DN450
457,2
6,35
SCH 10
70,57
DN450
457,2
7,92
SCH 20
87,71
DN450
457,2
11,1
SCH 30
122,05
DN450
457,2
9,53
SCH 40s
105,16
DN450
457,2
14,3
SCH 40
156,11
DN450
457,2
19,05
SCH 60
205,74
DN450
457,2
12,7
SCH 80s
139,15
DN450
457,2
23,8
SCH 80
254,25
DN450
457,2
29,4
SCH 100
310,02
DN450
457,2
34,93
SCH 120
363,57
DN450
457,2
39,7
SCH 140
408,55
DN450
457,2
45,24
SCH 160
459,39
Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN500
508
4,78
SCH 5s
59,29
DN500
508
4,78
SCH 5
59,29
DN500
508
5,54
SCH 10s
68,61
DN500
508
6,35
SCH 10
78,52
DN500
508
9,53
SCH 20
117,09
DN500
508
12,7
SCH 30
155,05
DN500
508
9,53
SCH 40s
117,09
DN500
508
15,1
SCH 40
183,46
DN500
508
20,6
SCH 60
247,49
DN500
508
12,7
SCH 80s
155,05
DN500
508
26,2
SCH 80
311,15
DN500
508
32,5
SCH 100
380,92
DN500
508
38,1
SCH 120
441,3
DN500
508
44,45
SCH 140
507,89
DN500
508
50
SCH 160
564,46
Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN600
610
5,54
SCH 5s
82,54
DN600
610
5,54
SCH 5
82,54
DN600
610
6,35
SCH 10s
94,48
DN600
610
6,35
SCH 10
94,48
DN600
610
9,53
SCH 20
141,05
DN600
610
14,3
SCH 30
209,97
DN600
610
9,53
SCH 40s
141,05
DN600
610
17,45
SCH 40
254,87
DN600
610
24,6
SCH 60
354,97
DN600
610
12,7
SCH 80s
186,98
DN600
610
30,9
SCH 80
441,07
DN600
610
38,9
SCH 100
547,6
DN600
610
46
SCH 120
639,49
DN600
610
52,4
SCH 140
720,2
DN600
610
59,5
SCH 160
807,37

LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP ỐNG ĐÚC ST35.8 
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com


 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập5
  • Hôm nay1,109
  • Tháng hiện tại41,343
  • Tổng lượt truy cập6,939,744

Hổ trợ trực tuyến