THÉP VIỆT PHÁP

http://thepvietphap.vn


THÉP TẤM 65G NHẬP KHẨU GIÁ CANH TRANH

Thép tấm 65G là thép tấm hàm lượng carbon cao được sử dụng trong sản xuất lò xo phẳng tiết diện nhỏ, lò xo tròn, đồng hồ… Nó cũng có thể được sử dụng để sản xuất vòng lò xo, lò xo van, giảm xóc, lau sậy và lò xo phanh.
THÉP TẤM 65G NHẬP KHẨU GIÁ CANH TRANH
                  
THÉP TẤM 65G LÀ GÌ?                                            
          Thép tấm 65G là thép tấm lò xo được sản xuất theo tiêu chuẩn GB của Trung Quốc. Độ bền kéo, độ cứng, độ đàn hồi thì cao hơn thép 65#, nhưng có điểm yếu là nhạy cảm với nhiệt độ cao, dễ dàng sản sinh ra hiện tượng nứt, đứt và giòn. Thép ủ thì tốt cho tính hàn, tạo hình lạnh cho nhựa thì thấp, tính hàn thấp.
Thép tấm 65G là thép tấm hàm lượng carbon cao được sử dụng trong sản xuất lò xo phẳng tiết diện nhỏ, lò xo tròn, đồng hồ… Nó cũng có thể được sử dụng để sản xuất vòng lò xo, lò xo van, giảm xóc, lau sậy và lò xo phanh.
                            
THÉP TẤM 65G (65 )
Mác thép     65G   ( 65Г )
Mác thép thay thế   70, У8А, 70Г, 60С2А, 9ХС, 50ХФА, 60С2, 55С2
Định danh   Thép kết cấu lò xo
Mác thép tương đương   



Thành phần hóa học thép tấm 65G(65Г )
C Si Mn Ni S P Cr Cu
0.62 - 0.7 0.17 - 0.37 0.9 - 1.2 max   0.25 max   0.035 max   0.035 max   0.25 max   0.2


Nhiệt độ chính tại những điểm trọng yếu   65G (65 ).
Ac1 = 721 ,      Ac3(Acm) = 745 ,       Ar3(Arcm) = 720 ,       Ar1 = 670 ,       Mn = 270


Tính chất cơ lý tại nhiệt độ Т=20oС cho thép tấm   65G  ( 65Г )
Phân loại sв sT d5 y KCU Nhiệt luyện
- MPa MPa % % kJ / m2 -
Thép cán GOST 14959-79 980 785 8 30    
Thép kiến GOST 1577-93 740   12      
Cán lạnh GOST 2283-79 740-1180          
Thép ủ, GOST 2283-79 640-740   10-15      
 
    Độ cứng brinell     65G   ( 65Г )   (không nhiệt luyện) , GOST 14959 HB 10 -1 = 285   MPa
   Độ cứng brinell   thép 65G   ( 65Г )   (nhiệt luyện) cán nóng GOST 14959-79 HB 10 -1 = 241   MPa
   Độ cứng brinell  thép 65G   ( 65Г )   (ủ) , tấm kiện GOST 1577-93 HB 10 -1 = 229   MPa


Tính chất cơ lý thép tấm 65G ( 65Г )
  Tính hàn Không sử dụng
Cuộn cán : ảnh hưởng yếu
Giòn cường lục ảnh hưởng


tính chất vật lý thép 65G (65)
T E 10- 5 a 10 6 l r C R 10 9
Grade MPa 1/Grade Watt/(m·Grade) kg/m3 J/(kg·Grade) Ohm·m
20 2.15   37 7850    
100 2.13 11.8 36 7830 490  
200 2.07 12.6 35 7800 510  
300 2 13.2 34   525  
400 1.8 13.6 32 7730 560  
500 1.7 14.1 31   575  
600 1.54 14.6 30   590  
700 1.36 14.5 29   625  
800 1.28 11.8 28   705  
T E 10- 5 a 10 6 l r C R 10 9


Mác thép tương đương     65G (65 )
 
Mỹ Đức Anh Trung Quốc Bulgaria Ba lan
- DIN,WNr BS GB BDS PN
1066
1566
G15660
66Mn4
Ck67
080A67
65Mn
65G
65G

Dạng cung ứng của thép   65G  ( 65Г )

Định danh tính chất cơ lý
sв - Tensile strength , [MPa]
sT - Yield stress, [MPa]
d5 - Độ dãn dài cụ thể tại điểm đứt gãy , [ % ]
y - Giảm diện tích , [ % ]
KCU - Thử nghiệm va đập , [ kJ / m2]
HB - Brinell hardness , [MPa]
 

TÍNH CHẤT CƠ LÝ
T - Thử nghiệm nhiệt , [Grade]
E - Young modulus , [MPa]
a - Hệ số mở rộng tuyến tính (phạm vi )20o - T ) , [1/Grade]
l - Hệ số điều kiện nhiệt , [Watt/(m·Grade)]
r - Density , [kg/m3]
C - Nhiệt dung riêng ( range 20o - T ), [J/(kg·Grade)]
R - Điện trở kháng , [Ohm·m]
 

Khả năng hàn :
Không giới hạn -quá trình hàn được thực hiện mà không cần làm nóng hoặc giá nhiệt
Hàn có giới hạn - hàn có thể được nung nóng lên đến cấp 100-120 và quá trình đốt nóng tiếp theo
Hàn cứng - đạt được chất lượng hàn cần các hoạt động bổ sung: gia nhiệt đến 200-300 lớp; sự nóng lên của ia ủ
         
thep tam 65g 2
 
                                             BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm 65G  3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm  65G 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm  65G 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm  65G 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm  65G 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm  65G 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm  65G 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm  65G 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm  65G 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm  65G 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm  65G 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm  65G 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm  65G 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm  65G 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm  65G 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm  65G 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm  65G 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm  65G 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm  65G 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm  65G 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm  65G 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm  65G 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm  65G 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm  65G 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm  65G 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm  65G 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm  65G 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm  65G 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm  65G 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm  65G 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm  65G 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm  65G 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm  65G 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm  65G 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm  65G 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm  65G 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm  65G 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm  65G 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785

LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM 65G
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com