THÉP VIỆT PHÁP

http://thepvietphap.vn


THÉP TRÒN ĐẶC S50C NHẬT BẢN

Thép tròn đặc S50C có đặc tính độ bền kéo và khả năng va đập cũng như khả năng hàng sử dụng trong môi trường chỉ định. Nó có khả năng làm cứng thấp thông qua với các phần lên tới khoảng 60mm, thường chỉ được khuyến nghị là phù hợp cho quá trình làm cứng và ủ...
THÉP TRÒN ĐẶC S50C NHẬT BẢN
THÉP TRÒN ĐẶC S50C
S50C là thép carbon được biết như:
  • AISI 1050
  • G10500
  • DIN CK50
  • 760
 Đặc trưng của thép carbon S50C
Thép tròn đặc S50C có đặc tính độ bền kéo và khả năng va đập cũng như khả năng hàng sử dụng trong môi trường chỉ định. Nó có khả năng làm cứng thấp thông qua với các phần lên tới khoảng 60mm, thường chỉ được khuyến nghị là phù hợp cho quá trình làm cứng và ủ...
Tuy nhiên, nó có thể được đốt cháy thành công hoặc được làm cứng trong điều kiện được cung cấp dẫn đến độ cứng bề mặt lên đến Rc 54 - Rc 60 tùy thuộc vào môi trường làm nguội được sử dụng, loại thiết lập, kích thước tiết diện, v.v..
Sức mạnh cốt lõi sẽ vẫn như được cung cấp. Tuy nhiên, nó không đáp ứng thỏa đáng với nitriding do thiếu các yếu tố hợp kim phù hợp. Thép hợp kim 1050 Carbon / C50 Carbon Steel / 760 Carbon Steel được sử dụng rộng rãi bởi tất cả các ngành công nghiệp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ mài mòn cao hơn thép nhẹ carbon thấp có thể cung cấp và cường độ cao hơn của thép cường độ cao hợp kim thấp là không cần thiết, cộng với những ứng dụng đòi hỏi ngọn lửa hoặc cứng cảm ứng...
Mục đích sử dụng của thép tròn đặc s50C
Thép tròn đặc S50C được sử dụng chủ yếu cho các loại Trục khác nhau, Bu lông, Thanh kết nối, Kẹp thủy lực Đinh, Trục, Trục...
 
Tính chất hóa học thép tròn đặc S50C
DIN AISI JIS
CK50 1050 S50C
 
Thành phần hóa học      
C Mn P S
0.48-0.55 0.60 to 0.90 ≤ 0.030 ≤ 0.035
 
Tính chất cơ lý    
Đặc tính Metric Imperial
Density 7.85 g/cm ³ 0.284 lb/in³
 
Nhiệt tính    
Đặc tính Metric Imperial
Dẫn nhiệt 49.8 W/mK 346 BTU in/hr.ft².°F
 
Tính chất vật lý    
Đặc tính Metric Imperial
Độ bền kéo 690 MPa 100000 psi
Giới hạn chảy 580 MPa 84100 psi
Mô đum cắt 80 GPa 11600 ksi
Mô đum Bulk 140 GPa 20300 ksi
Mô đum đàn hồi 190-210 GPa 27557-30458 ksi
Tỷ lệ độc 0.27-0.30 0.27-0.30
Độ dãn dài tới điểm đứt gãy (tới 50 mm) 10% 10%
Giảm thể thích 30% 30%
Độ cứng Rockwell C 13 -
Độc cứng Brinell 197 197
Độ cứng Knoop 219 219
Độ cứng Rockwell 92 92
Độ cứng Rockwell C 13 13
Độ cứng Vickers 207 207

thep tron dac s50c 3 
                                           BẢNG QUY CACH THÉP TRÒN ĐẶC S50C
               
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT kg/m kg/cây
1 Thép Tròn Đặc S50C Ø16 Ø 16 x 6000 mm Cây 1.58 9.5
2 Thép Tròn Đặc S50C Ø18 Ø 18 x 6000 mm Cây 2.00 12.0
3 Thép Tròn Đặc S50C Ø20 Ø 20 x 6000 mm Cây 2.47 14.8
4 Thép Tròn Đặc S50C Ø22 Ø 22 x 6000 mm Cây 2.98 17.9
5 Thép Tròn Đặc S50C Ø24 Ø 24 x 6000 mm Cây 3.55 21.3
6 Thép Tròn Đặc S50C Ø25 Ø 25 x 6000 mm Cây 3.85 23.1
7 Thép Tròn Đặc S50C Ø26 Ø 26 x 6000 mm Cây 4.17 25.0
8 Thép Tròn Đặc S50C Ø27 Ø 27 x 6000 mm Cây 4.49 27.0
9 Thép Tròn Đặc S50C Ø28 Ø 28 x 6000 mm Cây 4.83 29.0
10 Thép Tròn Đặc S50C Ø30 Ø 30 x 6000 mm Cây 5.55 33.3
11 Thép Tròn Đặc S50C Ø32 Ø 32 x 6000 mm Cây 6.31 37.9
12 Thép Tròn Đặc S50C Ø35 Ø 35 x 6000 mm Cây 7.55 45.3
13 Thép Tròn Đặc S50C Ø36 Ø 36 x 6000 mm Cây 7.99 47.9
14 Thép Tròn Đặc S50C Ø38 Ø 38 x 6000 mm Cây 8.90 53.4
15 Thép Tròn Đặc S50C Ø40 Ø 40 x 6000 mm Cây 9.86 59.2
16 Thép Tròn Đặc S50C Ø42 Ø 42 x 6000 mm Cây 10.88 65.3
17 Thép Tròn Đặc S50C Ø45 Ø 45 x 6000 mm Cây 12.48 74.9
18 Thép Tròn Đặc S50C Ø46 Ø 46 x 6000 mm Cây 13.05 78.3
19 Thép Tròn Đặc S50C Ø48 Ø 48 x 6000 mm Cây 14.21 85.2
20 Thép Tròn Đặc S50C Ø50 Ø 50 x 6000 mm Cây 15.41 92.5
21 Thép Tròn Đặc S50C Ø55 Ø 55 x 6000 mm Cây 18.65 111.9
22 Thép Tròn Đặc S50C Ø60 Ø 60 x 6000 mm Cây 22.20 133.2
23 Thép Tròn Đặc S50C Ø65 Ø 65 x 6000 mm Cây 26.05 156.3
24 Thép Tròn Đặc S50C Ø70 Ø 70 x 6000 mm Cây 30.21 181.3
25 Thép Tròn Đặc S50C Ø75 Ø 75 x 6000 mm Cây 34.68 208.1
26 Thép Tròn Đặc S50C Ø80 Ø 80 x 6000 mm Cây 39.46 236.8
27 Thép Tròn Đặc S50C Ø85 Ø 85 x 6000 mm Cây 44.54 267.3
28 Thép Tròn Đặc S50C Ø90 Ø 90 x 6000 mm Cây 49.94 299.6
29 Thép Tròn Đặc S50C Ø95 Ø 95 x 6000 mm Cây 55.64 333.9
30 Thép Tròn Đặc S50C Ø100 Ø 100 x 6000 mm Cây 61.65 369.9
31 Thép Tròn Đặc S50C Ø105 Ø 105 x 6000 mm Cây 67.97 407.8
32 Thép Tròn Đặc S50C Ø110 Ø 110 x 6000 mm Cây 74.60 447.6
33 Thép Tròn Đặc S50C Ø115 Ø 115 x 6000 mm Cây 81.54 489.2
34 Thép Tròn Đặc S50C Ø120 Ø 120 x 6000 mm Cây 88.78 532.7
35 Thép Tròn Đặc S50C Ø125 Ø 125 x 6000 mm Cây 96.33 578.0
36 Thép Tròn Đặc S50C Ø130 Ø 130 x 6000 mm Cây 104.20 625.2
37 Thép Tròn Đặc S50C Ø140 Ø 140 x 6000 mm Cây 120.84 725.0
38 Thép Tròn Đặc S50C Ø150 Ø 150 x 6000 mm Cây 138.72 832.3
39 Thép Tròn Đặc S50C Ø160 Ø 160 x 6000 mm Cây 157.83 947.0
40 Thép Tròn Đặc S50C Ø170 Ø 170 x 6000 mm Cây 178.18 1,069.1
41 Thép Tròn Đặc S50C Ø180 Ø 180 x 6000 mm Cây 199.76 1,198.6
42 Thép Tròn Đặc S50C Ø190 Ø 190 x 6000 mm Cây 222.57 1,335.4
43 Thép Tròn Đặc S50C Ø200 Ø 200 x 6000 mm Cây 246.62 1,479.7
44 Thép Tròn Đặc S50C Ø210 Ø 210 x 6000 mm Cây 271.89 1,631.4
45 Thép Tròn Đặc S50C Ø220 Ø 220 x 6000 mm Cây 298.40 1,790.4
46 Thép Tròn Đặc S50C Ø230 Ø 230 x 6000 mm Cây 326.15 1,956.9
47 Thép Tròn Đặc S50C Ø240 Ø 240 x 6000 mm Cây 355.13 2,130.8
48 Thép Tròn Đặc S50C Ø250 Ø 250 x 6000 mm Cây 385.34 2,312.0
49 Thép Tròn Đặc S50C Ø260 Ø 260 x 6000 mm Cây 416.78 2,500.7
50 Thép Tròn Đặc S50C Ø270 Ø 270 x 6000 mm Cây 449.46 2,696.7
51 Thép Tròn Đặc S50C Ø280 Ø 280 x 6000 mm Cây 483.37 2,900.2
52 Thép Tròn Đặc S50C Ø290 Ø 290 x 6000 mm Cây 518.51 3,111.1
53 Thép Tròn Đặc S50C Ø300 Ø 300 x 6000 mm Cây 554.89 3,329.3
54 Thép Tròn Đặc S50C Ø310 Ø 310 x 6000 mm Cây 592.49 3,555.0
55 Thép Tròn Đặc S50C Ø320 Ø 320 x 6000 mm Cây 631.34 3,788.0
56 Thép Tròn Đặc S50C Ø330 Ø 330 x 6000 mm Cây 671.41 4,028.5
57 Thép Tròn Đặc S50C Ø340 Ø 340 x 6000 mm Cây 712.72 4,276.3
58 Thép Tròn Đặc S50C Ø350 Ø 350 x 6000 mm Cây 755.26 4,531.6
59 Thép Tròn Đặc S50C Ø360 Ø 360 x 6000 mm Cây 799.03 4,794.2
60 Thép Tròn Đặc S50C Ø370 Ø 370 x 6000 mm Cây 844.04 5,064.3
61 Thép Tròn Đặc S50C Ø380 Ø 380 x 6000 mm Cây 890.28 5,341.7
62 Thép Tròn Đặc S50C Ø390 Ø 390 x 6000 mm Cây 937.76 5,626.5
63 Thép Tròn Đặc S50C Ø400 Ø 400 x 6000 mm Cây 986.46 5,918.8
64 Thép Tròn Đặc S50C Ø410 Ø 410 x 6000 mm Cây 1,036.40 6,218.4
65 Thép Tròn Đặc S50C Ø420 Ø 420 x 6000 mm Cây 1,087.57 6,525.4
66 Thép Tròn Đặc S50C Ø430 Ø 430 x 6000 mm Cây 1,139.98 6,839.9
67 Thép Tròn Đặc S50C Ø440 Ø 440 x 6000 mm Cây 1,193.62 7,161.7
68 Thép Tròn Đặc S50C Ø450 Ø 450 x 6000 mm Cây 1,248.49 7,490.9
69 Thép Tròn Đặc S50C Ø460 Ø 460 x 6000 mm Cây 1,304.60 7,827.6
70 Thép Tròn Đặc S50C Ø470 Ø 470 x 6000 mm Cây 1,361.93 8,171.6
71 Thép Tròn Đặc S50C Ø480 Ø 480 x 6000 mm Cây 1,420.51 8,523.0
72 Thép Tròn Đặc S50C Ø490 Ø 490 x 6000 mm Cây 1,480.31 8,881.9
73 Thép Tròn Đặc S50C Ø500 Ø 500 x 6000 mm Cây 1,541.35 9,248.1
74 Thép Tròn Đặc S50C Ø510 Ø 510 x 6000 mm Cây 1,603.62 9,621.7
75 Thép Tròn Đặc S50C Ø520 Ø 520 x 6000 mm Cây 1,667.12 10,002.7
76 Thép Tròn Đặc S50C Ø530 Ø 530 x 6000 mm Cây 1,731.86 10,391.1
77 Thép Tròn Đặc S50C Ø540 Ø 540 x 6000 mm Cây 1,797.83 10,787.0
78 Thép Tròn Đặc S50C Ø550 Ø 550 x 6000 mm Cây 1,865.03 11,190.2
79 Thép Tròn Đặc S50C Ø560 Ø 560 x 6000 mm Cây 1,933.47 11,600.8
80 Thép Tròn Đặc S50C Ø570 Ø 570 x 6000 mm Cây 2,003.14 12,018.8
81 Thép Tròn Đặc S50C Ø580 Ø 580 x 6000 mm Cây 2,074.04 12,444.2
82 Thép Tròn Đặc S50C Ø590 Ø 590 x 6000 mm Cây 2,146.17 12,877.0
83 Thép Tròn Đặc S50C Ø600 Ø 600 x 6000 mm Cây 2,219.54 13,317.2
84 Thép Tròn Đặc S50C Ø610 Ø 610 x 6000 mm Cây 2,294.14 13,764.8
85 Thép Tròn Đặc S50C Ø620 Ø 620 x 6000 mm Cây 2,369.98 14,219.9
86 Thép Tròn Đặc S50C Ø630 Ø 630 x 6000 mm Cây 2,447.04 14,682.3
87 Thép Tròn Đặc S50C Ø640 Ø 640 x 6000 mm Cây 2,525.34 15,152.1
88 Thép Tròn Đặc S50C Ø650 Ø 650 x 6000 mm Cây 2,604.88 15,629.3


CÔNG TY thép việt pháp chúng tôi chuyên cung cấp các loai mác thép tròn đăc,các loai mác thép hộp,các loai mác thép ống đúc,các loai mác đồng,các loai mác thép tấm.... Công ty thép việt pháp có nhiều năm kinh nghiệm kinh doanh,với đội nghũ nhân viên chuyên nghiệp, đến với công ty chúng tôi các bạn sẽ cảm thấy hài lòng....
MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC S50C 
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com